Chủ Nhật, 05/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Enosis Paralimni vs Omonia 29 Maiou hôm nay 03-01-2025

Giải VĐQG Cyprus - Th 6, 03/1

Kết thúc

Enosis Paralimni

Enosis Paralimni

2 : 1

Omonia 29 Maiou

Omonia 29 Maiou

Hiệp một: 2-0
T6, 22:00 03/01/2025
Vòng 16 - VĐQG Cyprus
Tasos Markou Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Evangelos Andreou23
  • (Pen) Bassala Sambou30
  • Sean Ioannou33
  • Marcel Canadi (Thay: Sherwin Seedorf)65
  • Thierno Barry (Thay: Niv Gotliv)65
  • Piotr Janczukowicz (Thay: Simranjit Thandi)65
  • Marcel Canadi70
  • Bassala Sambou84
  • Michalis Charalampous (Thay: Bassala Sambou)85
  • Edson Silva (Thay: Evangelos Andreou)90
  • Pantelis Konomis28
  • Pantelis Konomis28
  • Ismail Azzaoui (Thay: Timotheus Pavlou)58
  • Jordan Ikoko (Thay: Alberto Fernandez)58
  • Sotiris Fiakas (Thay: Christos Wheeler)78
  • Giorgos Pontikou (Thay: Jay Enem)78
  • Facundo Garcia90+6'

Thống kê trận đấu Enosis Paralimni vs Omonia 29 Maiou

số liệu thống kê
Enosis Paralimni
Enosis Paralimni
Omonia 29 Maiou
Omonia 29 Maiou
47 Kiểm soát bóng 53
10 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Enosis Paralimni vs Omonia 29 Maiou

Enosis Paralimni (5-4-1): Adebayo Adeleye (24), Simranjit Singh Thandi (2), Jeremy Corinus (6), Ruben Hoogenhout (87), Sean Ioannou (4), Andreas Christofi (3), Evangelos Andreou (28), Niv Gotlieb (10), Marco Krainz (23), Sherwin Seedorf (17), Bassala Sambou (9)

Omonia 29 Maiou (5-4-1): Kevin Broll (23), Timotheos Pavlou (70), Adamos Andreou (5), Sylvain Deslandes (4), Pantelis Konomis (3), Christos Wheeler (42), Alberto Fernandez (6), Facundo Garcia (15), Nikola Trujic (92), Jeremie Bela (91), Jay Enem (47)

Enosis Paralimni
Enosis Paralimni
5-4-1
24
Adebayo Adeleye
2
Simranjit Singh Thandi
6
Jeremy Corinus
87
Ruben Hoogenhout
4
Sean Ioannou
3
Andreas Christofi
28
Evangelos Andreou
10
Niv Gotlieb
23
Marco Krainz
17
Sherwin Seedorf
9
Bassala Sambou
47
Jay Enem
91
Jeremie Bela
92
Nikola Trujic
15
Facundo Garcia
6
Alberto Fernandez
42
Christos Wheeler
3
Pantelis Konomis
4
Sylvain Deslandes
5
Adamos Andreou
70
Timotheos Pavlou
23
Kevin Broll
Omonia 29 Maiou
Omonia 29 Maiou
5-4-1
Thay người
65’
Niv Gotliv
Thierno Barry
58’
Alberto Fernandez
Jordan Ikoko
65’
Sherwin Seedorf
Marcel Canady
58’
Timotheus Pavlou
Ismail Azzaoui
65’
Simranjit Thandi
Piotr Janczukowicz
78’
Christos Wheeler
Sotiris Fiakas
85’
Bassala Sambou
Michalis Charalambous
78’
Jay Enem
Giorgos Pontikou
90’
Evangelos Andreou
Edson Silva
Cầu thủ dự bị
Edson Silva
Georgios Strezos
Panagiotis Panagiotou
Michael Heylen
Dimitrios Stylianidis
Christos Gavriilidis
Ilija Milicevic
Konstantinos Pattichis
Thierno Barry
Sotiris Fiakas
Dimitris Mavroudis
Giorgos Pontikou
Marcel Canady
Anel Sabanadzovic
Loizos Kosmas
Catalin Carp
Fotis Kotsonis
Jordan Ikoko
Piotr Janczukowicz
Ismail Azzaoui
Dimitris Solomou
Michalis Charalambous

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Cyprus
15/09 - 2024
03/01 - 2025

Thành tích gần đây Enosis Paralimni

VĐQG Cyprus
03/01 - 2025
15/12 - 2024
06/12 - 2024
30/11 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024
19/10 - 2024

Thành tích gần đây Omonia 29 Maiou

VĐQG Cyprus
03/01 - 2025
21/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
02/12 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
29/10 - 2024
20/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC1613122640B T T B T
2Aris LimassolAris Limassol1612312139T T H T T
3LarnacaLarnaca1610331333T T T T B
4Omonia NicosiaOmonia Nicosia1610241732T H B T T
5APOEL NicosiaAPOEL Nicosia168442028B H T H T
6Apollon LimassolApollon Limassol16736124H B B T T
7AnorthosisAnorthosis16637-321H T T B B
8Ethnikos AchnasEthnikos Achnas16565-221H B T H T
9AEL LimassolAEL Limassol16547-419H T H H B
10Karmiotissa Pano PolemidionKarmiotissa Pano Polemidion16358-1814H B H T B
11Omonia AradippouOmonia Aradippou16349-1813T B B H B
12Enosis ParalimniEnosis Paralimni163310-1412H B B B T
13Nea SalamisNea Salamis163112-2110B T B B B
14Omonia 29 MaiouOmonia 29 Maiou161411-187B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X