Một trận hòa có lẽ là kết quả hợp lý trong ngày hôm nay sau một trận đấu khá tẻ nhạt.
![]() Sebastiano Luperto 49 | |
![]() Florinel Coman (Thay: Zito Luvumbo) 59 | |
![]() Gianluca Gaetano (Thay: Nicolas Viola) 59 | |
![]() Jose Luis Palomino 61 | |
![]() Tyronne Ebuehi (Thay: Junior Sambia) 65 | |
![]() Lorenzo Colombo (Thay: Christian Kouame) 70 | |
![]() Gabriele Zappa (Thay: Jose Luis Palomino) 72 | |
![]() Leonardo Pavoletti (Thay: Roberto Piccoli) 82 | |
![]() Alessandro Deiola (Thay: Matteo Prati) 82 | |
![]() Ola Solbakken (Thay: Sebastiano Esposito) 84 | |
![]() Tommaso Augello 86 | |
![]() Leonardo Pavoletti 88 |
Thống kê trận đấu Empoli vs Cagliari


Diễn biến Empoli vs Cagliari
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Empoli: 45%, Cagliari: 55%.
Cagliari đang kiểm soát bóng.
Phát bóng lên cho Empoli.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Liam Henderson của Empoli phạm lỗi với Gianluca Gaetano.
Alberto Grassi thắng trong pha không chiến với Gianluca Gaetano.
Phát bóng lên cho Cagliari.
Empoli thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Cagliari đang có một đợt tấn công có thể gây nguy hiểm.
Cagliari đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Empoli thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Phát bóng lên cho Cagliari.
Empoli thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Empoli thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Kiểm soát bóng: Empoli: 45%, Cagliari: 55%.
Cagliari thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà của họ.

Thẻ vàng cho Leonardo Pavoletti.
Pha vào bóng nguy hiểm của Leonardo Pavoletti từ Cagliari. Liam Henderson là người bị phạm lỗi.
Elia Caprile từ Cagliari chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.
Đội hình xuất phát Empoli vs Cagliari
Empoli (3-4-2-1): Devis Vásquez (23), Saba Goglichidze (2), Luca Marianucci (35), Mattia Viti (21), Junior Sambia (7), Alberto Grassi (5), Liam Henderson (6), Giuseppe Pezzella (3), Sebastiano Esposito (99), Liberato Cacace (13), Christian Kouamé (18)
Cagliari (3-4-2-1): Elia Caprile (25), Jose Luis Palomino (24), Yerry Mina (26), Sebastiano Luperto (6), Nadir Zortea (19), Michel Adopo (8), Matteo Prati (16), Tommaso Augello (3), Nicolas Viola (10), Zito Luvumbo (77), Roberto Piccoli (91)


Thay người | |||
65’ | Junior Sambia Tyronne Ebuehi | 59’ | Nicolas Viola Gianluca Gaetano |
70’ | Christian Kouame Lorenzo Colombo | 59’ | Zito Luvumbo Florinel Coman |
84’ | Sebastiano Esposito Ola Solbakken | 72’ | Jose Luis Palomino Gabriele Zappa |
82’ | Matteo Prati Alessandro Deiola | ||
82’ | Roberto Piccoli Leonardo Pavoletti |
Cầu thủ dự bị | |||
Jacopo Seghetti | Giuseppe Ciocci | ||
Federico Brancolini | Alen Sherri | ||
Mattia De Sciglio | Gabriele Zappa | ||
Tyronne Ebuehi | Adam Obert | ||
Lorenzo Tosto | Alessandro Deiola | ||
Viktor Kovalenko | Răzvan Marin | ||
Jacopo Bacci | Jakub Jankto | ||
Ola Solbakken | Antoine Makoumbou | ||
Lorenzo Colombo | Gianluca Gaetano | ||
Ismael Konate | Florinel Coman | ||
Leonardo Pavoletti | |||
Kingstone Mutandwa | |||
Mattia Felici |
Tình hình lực lượng | |||
Marco Silvestri Không xác định | |||
Ardian Ismajli Chấn thương cơ | |||
Saba Sazonov Chấn thương đầu gối | |||
Jacopo Fazzini Thẻ đỏ trực tiếp | |||
Tino Anjorin Chấn thương đùi | |||
Szymon Zurkowski Chấn thương đầu gối | |||
Youssef Maleh Chấn thương đầu gối | |||
Nicolas Haas Chấn thương đầu gối | |||
Emmanuel Gyasi Kỷ luật | |||
Pietro Pellegri Chấn thương đầu gối |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Empoli vs Cagliari
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Empoli
Thành tích gần đây Cagliari
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 20 | 8 | 3 | 39 | 68 | H T T T H |
2 | ![]() | 31 | 19 | 8 | 4 | 23 | 65 | H T H T H |
3 | ![]() | 31 | 17 | 7 | 7 | 33 | 58 | H T B B B |
4 | ![]() | 31 | 15 | 12 | 4 | 16 | 57 | T T T T H |
5 | ![]() | 31 | 14 | 14 | 3 | 18 | 56 | T B B T H |
6 | ![]() | 31 | 16 | 7 | 8 | 10 | 55 | T H B H T |
7 | ![]() | 31 | 15 | 8 | 8 | 15 | 53 | T T T T H |
8 | ![]() | 31 | 15 | 7 | 9 | 17 | 52 | T B T T H |
9 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 10 | 48 | B T T B H |
10 | ![]() | 31 | 9 | 13 | 9 | 0 | 40 | T H T H H |
11 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -6 | 40 | T H B B B |
12 | ![]() | 31 | 9 | 11 | 11 | -9 | 38 | H H T B T |
13 | ![]() | 31 | 8 | 9 | 14 | -9 | 33 | B H B H T |
14 | ![]() | 31 | 9 | 4 | 18 | -29 | 31 | B B T H H |
15 | ![]() | 31 | 7 | 9 | 15 | -13 | 30 | B H B T H |
16 | ![]() | 31 | 5 | 12 | 14 | -14 | 27 | B H H H H |
17 | ![]() | 31 | 6 | 8 | 17 | -28 | 26 | B B B B H |
18 | ![]() | 31 | 4 | 12 | 15 | -23 | 24 | H B B H H |
19 | ![]() | 31 | 3 | 12 | 16 | -20 | 21 | H H H B H |
20 | ![]() | 31 | 2 | 9 | 20 | -30 | 15 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại