![]() Beckham David Castro Espinosa 22 | |
![]() (Pen) Carlos Ramirez 32 | |
![]() (Pen) Juan Mahecha 43 | |
![]() Carlos Ramirez 45+2' | |
![]() Juan Mahecha 45+4' | |
![]() Bleiner Agron 51 | |
![]() Jhord Bayron Garces (Thay: William Hurtado) 63 | |
![]() Agustin Perez 71 | |
![]() Leiner Escalante (Thay: Juan Mahecha) 75 | |
![]() Juan Ruiz (Thay: Yeison Moreno) 76 | |
![]() Daniel Polanco (Thay: Bleiner Agron) 80 | |
![]() Juan Esteban Carvajal (Thay: Andres Salazar) 80 | |
![]() Leiner Escalante 85 | |
![]() Santiago Gomez (Thay: Leider Riascos) 88 | |
![]() Elen Ricardo (Thay: Felipe Acosta Bayer) 88 | |
![]() Steven Cuervo (Thay: Juan Manuel Cuesta) 90 | |
![]() Carlos Ramirez 90+3' |
Thống kê trận đấu Envigado vs La Equidad
số liệu thống kê

Envigado

La Equidad
48 Kiểm soát bóng 52
9 Phạm lỗi 14
21 Ném biên 20
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
11 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Envigado vs La Equidad
Thay người | |||
63’ | William Hurtado Jhord Bayron Garces | 75’ | Juan Mahecha Leiner Escalante |
76’ | Yeison Moreno Juan Ruiz | 80’ | Andres Salazar Juan Esteban Carvajal |
90’ | Juan Manuel Cuesta Steven Cuervo | 80’ | Bleiner Agron Daniel Polanco |
88’ | Felipe Acosta Bayer Elen Ricardo | ||
88’ | Leider Riascos Santiago Gomez |
Cầu thủ dự bị | |||
Joan Parra | Andres Perez | ||
Steven Cuervo | Juan Esteban Carvajal | ||
Santiago Norena | Jose Lloreda | ||
Aly Palacios | Leiner Escalante | ||
Leider Marcelo Robledo Palacio | Daniel Polanco | ||
Jhord Bayron Garces | Elen Ricardo | ||
Juan Ruiz | Santiago Gomez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây Envigado
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây La Equidad
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 15 | 24 | B T H T T |
2 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 8 | 22 | T H T B T |
3 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 7 | 22 | H T T T T |
4 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 6 | 22 | B T B T T |
5 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 11 | 21 | T H T H B |
6 | ![]() | 11 | 5 | 6 | 0 | 9 | 21 | T H H H H |
7 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 5 | 19 | B T H B T |
8 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | B T T H H |
9 | ![]() | 11 | 3 | 7 | 1 | 3 | 16 | H H H H H |
10 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | -4 | 16 | B B B H T |
11 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -3 | 13 | T B H T T |
12 | 11 | 3 | 4 | 4 | -5 | 13 | T B B H B | |
13 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -4 | 12 | B T T H B |
14 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -5 | 11 | B B B B T |
15 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -10 | 11 | H H H H B |
16 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -8 | 10 | B H H H B |
17 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -3 | 8 | H B B T H |
18 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -10 | 8 | T B B H B |
19 | ![]() | 11 | 0 | 5 | 6 | -8 | 5 | H B H B B |
20 | ![]() | 11 | 0 | 4 | 7 | -7 | 4 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại