![]() Juan Ruiz (Kiến tạo: Dorlan Pabon) 27 | |
![]() Cristian Agustin Fontana 44 | |
![]() Jorge Ramos (Thay: Cristian Agustin Fontana) 46 | |
![]() Fredy Salazar (Thay: Adrian Estacio) 46 | |
![]() Juan Manuel Cuesta (Thay: Juan Ruiz) 49 | |
![]() Jaen Pineda (Thay: Yeiler Goez) 62 | |
![]() Dorlan Pabon (Kiến tạo: Daniel Arcila) 64 | |
![]() Jhojan Escobar (Thay: Victor Moreno) 71 | |
![]() Jhord Bayron Garces (Thay: Dorlan Pabon) 76 | |
![]() Agustin Perez 78 | |
![]() Tomas Salazar Henao (Thay: Mateo Puerta) 78 | |
![]() Edison Lopez (Thay: Luiz Diaz) 83 | |
![]() William Hurtado (Thay: Daniel Arcila) 83 | |
![]() Andres Vargas (Thay: Agustin Perez) 83 | |
![]() Sebastian Rodriguez 90+3' | |
![]() Edison Lopez (Kiến tạo: Jhord Bayron Garces) 90+3' |
Thống kê trận đấu Envigado vs Aguilas Doradas Rionegro
số liệu thống kê

Envigado

Aguilas Doradas Rionegro
42 Kiểm soát bóng 58
16 Phạm lỗi 13
12 Ném biên 16
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
18 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Envigado vs Aguilas Doradas Rionegro
Thay người | |||
49’ | Juan Ruiz Juan Manuel Cuesta | 46’ | Cristian Agustin Fontana Jorge Ramos |
76’ | Dorlan Pabon Jhord Bayron Garces | 46’ | Adrian Estacio Fredy Salazar |
83’ | Daniel Arcila William Hurtado | 62’ | Yeiler Goez Jaen Pineda |
83’ | Luiz Diaz Edison Lopez | 71’ | Victor Moreno Jhojan Escobar |
83’ | Agustin Perez Andres Vargas | 78’ | Mateo Puerta Tomas Salazar Henao |
Cầu thủ dự bị | |||
William Hurtado | Johan Grisales | ||
Edison Lopez | Jaen Pineda | ||
Jhord Bayron Garces | Jorge Ramos | ||
Juan Felipe Holguin Restrepo | Tomas Salazar Henao | ||
Andres Tovar | Harrinson Mancilla | ||
Andres Vargas | Jhojan Escobar | ||
Juan Manuel Cuesta | Fredy Salazar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây Envigado
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Aguilas Doradas Rionegro
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 14 | 21 | T B T H T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 13 | 21 | T T H T H |
3 | ![]() | 10 | 5 | 5 | 0 | 9 | 20 | T T H H H |
4 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 7 | 19 | T T H T B |
5 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 6 | 19 | B H T T T |
6 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 4 | 19 | T B T B T |
7 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 3 | 17 | T B T T H |
8 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 4 | 16 | B T H B T |
9 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | -4 | 16 | B B B H T |
10 | ![]() | 10 | 3 | 6 | 1 | 3 | 15 | T H H H H |
11 | 10 | 3 | 4 | 3 | -3 | 13 | T T B B H | |
12 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -3 | 12 | T B T T H |
13 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -9 | 11 | H H H H B |
14 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -5 | 10 | H T B H T |
15 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -7 | 10 | B B H H H |
16 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -6 | 8 | T B B B B |
17 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -10 | 8 | T B B H B |
18 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -3 | 7 | B H B B T |
19 | ![]() | 10 | 0 | 5 | 5 | -7 | 5 | B H B H B |
20 | ![]() | 10 | 0 | 4 | 6 | -6 | 4 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại