Mariusz Stepinski (Thay: Andronikos Kakoullis) 46 | |
Senou Coulibaly 49 | |
Zurab Museliani 58 | |
Michalis Charalampous (Thay: Sherwin Seedorf) 63 | |
Niv Fliter (Thay: Marcel Canadi) 63 | |
Ioannis Kousoulos (Thay: Novica Erakovic) 72 | |
Veljko Simic (Thay: Willy Semedo) 72 | |
Piotr Janczukowicz (Thay: Niv Gotliv) 81 | |
Ilija Milicevic (Thay: Rodrigo Souza) 81 | |
Veljko Simic 87 | |
Dimitris Solomou (Thay: Zurab Museliani) 90 | |
Mateusz Musialowski (Thay: Loizos Loizou) 90 | |
Filip Helander (Thay: Stevan Jovetic) 90 |
Thống kê trận đấu Enosis Paralimni vs Omonia Nicosia
số liệu thống kê
Enosis Paralimni
Omonia Nicosia
43 Kiểm soát bóng 57
15 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 10
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Enosis Paralimni vs Omonia Nicosia
Thay người | |||
63’ | Marcel Canadi Niv Fliter | 46’ | Andronikos Kakoullis Mariusz Stepinski |
63’ | Sherwin Seedorf Michalis Charalambous | 72’ | Novica Erakovic Ioannis Kousoulos |
81’ | Rodrigo Souza Ilija Milicevic | 72’ | Willy Semedo Veljko Simic |
81’ | Niv Gotliv Piotr Janczukowicz | 90’ | Stevan Jovetic Filip Helander |
90’ | Zurab Museliani Dimitris Solomou | 90’ | Loizos Loizou Mateusz Musialowski |
Cầu thủ dự bị | |||
Dimitrios Stylianidis | Charalambos Kyriakidis | ||
Simranjit Singh Thandi | Fotios Kitsos | ||
Ilija Milicevic | Giannis Masouras | ||
Jeremy Corinus | Filip Helander | ||
Dimitris Mavroudis | Ioannis Kousoulos | ||
Loizos Kosmas | Charalampos Charalampous | ||
Niv Fliter | Ewandro | ||
Piotr Janczukowicz | Roman Bezus | ||
Dimitris Solomou | Mateusz Musialowski | ||
Michalis Charalambous | Saidou Alioum | ||
Veljko Simic | |||
Mariusz Stepinski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Enosis Paralimni
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Omonia Nicosia
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pafos FC | 20 | 16 | 1 | 3 | 33 | 49 | T T B T T |
2 | Aris Limassol | 20 | 14 | 5 | 1 | 27 | 47 | T H T H T |
3 | Larnaca | 20 | 12 | 5 | 3 | 16 | 41 | B H T T H |
4 | Omonia Nicosia | 20 | 12 | 3 | 5 | 21 | 39 | T B T H T |
5 | APOEL Nicosia | 20 | 10 | 5 | 5 | 30 | 35 | T H T B T |
6 | Apollon Limassol | 20 | 9 | 4 | 7 | 4 | 31 | T H T T B |
7 | Anorthosis | 20 | 9 | 4 | 7 | 4 | 31 | B T T T H |
8 | Ethnikos Achnas | 20 | 5 | 8 | 7 | -8 | 23 | T H B H B |
9 | AEL Limassol | 20 | 5 | 6 | 9 | -12 | 21 | B B B H H |
10 | Karmiotissa Pano Polemidion | 20 | 5 | 5 | 10 | -20 | 20 | B T T B B |
11 | Omonia Aradippou | 20 | 5 | 4 | 11 | -24 | 19 | B T B T B |
12 | Nea Salamis | 20 | 3 | 3 | 14 | -27 | 12 | B H B B H |
13 | Enosis Paralimni | 20 | 3 | 3 | 14 | -21 | 12 | T B B B B |
14 | Omonia 29 Maiou | 20 | 2 | 4 | 14 | -23 | 10 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại