Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Filippo Ranocchia (Thay: Tyronne Ebuehi)28
- Matteo Cancellieri (Thay: Tommaso Baldanzi)57
- Daniel Maldini (Thay: Francesco Caputo)74
- Razvan Marin (Thay: Alberto Grassi)74
- Razvan Marin81
- Ruben Loftus-Cheek (Kiến tạo: Rafael Leao)11
- (Pen) Olivier Giroud31
- Alejandro Jimenez (Thay: Alessandro Florenzi)35
- Davide Calabria41
- Alejandro Jimenez54
- Yunus Musah (Thay: Ruben Loftus-Cheek)70
- Davide Bartesaghi (Thay: Davide Calabria)70
- Chaka Traore (Thay: Rafael Leao)84
- Matteo Gabbia (Thay: Simon Kjaer)84
- Chaka Traore (Kiến tạo: Christian Pulisic)88
Thống kê trận đấu Empoli vs AC Milan
Diễn biến Empoli vs AC Milan
Kiểm soát bóng: Empoli: 34%, AC Milan: 66%.
AC Milan thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Ardian Ismajli của Empoli cản phá đường căng ngang hướng về phía vòng cấm.
Yacine Adli thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
AC Milan thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
AC Milan thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Empoli đang kiểm soát bóng.
AC Milan đang kiểm soát bóng.
Chính thức thứ tư cho thấy có 3 phút thời gian được cộng thêm.
Mike Maignan của AC Milan cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Kiểm soát bóng: Empoli: 34%, AC Milan: 66%.
AC Milan đang kiểm soát bóng.
Christian Pulisic là người kiến tạo nên bàn thắng.
G O O O A A A L - Chaka Traore ghi bàn bằng chân phải!
AC Milan bắt đầu phản công.
Chaka Traore cản phá thành công cú sút
Cú sút của Nicolo Cambiaghi bị cản phá.
Olivier Giroud của AC Milan cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Matteo Cancellieri đệm bóng từ quả phạt góc bên cánh trái nhưng bóng không đến gần đồng đội.
Christian Pulisic là người kiến tạo nên bàn thắng.
Đội hình xuất phát Empoli vs AC Milan
Empoli (4-2-3-1): Elia Caprile (25), Tyronne Ebuehi (24), Ardian Ismajli (34), Sebastian Walukiewicz (4), Sebastiano Luperto (33), Alberto Grassi (5), Youssef Maleh (29), Emmanuel Gyasi (11), Tommaso Baldanzi (35), Nicolo Cambiaghi (28), Francesco Caputo (9)
AC Milan (4-3-3): Mike Maignan (16), Davide Calabria (2), Simon Kjær (24), Theo Hernández (19), Alessandro Florenzi (42), Ruben Loftus-Cheek (8), Yacine Adli (7), Tijani Reijnders (14), Christian Pulisic (11), Olivier Giroud (9), Rafael Leão (10)
Thay người | |||
28’ | Tyronne Ebuehi Filippo Ranocchia | 35’ | Alessandro Florenzi Alejandro Jimenez |
57’ | Tommaso Baldanzi Matteo Cancellieri | 70’ | Ruben Loftus-Cheek Yunus Musah |
74’ | Francesco Caputo Daniel Maldini | 84’ | Simon Kjaer Matteo Gabbia |
74’ | Alberto Grassi Razvan Marin | 84’ | Rafael Leao Chaka Traorè |
Cầu thủ dự bị | |||
Samuele Perisan | Antonio Mirante | ||
Etrit Berisha | Lapo Nava | ||
Gabriele Indragoli | Matteo Gabbia | ||
Filippo Ranocchia | Alejandro Jimenez | ||
Steven Shpendi | Jan Carlo Simic | ||
Matteo Cancellieri | Davide Bartesaghi | ||
Mattia Destro | Chaka Traorè | ||
Daniel Maldini | Yunus Musah | ||
Razvan Marin | Kevin Zeroli | ||
Luka Jović | |||
Luka Romero |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Empoli vs AC Milan
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Empoli
Thành tích gần đây AC Milan
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter | 17 | 12 | 4 | 1 | 28 | 40 | H T T T T |
2 | Atalanta | 17 | 13 | 1 | 3 | 23 | 40 | T T T T T |
3 | Napoli | 17 | 12 | 2 | 3 | 14 | 38 | T T B T T |
4 | Lazio | 17 | 11 | 1 | 5 | 8 | 34 | T B T B T |
5 | Fiorentina | 16 | 9 | 4 | 3 | 16 | 31 | T T T B B |
6 | Juventus | 17 | 7 | 10 | 0 | 15 | 31 | H H H H T |
7 | Bologna | 16 | 7 | 7 | 2 | 5 | 28 | B T H T T |
8 | AC Milan | 16 | 7 | 5 | 4 | 9 | 26 | H T B H T |
9 | Udinese | 17 | 7 | 2 | 8 | -5 | 23 | H B T B T |
10 | AS Roma | 17 | 5 | 4 | 8 | 0 | 19 | B B T B T |
11 | Torino | 17 | 5 | 4 | 8 | -5 | 19 | H B H T B |
12 | Empoli | 18 | 4 | 7 | 7 | -4 | 19 | B T B B B |
13 | Genoa | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | T H H B T |
14 | Parma | 18 | 4 | 6 | 8 | -9 | 18 | T B B B T |
15 | Lecce | 17 | 4 | 4 | 9 | -18 | 16 | T H B T B |
16 | Como 1907 | 17 | 3 | 6 | 8 | -12 | 15 | B H H T B |
17 | Hellas Verona | 17 | 5 | 0 | 12 | -19 | 15 | B B B T B |
18 | Cagliari | 18 | 3 | 5 | 10 | -13 | 14 | H T B B B |
19 | Venezia | 17 | 3 | 4 | 10 | -13 | 13 | B B H H T |
20 | Monza | 18 | 1 | 7 | 10 | -9 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại