![]() Fabry Castro 18 | |
![]() Juan Mosquera 26 | |
![]() Bryan Muriillo 53 | |
![]() Esneyder Mena (Thay: Adalberto Penaranda) 55 | |
![]() Fabian Sambueza (Thay: Frank Castaneda) 63 | |
![]() Cristian Zapata (Thay: Fabry Castro) 64 | |
![]() Andres Ponce (Thay: Michael Rangel) 64 | |
![]() Juan Manuel Cuesta (Thay: Daniel Arcila) 65 | |
![]() Carlos Arboleda (Thay: Bryan Muriillo) 75 | |
![]() Nilzo Ronaldo Ramrez Orozco (Thay: Dorlan Pabon) 75 | |
![]() Aldair Zarate (Thay: Jean Colorado) 78 | |
![]() Aly Palacios (Thay: Jhord Bayron Garces) 86 | |
![]() Juan Aristizbal (Thay: Agustin Perez) 86 | |
![]() Kevin Andres Cuesta Rodriguez 90+4' |
Thống kê trận đấu Envigado vs Bucaramanga
số liệu thống kê

Envigado

Bucaramanga
41 Kiểm soát bóng 59
17 Phạm lỗi 10
14 Ném biên 22
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
12 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Envigado vs Bucaramanga
Thay người | |||
65’ | Daniel Arcila Juan Manuel Cuesta | 55’ | Adalberto Penaranda Esneyder Mena |
75’ | Bryan Muriillo Carlos Arboleda | 63’ | Frank Castaneda Fabian Sambueza |
75’ | Dorlan Pabon Nilzo Ronaldo Ramrez Orozco | 64’ | Michael Rangel Andres Ponce |
86’ | Agustin Perez Juan Aristizbal | 64’ | Fabry Castro Cristian Zapata |
86’ | Jhord Bayron Garces Aly Palacios | 78’ | Jean Colorado Aldair Zarate |
Cầu thủ dự bị | |||
Juan Aristizbal | Aldair Quintana | ||
Carlos Arboleda | Freddy Hinestroza | ||
Julian Palacio | Andres Ponce | ||
Juan Manuel Cuesta | Fabian Sambueza | ||
Nilzo Ronaldo Ramrez Orozco | Aldair Zarate | ||
Aly Palacios | Cristian Zapata | ||
Andres Tovar | Esneyder Mena |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Cúp quốc gia Colombia
Cúp quốc gia Scotland
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Envigado
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Bucaramanga
Copa Libertadores
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 15 | 24 | B T H T T |
2 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 8 | 22 | T H T B T |
3 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 7 | 22 | H T T T T |
4 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 6 | 22 | B T B T T |
5 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 11 | 21 | T H T H B |
6 | ![]() | 11 | 5 | 6 | 0 | 9 | 21 | T H H H H |
7 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 5 | 19 | B T H B T |
8 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | B T T H H |
9 | ![]() | 11 | 3 | 7 | 1 | 3 | 16 | H H H H H |
10 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | -4 | 16 | B B B H T |
11 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -3 | 13 | T B H T T |
12 | 11 | 3 | 4 | 4 | -5 | 13 | T B B H B | |
13 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -4 | 12 | B T T H B |
14 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -5 | 11 | B B B B T |
15 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -10 | 11 | H H H H B |
16 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -8 | 10 | B H H H B |
17 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -3 | 8 | H B B T H |
18 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -10 | 8 | T B B H B |
19 | ![]() | 11 | 0 | 5 | 6 | -8 | 5 | H B H B B |
20 | ![]() | 11 | 0 | 4 | 7 | -7 | 4 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại