Andronikos Kakoullis 22 | |
Andronikos Kakoullis 43 | |
Ioannis Kousoulos 45+2' | |
Omer Korsia (Thay: Fotis Kotsonis) 46 | |
Karim Ansarifard 50 | |
Stefan Vukcevic (Thay: Julien Lamy) 54 | |
Nemanja Miletic 58 | |
Alexandar Vucenovic 63 | |
Moreto Cassama (Thay: Ioannis Kousoulos) 68 | |
Mix Diskerud (Thay: Karim Ansarifard) 68 | |
Demetris Mavroudis (Thay: Konstantinos Konstantinou) 68 | |
Nikolas Panayiotou (Thay: Nemanja Miletic) 77 | |
Gary Hooper (Thay: Bruno Felipe) 77 | |
Onisiforos Roushias (Thay: Alexandar Vucenovic) 78 | |
Fernan Ferreiroa (Thay: Kandet Diawara) 78 | |
Nikolas Panayiotou (Thay: Nemanja Miletic) 79 | |
Gary Hooper (Thay: Bruno Felipe) 79 | |
Andreas Savva (Thay: Andronikos Kakoullis) 82 |
Thống kê trận đấu Enosis Paralimni vs Omonia Nicosia
số liệu thống kê
Enosis Paralimni
Omonia Nicosia
44 Kiểm soát bóng 56
0 Phạm lỗi 0
22 Ném biên 29
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Enosis Paralimni vs Omonia Nicosia
Thay người | |||
46’ | Fotis Kotsonis Omer Korsia | 68’ | Ioannis Kousoulos Moreto Cassama |
54’ | Julien Lamy Stefan Vukcevic | 68’ | Karim Ansarifard Mix Diskerud |
68’ | Konstantinos Konstantinou Dimitris Mavroudis | 79’ | Nemanja Miletic Nikolas Panagiotou |
78’ | Kandet Diawara Fernan Ferreiroa Lopez | 79’ | Bruno Felipe Gary Hooper |
78’ | Alexandar Vucenovic Onisiforos Roushias | 82’ | Andronikos Kakoullis Andreas Savva |
Cầu thủ dự bị | |||
Panagiotis Panagiotou | Hector Yuste | ||
Omer Korsia | Konstantinos Venizelou | ||
Fernan Ferreiroa Lopez | Nikolas Panagiotou | ||
Adrian Oscar Lucero | Charalampos Charalampous | ||
Onisiforos Roushias | Moreto Cassama | ||
Dimitris Mavroudis | Mix Diskerud | ||
Gavriel Protopapas | Andreas Savva | ||
Pantelis Gavriel | Gary Hooper | ||
Stefan Vukcevic | Jan Lecjaks | ||
Adam Matthews | |||
Konstantinos Panagi | |||
Fabiano |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Enosis Paralimni
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Omonia Nicosia
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pafos FC | 20 | 16 | 1 | 3 | 33 | 49 | T T B T T |
2 | Aris Limassol | 20 | 14 | 5 | 1 | 27 | 47 | T H T H T |
3 | Larnaca | 20 | 12 | 5 | 3 | 16 | 41 | B H T T H |
4 | Omonia Nicosia | 20 | 12 | 3 | 5 | 21 | 39 | T B T H T |
5 | APOEL Nicosia | 20 | 10 | 5 | 5 | 30 | 35 | T H T B T |
6 | Apollon Limassol | 20 | 9 | 4 | 7 | 4 | 31 | T H T T B |
7 | Anorthosis | 20 | 9 | 4 | 7 | 4 | 31 | B T T T H |
8 | Ethnikos Achnas | 20 | 5 | 8 | 7 | -8 | 23 | T H B H B |
9 | AEL Limassol | 20 | 5 | 6 | 9 | -12 | 21 | B B B H H |
10 | Karmiotissa Pano Polemidion | 20 | 5 | 5 | 10 | -20 | 20 | B T T B B |
11 | Omonia Aradippou | 20 | 5 | 4 | 11 | -24 | 19 | B T B T B |
12 | Nea Salamis | 20 | 3 | 3 | 14 | -27 | 12 | B H B B H |
13 | Enosis Paralimni | 20 | 3 | 3 | 14 | -21 | 12 | T B B B B |
14 | Omonia 29 Maiou | 20 | 2 | 4 | 14 | -23 | 10 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại