Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Carlo Sickinger (Kiến tạo: Tom Zimmerschied)25
- Tim Boss56
- Horst Steffen56
- Filimon Gerezgiher (Thay: Tom Zimmerschied)68
- Luca Schnellbacher (Thay: Frederik Schmahl)74
- Lukas Pinckert81
- Elias Baum83
- Manuel Feil (Thay: Lukas Petkov)84
- Paul Stock (Thay: Muhammed Mehmet Damar)84
- Kenan Karaman (Kiến tạo: Mehmet Aydin)11
- Derry Murkin14
- Moussa Sylla (Kiến tạo: Derry Murkin)55
- Tomas Kalas (Thay: Janik Bachmann)61
- Ron Schallenberg (Kiến tạo: Kenan Karaman)67
- Adrian Gantenbein (Thay: Mehmet Aydin)70
- Anton Donkor (Thay: Christopher Antwi-Adjej)70
- Moussa Sylla (Kiến tạo: Adrian Gantenbein)75
- Ilyes Hamache (Thay: Derry Murkin)79
- Emil Hoejlund (Thay: Kenan Karaman)80
Thống kê trận đấu Elversberg vs Schalke 04
Diễn biến Elversberg vs Schalke 04
Muhammed Mehmet Damar rời sân và được thay thế bởi Paul Stock.
Lukas Petkov rời sân và được thay thế bởi Manuel Feil.
Thẻ vàng cho Elias Baum.
Thẻ vàng cho Lukas Pinckert.
Kenan Karaman rời sân và được thay thế bởi Emil Hoejlund.
Kenan Karaman rời sân và được thay thế bởi Emil Hoejlund.
Derry Murkin rời sân và được thay thế bởi Ilyes Hamache.
Adrian Gantenbein là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Moussa Sylla đã trúng đích!
Frederik Schmahl rời sân và được thay thế bởi Luca Schnellbacher.
Christopher Antwi-Adjej rời sân và được thay thế bởi Anton Donkor.
Christopher Antwi-Adjej rời sân và được thay thế bởi [player2].
Mehmet Aydin rời sân và được thay thế bởi Adrian Gantenbein.
Tom Zimmerschied rời sân và được thay thế bởi Filimon Gerezgiher.
Kenan Karaman là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Ron Schallenberg đã trúng đích!
Janik Bachmann rời sân và được thay thế bởi Tomas Kalas.
Janik Bachmann rời sân và được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Horst Steffen.
Thẻ vàng cho Tim Boss.
Đội hình xuất phát Elversberg vs Schalke 04
Elversberg (4-2-3-1): Nicolas Kristof (20), Elias Baum (2), Lukas Finn Pinckert (19), Maximilian Rohr (31), Maurice Neubauer (33), Carlo Sickinger (23), Julius Frederik Schmahl (17), Lukas Petkov (25), Muhammed Damar (30), Tom Zimmerschied (29), Fisnik Asllani (10)
Schalke 04 (4-2-3-1): Justin Heekeren (28), Taylan Bulut (31), Ron Schallenberg (6), Marcin Kaminski (35), Derry Murkin (5), Max Gruger (37), Janik Bachmann (14), Mehmet-Can Aydin (23), Kenan Karaman (19), Christopher Antwi-Adjei (18), Moussa Sylla (9)
Thay người | |||
68’ | Tom Zimmerschied Filimon Gerezgiher | 61’ | Janik Bachmann Tomas Kalas |
74’ | Frederik Schmahl Luca Schnellbacher | 70’ | Mehmet Aydin Adrian Gantenbein |
84’ | Lukas Petkov Manuel Feil | 70’ | Christopher Antwi-Adjej Anton Donkor |
84’ | Muhammed Mehmet Damar Paul Stock | 79’ | Derry Murkin Ilyes Hamache |
80’ | Kenan Karaman Emil Højlund |
Cầu thủ dự bị | |||
Florian Le Joncour | Ron-Thorben Hoffmann | ||
Arne Sicker | Felipe Sanchez | ||
Manuel Feil | Adrian Gantenbein | ||
Luca Durholtz | Tomas Kalas | ||
Luca Schnellbacher | Anton Donkor | ||
Filimon Gerezgiher | Bryan Lasme | ||
Mohammad Mahmoud | Emil Højlund | ||
Paul Stock | Ilyes Hamache | ||
Tim Boss | Paul Seguin |
Nhận định Elversberg vs Schalke 04
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Elversberg
Thành tích gần đây Schalke 04
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Cologne | 17 | 9 | 4 | 4 | 9 | 31 | T H T T T |
2 | Karlsruher SC | 17 | 8 | 5 | 4 | 3 | 29 | T B B T T |
3 | Hamburger SV | 17 | 7 | 7 | 3 | 16 | 28 | H T H H T |
4 | Elversberg | 17 | 8 | 4 | 5 | 9 | 28 | T B T T B |
5 | Magdeburg | 17 | 7 | 7 | 3 | 6 | 28 | T B T H T |
6 | Paderborn | 17 | 7 | 7 | 3 | 5 | 28 | T T B H B |
7 | Hannover 96 | 17 | 8 | 3 | 6 | 5 | 27 | B H T B H |
8 | Fortuna Dusseldorf | 17 | 7 | 5 | 5 | 5 | 26 | B H T H B |
9 | Kaiserslautern | 17 | 7 | 5 | 5 | 3 | 26 | T T T B B |
10 | Darmstadt | 17 | 6 | 6 | 5 | 7 | 24 | T H H T B |
11 | 1. FC Nuremberg | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | B H B B T |
12 | Berlin | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | H T B B H |
13 | Schalke 04 | 17 | 5 | 5 | 7 | -1 | 20 | H B T H T |
14 | Greuther Furth | 17 | 5 | 5 | 7 | -9 | 20 | B H T T B |
15 | Preussen Muenster | 17 | 3 | 7 | 7 | -5 | 16 | B H B T H |
16 | SSV Ulm 1846 | 17 | 2 | 8 | 7 | -4 | 14 | H H B H H |
17 | Eintracht Braunschweig | 17 | 3 | 4 | 10 | -20 | 13 | B H B B B |
18 | Jahn Regensburg | 17 | 3 | 2 | 12 | -30 | 11 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại