Đó là một pha kiến tạo xuất sắc của Ibrahim Diakite.
![]() Julian Jeanvier 41 | |
![]() Federico Bikoro 55 | |
![]() Serhou Guirassy (Thay: Morgan Guilavogui) 60 | |
![]() (Pen) Emilio Nsue 68 | |
![]() Naby Keita (Thay: Mory Konate) 79 | |
![]() Francois Kamano (Thay: Sekou Sylla) 79 | |
![]() Luis Asue 84 | |
![]() Luis Asue (Thay: Jannick Buyla Sam) 85 | |
![]() Mohamed Bayo (Kiến tạo: Ibrahim Diakite) 90+8' |
Thống kê trận đấu Equatorial Guinea vs Guinea


Diễn biến Equatorial Guinea vs Guinea

Mục tiêu! Guinea dẫn trước 0-1 nhờ cú đánh đầu của Mohamed Bayo.
Ghi-nê đá phạt.
Equatorial Guinea được hưởng quả đá phạt bên phần sân của mình.
Quả phát bóng lên cho Guinea Xích Đạo trên Stade Olympique Alassane Ouattara.
Omar Abdulkadir Artan ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Guinea Xích đạo ngay bên ngoài khu vực của Guinea.
Omar Abdulkadir Artan ra hiệu cho Guinea Xích đạo được hưởng một quả đá phạt bên phần sân của mình.
Guinea tiến lên và Francois Kamano thực hiện cú sút. Tuy nhiên, không có lưới.
Ibrahim Diakite đã trở lại bình thường.
Trận đấu đã bị gián đoạn một thời gian ngắn ở Abidjan để kiểm tra Ibrahim Diakite, người đang nhăn nhó vì đau.
Ibrahim Diakite của Guinea thực hiện cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cứu thua.
Juan Micha (Guinea Xích đạo) thực hiện lần thay người thứ nhất, với Luis Miguel Nlavo Asue thay cho Jannick Buyla.
Equatorial Guinea thực hiện quả ném biên nguy hiểm.
Liệu Equatorial Guinea có thể tận dụng quả ném biên ở sâu bên trong phần sân của Guinea không?
Omar Abdulkadir Artan ra hiệu cho Guinea Xích Đạo thực hiện quả ném biên bên phần sân của Guinea.
Bóng ra ngoài do quả phát bóng lên của Guinea Xích đạo.
Guiné được hưởng phạt góc.
Ở Abidjan, Serhou Guirassy (Guinea) đánh đầu nhận bóng nhưng pha dứt điểm đã bị hàng phòng ngự không biết mệt mỏi cản phá.
Guinea thực hiện quả ném biên trên lãnh thổ Guinea Xích Đạo.
Ghi-nê đá phạt.
Kaba Diawara thực hiện sự thay người thứ ba của đội tại Stade Olympique Alassane Ouattara với Francois Kamano thay thế Sekou Sylla.
Đội hình xuất phát Equatorial Guinea vs Guinea
Equatorial Guinea (4-4-1-1): Jesús Owono (1), Carlos Akapo (15), Esteban Orozco Fernandez (21), Saúl Coco (16), Basilio Ndong (11), Iban Salvador (6), Federico Bikoro (4), Pablo Ganet (22), Jannick Buyla (8), Pepin (7), Emilio Nsue (10)
Guinea (4-4-2): Ibrahim Kone (22), Ibrahim Diakite (12), Mouctar Diakhaby (5), Julian Jeanvier (17), Issiaga Sylla (3), Morgan Guilavogui (7), Mory Konate (20), Amadou Diawara (6), Sekou Sylla (21), Mohamed Bayo (11), Aguibou Camara (18)


Thay người | |||
85’ | Jannick Buyla Sam Luis Asue | 60’ | Morgan Guilavogui Serhou Guirassy |
79’ | Sekou Sylla Francois Kamano | ||
79’ | Mory Konate Naby Keita |
Cầu thủ dự bị | |||
Noé Ela | Moussa Camara | ||
Luis Asue | Aly Keita | ||
Jose Nabil | Mohamed Camara | ||
Oscar Siafa | Jose Kante | ||
Santiago Eneme | Serhou Guirassy | ||
Aitor Embela Gil | Francois Kamano | ||
Manuel Sapunga Mbara | Naby Keita | ||
Nestor Senra | Karim Cisse | ||
Marvin Anieboh | Seydouba Cisse | ||
Jose Elo | Saidou Sow | ||
Charles Ondo | Antoine Conte | ||
Alex Balboa |
Nhận định Equatorial Guinea vs Guinea
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Equatorial Guinea
Thành tích gần đây Guinea
Bảng xếp hạng Can Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại