Thứ Hai, 10/03/2025 Mới nhất
Matias Soule (Kiến tạo: Anass Salah-Eddine)
1
Junior Sambia (Thay: Mattia De Sciglio)
46
Christian Kouame (Thay: Lorenzo Colombo)
46
Devyne Rensch (Thay: Saud Abdulhamid)
64
Bryan Cristante (Thay: Leandro Paredes)
65
Angelino (Thay: Anass Salah-Eddine)
65
Ismael Konate (Thay: Sebastiano Esposito)
66
Viktor Kovalenko (Thay: Liam Henderson)
66
Artem Dovbyk (Thay: Eldor Shomurodov)
72
Tommaso Baldanzi (Thay: Matias Soule)
81
Thomas Campaniello (Thay: Saba Goglichidze)
86

Thống kê trận đấu Empoli vs AS Roma

số liệu thống kê
Empoli
Empoli
AS Roma
AS Roma
36 Kiểm soát bóng 64
12 Phạm lỗi 10
17 Ném biên 25
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 7
1 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 1
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Empoli vs AS Roma

Tất cả (344)
90+5'

Cả hai đội đều có thể đã giành chiến thắng hôm nay nhưng Roma đã kịp thời giành lấy chiến thắng.

90+5'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Empoli: 36%, Roma: 64%.

90+5'

Một cơ hội xuất hiện cho Christian Kouame từ Empoli nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch khung thành.

90+5'

Empoli đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Evan N'Dicka giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.

90+4'

Marco Silvestri có những pha bắt bóng an toàn khi anh lao ra và chiếm lĩnh bóng.

90+4'

Mile Svilar có những pha bắt bóng an toàn khi anh lao ra và chiếm lĩnh bóng.

90+4'

Devyne Rensch từ Roma cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.

90+4'

Empoli bắt đầu một đợt phản công.

90+4'

Empoli thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+4'

Lorenzo Pellegrini từ Roma thực hiện một quả phạt góc ngắn từ cánh trái.

90+3'

Roma thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+3'

Emmanuel Quartsin Gyasi giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.

90+3'

Lorenzo Pellegrini của Roma thực hiện một quả phạt góc ngắn từ bên trái.

90+3'

Luca Marianucci giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.

90+2'

Empoli thực hiện một quả ném biên ở phần sân của họ.

90+2'

Roma thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+2'

Emmanuel Quartsin Gyasi giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.

90+2'

Lorenzo Pellegrini từ Roma thực hiện một quả phạt góc ngắn từ bên trái.

90+1'

Artem Dovbyk từ Roma có cơ hội sút tốt và chọn một cú lốp bóng tinh quái nhưng Marco Silvestri đã đọc được tình huống và cản phá thành công!

Đội hình xuất phát Empoli vs AS Roma

Empoli (3-4-2-1): Marco Silvestri (1), Mattia De Sciglio (22), Luca Marianucci (35), Saba Goglichidze (2), Emmanuel Gyasi (11), Alberto Grassi (5), Liam Henderson (6), Giuseppe Pezzella (3), Sebastiano Esposito (99), Liberato Cacace (13), Lorenzo Colombo (29)

AS Roma (3-4-2-1): Mile Svilar (99), Victor Nelsson (25), Mats Hummels (15), Evan Ndicka (5), Saud Abdulhamid (12), Manu Koné (17), Leandro Paredes (16), Anass Salah-Eddine (34), Matías Soulé (18), Lorenzo Pellegrini (7), Eldor Shomurodov (14)

Empoli
Empoli
3-4-2-1
1
Marco Silvestri
22
Mattia De Sciglio
35
Luca Marianucci
2
Saba Goglichidze
11
Emmanuel Gyasi
5
Alberto Grassi
6
Liam Henderson
3
Giuseppe Pezzella
99
Sebastiano Esposito
13
Liberato Cacace
29
Lorenzo Colombo
14
Eldor Shomurodov
7
Lorenzo Pellegrini
18
Matías Soulé
34
Anass Salah-Eddine
16
Leandro Paredes
17
Manu Koné
12
Saud Abdulhamid
5
Evan Ndicka
15
Mats Hummels
25
Victor Nelsson
99
Mile Svilar
AS Roma
AS Roma
3-4-2-1
Thay người
46’
Lorenzo Colombo
Christian Kouamé
64’
Saud Abdulhamid
Devyne Rensch
46’
Mattia De Sciglio
Junior Sambia
65’
Anass Salah-Eddine
Angeliño
66’
Liam Henderson
Viktor Kovalenko
65’
Leandro Paredes
Bryan Cristante
66’
Sebastiano Esposito
Ismael Konate
72’
Eldor Shomurodov
Artem Dovbyk
81’
Matias Soule
Tommaso Baldanzi
Cầu thủ dự bị
Tyronne Ebuehi
Giorgio De Marzi
Christian Kouamé
Pierluigi Gollini
Jacopo Seghetti
Devyne Rensch
Devis Vásquez
Angeliño
Federico Brancolini
Buba Sangaré
Junior Sambia
Bryan Cristante
Lorenzo Tosto
Lucas Gourna-Douath
Viktor Kovalenko
Tommaso Baldanzi
Jacopo Bacci
Niccolò Pisilli
Anders Asmussen
Artem Dovbyk
Thomas Campaniello
Alexis Saelemaekers
Ismael Konate
Stephan El Shaarawy
Tình hình lực lượng

Saba Sazonov

Chấn thương đầu gối

Gianluca Mancini

Kỷ luật

Mattia Viti

Chấn thương đầu gối

Zeki Çelik

Chấn thương đùi

Nicolas Haas

Chấn thương đầu gối

Jacopo Fazzini

Không xác định

Tino Anjorin

Chấn thương đùi

Szymon Zurkowski

Chấn thương đầu gối

Youssef Maleh

Chấn thương đầu gối

Pietro Pellegri

Chấn thương đầu gối

Ola Solbakken

Chấn thương vai

Huấn luyện viên

Roberto D'Aversa

Claudio Ranieri

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie A
13/09 - 2014
01/02 - 2015
17/10 - 2015
28/02 - 2016
30/10 - 2016
02/04 - 2017
07/10 - 2018
12/03 - 2019
03/10 - 2021
H1: 1-0
24/01 - 2022
H1: 0-4
13/09 - 2022
H1: 1-1
05/02 - 2023
H1: 2-0
18/09 - 2023
H1: 3-0
27/05 - 2024
H1: 1-1
26/08 - 2024
H1: 0-1
10/03 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Empoli

Serie A
10/03 - 2025
H1: 0-1
02/03 - 2025
H1: 0-1
Coppa Italia
27/02 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
Serie A
24/02 - 2025
H1: 0-3
16/02 - 2025
H1: 1-0
09/02 - 2025
H1: 0-0
02/02 - 2025
H1: 0-1
26/01 - 2025
H1: 1-1
20/01 - 2025
H1: 0-0
11/01 - 2025
H1: 0-2

Thành tích gần đây AS Roma

Serie A
10/03 - 2025
H1: 0-1
Europa League
07/03 - 2025
Serie A
03/03 - 2025
25/02 - 2025
H1: 2-0
Europa League
21/02 - 2025
Serie A
17/02 - 2025
H1: 0-1
Europa League
14/02 - 2025
Serie A
09/02 - 2025
H1: 0-0
Coppa Italia
06/02 - 2025
Serie A
03/02 - 2025
H1: 0-1

Bảng xếp hạng Serie A

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1InterInter2818733661T B T H T
2NapoliNapoli2818642260H H B H T
3AtalantaAtalanta2817743758T H T H T
4JuventusJuventus28131322052T T T T B
5LazioLazio2715571450T T H H T
6BolognaBologna28131141050T B T T T
7AS RomaAS Roma2813781346T T T T T
8FiorentinaFiorentina2813691345B B B T B
9AC MilanAC Milan2812881044T B B B T
10UdineseUdinese2711610-339T H T T T
11TorinoTorino288119-135H B T T H
12GenoaGenoa2871110-1032H T B H H
13Como 1907Como 1907287813-1029B T T B H
14CagliariCagliari286814-1526T H B B H
15Hellas VeronaHellas Verona288218-3026B B T B B
16LecceLecce286715-2625H H B B B
17ParmaParma285914-1424B B T B H
18EmpoliEmpoli2841014-2222B B B H B
19VeneziaVenezia2831015-1919B B H H H
20MonzaMonza282818-2514B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Italia

Xem thêm
top-arrow
X