Thứ Hai, 27/01/2025 Mới nhất
(og) Kevin Bonifazi
1
Musa Barrow (Kiến tạo: Andreas Skov Olsen)
11
(Pen) Marko Arnautovic
20
Emanuel Vignato
24
Andrea Pinamonti (Kiến tạo: Petar Stojanovic)
32
Liam Henderson
34
(Pen) Nedim Bajrami
54
Andrea Pinamonti
67
Marko Arnautovic (Kiến tạo: Lorenzo De Silvestri)
77
Samuele Ricci (Kiến tạo: Leo Stulac)
90
Riccardo Orsolini
90

Thống kê trận đấu Empoli vs Bologna

số liệu thống kê
Empoli
Empoli
Bologna
Bologna
42 Kiểm soát bóng 58
15 Phạm lỗi 22
11 Ném biên 15
3 Việt vị 1
22 Chuyền dài 32
2 Phạt góc 10
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 10
1 Cú sút bị chặn 8
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
6 Phát bóng 4
3 Chăm sóc y tế 1
15 Phạm lỗi 22
11 Ném biên 15
3 Việt vị 1
22 Chuyền dài 32
2 Phạt góc 10
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 10
1 Cú sút bị chặn 8
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
6 Phát bóng 4
3 Chăm sóc y tế 1

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie A
20/12 - 2015
01/05 - 2016
11/12 - 2016
07/05 - 2017
09/12 - 2018
27/04 - 2019
26/09 - 2021
H1: 2-1
06/02 - 2022
H1: 0-0
17/09 - 2022
H1: 0-0
05/05 - 2023
H1: 2-0
01/10 - 2023
H1: 1-0
16/03 - 2024
H1: 0-0
31/08 - 2024
H1: 1-1
26/01 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Empoli

Serie A
26/01 - 2025
H1: 1-1
20/01 - 2025
H1: 0-0
11/01 - 2025
H1: 0-2
04/01 - 2025
H1: 1-1
28/12 - 2024
H1: 0-0
23/12 - 2024
H1: 2-1
14/12 - 2024
H1: 0-0
08/12 - 2024
Coppa Italia
05/12 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
Serie A
01/12 - 2024
H1: 2-0

Thành tích gần đây Bologna

Serie A
26/01 - 2025
H1: 1-1
Champions League
22/01 - 2025
Serie A
18/01 - 2025
H1: 2-1
16/01 - 2025
H1: 2-1
13/01 - 2025
H1: 0-0
31/12 - 2024
21/12 - 2024
H1: 0-0
15/12 - 2024
Champions League
12/12 - 2024
H1: 0-0
Serie A
08/12 - 2024

Bảng xếp hạng Serie A

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1NapoliNapoli2217232253T T T T T
2InterInter2115513750T T H T T
3AtalantaAtalanta2214442346H H H B T
4LazioLazio221237839H B H T B
5JuventusJuventus2281311637H H H T B
6FiorentinaFiorentina2110651336H B B H T
7AC MilanAC Milan21975934H H T B T
8BolognaBologna218103634B H H T H
9AS RomaAS Roma22868530H T H T T
10TorinoTorino22688-326H H H H T
11UdineseUdinese227510-926H H H B B
12GenoaGenoa21588-1223B T H T B
13Como 1907Como 1907225710-922T H B T B
14EmpoliEmpoli22499-821B H B B H
15CagliariCagliari225611-1321B T H T B
16ParmaParma224810-1120T H B H B
17LecceLecce225512-2520B H T B B
18Hellas VeronaHellas Verona216114-2319B T H B B
19VeneziaVenezia213612-1515T B H B H
20MonzaMonza212712-1113B B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Italia

Xem thêm
top-arrow
X