Xong rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Aleksandr Kokorin 4 | |
![]() Dennis Bakke Gaustad (Thay: Anderson Correia) 21 | |
![]() Dennis Gaustad (Thay: Anderson Correia) 21 | |
![]() Simranjit Thandi 25 | |
![]() Leo Bengtsson 30 | |
![]() Zurab Museliani 45+3' | |
![]() Slobodan Urosevic (Thay: Jaden Montnor) 46 | |
![]() Ruben Hoogenhout 51 | |
![]() Dimitris Solomou (Thay: Ruben Hoogenhout) 61 | |
![]() Zakaria Sawo (Thay: Giorgi Kvilitaia) 61 | |
![]() Sherwin Seedorf (Thay: Evangelos Andreou) 77 | |
![]() Michalis Charalampous (Thay: Niv Gotliv) 77 | |
![]() Piotr Janczukowicz (Thay: Niv Fliter) 84 | |
![]() Edson Silva (Thay: Marco Krainz) 84 | |
![]() Yannick Arthur Gomis (Thay: Dennis Gaustad) 85 | |
![]() Morgan Brown (Thay: Alex Opoku Sarfo) 85 |
Thống kê trận đấu Enosis Paralimni vs Aris Limassol


Diễn biến Enosis Paralimni vs Aris Limassol
Alex Opoku Sarfo rời sân và được thay thế bởi Morgan Brown.
Dennis Gaustad rời sân và được thay thế bởi Yannick Arthur Gomis.
Marco Krainz rời sân và được thay thế bởi Edson Silva.
Niv Fliter rời sân và được thay thế bởi Piotr Janczukowicz.
Niv Gotliv rời sân và được thay thế bởi Michalis Charalampous.
Evangelos Andreou rời sân và được thay thế bởi Sherwin Seedorf.
Giorgi Kvilitaia rời sân và được thay thế bởi Zakaria Sawo.
Ruben Hoogenhout rời sân và được thay thế bởi Dimitris Solomou.

Thẻ vàng cho Ruben Hoogenhout.
Jaden Montnor rời sân và được thay thế bởi Slobodan Urosevic.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Zurab Museliani ghi bàn!

V À A A O O O - Leo Bengtsson đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Simranjit Thandi.
Anderson Correia rời sân và được thay thế bởi Dennis Gaustad.

V À A A O O O - Aleksandr Kokorin ghi bàn!
Đội hình xuất phát Enosis Paralimni vs Aris Limassol
Enosis Paralimni (4-5-1): Konstantinos Panagi (79), Ruben Hoogenhout (87), Ilija Milicevic (5), Simranjit Singh Thandi (2), Niv Fliter (27), Evangelos Andreou (28), Marcel Canady (11), Jeremy Corinus (6), Marco Krainz (23), Niv Gotlieb (10), Zurab Museliani (30)
Aris Limassol (4-4-2): Vana Alves (1), Eric Boakye (6), Connor Goldson (18), Steeve Yago (20), Anderson Correia (77), Leo Bengtsson (7), Alex Opoku Sarfo (24), Adam Markhiev (88), Jade Sean Montnor (66), Aleksandr Kokorin (9), Giorgi Kvilitaia (11)


Thay người | |||
61’ | Ruben Hoogenhout Dimitris Solomou | 21’ | Yannick Arthur Gomis Dennis Bakke Gaustad |
77’ | Niv Gotliv Michalis Charalambous | 46’ | Jaden Montnor Slobodan Urosevic |
77’ | Evangelos Andreou Sherwin Seedorf | 61’ | Giorgi Kvilitaia Zakaria Sawo |
84’ | Marco Krainz Edson Silva | 85’ | Dennis Gaustad Yannick Gomis |
84’ | Niv Fliter Piotr Janczukowicz | 85’ | Alex Opoku Sarfo Morgan Brown |
Cầu thủ dự bị | |||
Adebayo Adeleye | Ellinas Sofroniou | ||
Sean Ioannou | Mislav Zadro | ||
Fotis Kotsonis | Dennis Bakke Gaustad | ||
Dimitris Mavroudis | Caju | ||
Loizos Kosmas | Milosz Matysik | ||
Edson Silva | Slobodan Urosevic | ||
Rodrigo Souza | Yannick Gomis | ||
Piotr Janczukowicz | Morgan Brown | ||
Dimitris Solomou | Marios Theocharous | ||
Michalis Charalambous | Zakaria Sawo | ||
Sherwin Seedorf | Rody Junior Effaghe |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Enosis Paralimni
Thành tích gần đây Aris Limassol
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T T B H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T T T B |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T T H T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H T B B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B H T H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T B H B H |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H T H B H |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | H B B T T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B H T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | B B B T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T B H B B |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | B T B B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại