Thứ Bảy, 15/03/2025 Mới nhất
Jaka Bijol
19
Sebastiano Luperto
28
Rodrigo Becao
45+3'
Jacopo Fazzini (Thay: Filippo Bandinelli)
49
Rodrigo Becao (Kiến tạo: Sandi Lovric)
54
Beto
67
Liberato Cacace (Thay: Fabiano Parisi)
72
Marko Pjaca (Thay: Razvan Marin)
72
Sandi Lovric
73
Jacopo Fazzini
74
Festy Ebosele (Thay: Kingsley Ehizibue)
77
Tolgay Arslan (Thay: Sandi Lovric)
80
Florian Thauvin (Thay: Isaac Success)
86
Lazar Samardzic (Thay: Roberto Pereyra)
86
Alberto Grassi (Thay: Tommaso Baldanzi)
90
Herculano Nabian (Thay: Petar Stojanovic)
90

Thống kê trận đấu Empoli vs Udinese

số liệu thống kê
Empoli
Empoli
Udinese
Udinese
62 Kiểm soát bóng 38
11 Phạm lỗi 14
24 Ném biên 23
0 Việt vị 2
31 Chuyền dài 15
11 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 6
5 Cú sút bị chặn 4
3 Phản công 4
3 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 7
8 Chăm sóc y tế 10

Diễn biến Empoli vs Udinese

Tất cả (400)
90+7'

Empoli cầm bóng phần lớn nhưng vẫn để mất thế trận.

90+7'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+7'

Kiểm soát bóng: Empoli: 62%, Udinese: 38%.

90+7'

Udinese được hưởng quả ném biên bên phần sân đối phương.

90+7'

Jean-Daniel Akpa-Akpro thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình

90+7'

Walace thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình

90+7'

Quả phát bóng lên cho Empoli.

90+6'

Beto dứt điểm, nhưng nỗ lực của anh ấy không bao giờ đi trúng đích.

90+6'

Udinese bắt đầu phản công.

90+6'

Jaka Bijol của Udinese chặn đường chuyền về phía vòng cấm.

90+6'

Empoli thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.

90+6'

Alberto Grassi cản phá thành công

90+6'

Cú sút của Tolgay Arslan bị chặn lại.

90+6'

Alberto Grassi của Empoli chặn đường chuyền thẳng vào vòng cấm.

90+5'

Festy Ebosele thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình

90+5'

Jean-Daniel Akpa-Akpro thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình

90+5'

Kiểm soát bóng: Empoli: 62%, Udinese: 38%.

90+5'

Florian Thauvin của Udinese thực hiện quả đá phạt góc ngắn từ cánh trái.

90+5'

Jean-Daniel Akpa-Akpro giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+5'

Beto thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình

90+4'

Quả phát bóng lên cho Udinese.

Đội hình xuất phát Empoli vs Udinese

Empoli (4-3-1-2): Samuele Perisan (1), Petar Stojanovic (30), Ardian Ismajli (34), Sebastiano Luperto (33), Fabiano Parisi (65), Jean Akpa (11), Razvan Marin (18), Filippo Bandinelli (25), Tommaso Baldanzi (35), Francesco Caputo (19), Martin Satriano (9)

Udinese (3-5-2): Marco Silvestri (1), Rodrigo Becao (50), Jaka Bijol (29), Nehuen Perez (18), Kingsley Ehizibue (19), Roberto Pereyra (37), Walace (11), Sandi Lovric (4), Iyenoma Destiny Udogie (13), Isaac Success (7), Beto (9)

Empoli
Empoli
4-3-1-2
1
Samuele Perisan
30
Petar Stojanovic
34
Ardian Ismajli
33
Sebastiano Luperto
65
Fabiano Parisi
11
Jean Akpa
18
Razvan Marin
25
Filippo Bandinelli
35
Tommaso Baldanzi
19
Francesco Caputo
9
Martin Satriano
9
Beto
7
Isaac Success
13
Iyenoma Destiny Udogie
4
Sandi Lovric
11
Walace
37
Roberto Pereyra
19
Kingsley Ehizibue
18
Nehuen Perez
29
Jaka Bijol
50
Rodrigo Becao
1
Marco Silvestri
Udinese
Udinese
3-5-2
Thay người
49’
Filippo Bandinelli
Jacopo Fazzini
77’
Kingsley Ehizibue
Festy Ebosele
72’
Fabiano Parisi
Liberato Cacace
80’
Sandi Lovric
Tolgay Arslan
72’
Razvan Marin
Marko Pjaca
86’
Roberto Pereyra
Lazar Samardzic
90’
Tommaso Baldanzi
Alberto Grassi
86’
Isaac Success
Florian Thauvin
90’
Petar Stojanovic
Herculano Nabian
Cầu thủ dự bị
Samir Ujkani
Daniele Padelli
Lovro Stubljar
Edoardo Piana
Liberato Cacace
Marvin Zeegelaar
Sebastian Walukiewicz
James Abankwah
Koni De Winter
Festy Ebosele
Tyronne Ebuehi
Tolgay Arslan
Lorenzo Tonelli
Lazar Samardzic
Alberto Grassi
Simone Pafundi
Liam Henderson
Florian Thauvin
Duccio Degli Innocenti
Jacopo Fazzini
Nicolas Haas
Marko Pjaca
Emanuel Vignato
Herculano Nabian
Huấn luyện viên

Roberto D'Aversa

Kosta Runjaic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie A
01/09 - 2014
19/09 - 2015
04/02 - 2016
29/08 - 2016
22/01 - 2017
11/11 - 2018
07/04 - 2019
Giao hữu
07/08 - 2021
H1: 1-0
Serie A
07/12 - 2021
H1: 0-1
16/04 - 2022
H1: 1-0
05/01 - 2023
H1: 0-1
11/03 - 2023
H1: 0-0
06/10 - 2023
H1: 0-0
19/05 - 2024
H1: 0-0
26/11 - 2024
H1: 1-0
16/02 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Empoli

Serie A
10/03 - 2025
H1: 0-1
02/03 - 2025
H1: 0-1
Coppa Italia
27/02 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
Serie A
24/02 - 2025
H1: 0-3
16/02 - 2025
H1: 1-0
09/02 - 2025
H1: 0-0
02/02 - 2025
H1: 0-1
26/01 - 2025
H1: 1-1
20/01 - 2025
H1: 0-0
11/01 - 2025
H1: 0-2

Thành tích gần đây Udinese

Serie A
11/03 - 2025
H1: 1-1
02/03 - 2025
H1: 1-0
22/02 - 2025
H1: 0-1
16/02 - 2025
H1: 1-0
10/02 - 2025
H1: 1-1
01/02 - 2025
H1: 0-0
26/01 - 2025
H1: 1-0
21/01 - 2025
11/01 - 2025
05/01 - 2025

Bảng xếp hạng Serie A

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1InterInter2818733661T B T H T
2NapoliNapoli2818642260H H B H T
3AtalantaAtalanta2817743758T H T H T
4JuventusJuventus28131322052T T T T B
5LazioLazio2815671451T H H T H
6BolognaBologna28131141050T B T T T
7AS RomaAS Roma2813781346T T T T T
8FiorentinaFiorentina2813691345B B B T B
9AC MilanAC Milan2812881044T B B B T
10UdineseUdinese2811710-340H T T T H
11TorinoTorino288119-135H B T T H
12GenoaGenoa2981110-935T B H H T
13Como 1907Como 1907287813-1029B T T B H
14CagliariCagliari286814-1526T H B B H
15Hellas VeronaHellas Verona288218-3026B B T B B
16LecceLecce296716-2725H B B B B
17ParmaParma285914-1424B B T B H
18EmpoliEmpoli2841014-2222B B B H B
19VeneziaVenezia2831015-1919B B H H H
20MonzaMonza282818-2514B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Italia

Xem thêm
top-arrow
X