Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Elversberg vs Schalke 04 hôm nay 19-04-2024
Giải Hạng 2 Đức - Th 6, 19/4
Kết thúc



![]() Florian Le Joncour (Kiến tạo: Jannik Rochelt) 18 | |
![]() Keke Topp (Thay: Derry Murkin) 46 | |
![]() Keke Topp 59 | |
![]() Lukas Pinckert (Thay: Manuel Feil) 61 | |
![]() Wahid Faghir 68 | |
![]() Luca Duerholtz 68 | |
![]() Wahid Faghir (Thay: Dominik Martinovic) 68 | |
![]() Luca Duerholtz (Thay: Thore Jacobsen) 68 | |
![]() Bryan Lasme (Thay: Simon Terodde) 75 | |
![]() Steven van der Sloot (Thay: Brandon Soppy) 75 | |
![]() Joseph Boyamba (Thay: Jannik Rochelt) 87 | |
![]() Kevin Koffi (Thay: Paul Wanner) 87 | |
![]() Kevin Koffi 88 |
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Paul Wanner sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Paul Wanner rời sân và được thay thế bởi Kevin Koffi.
Jannik Rochelt rời sân và được thay thế bởi Joseph Boyamba.
Brandon Soppy rời sân và được thay thế bởi Steven van der Sloot.
Brandon Soppy rời sân và được thay thế bởi Steven van der Sloot.
Simon Terodde rời sân và được thay thế bởi Bryan Lasme.
Simon Terodde rời sân và được thay thế bởi Bryan Lasme.
Thore Jacobsen rời sân và được thay thế bởi Luca Duerholtz.
Dominik Martinovic rời sân và được thay thế bởi Wahid Faghir.
Manuel Feil rời sân và được thay thế bởi Lukas Pinckert.
Kenan Karaman đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Keke Topp đã trúng mục tiêu!
Derry Murkin rời sân và được thay thế bởi Keke Topp.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Jannik Rochelt đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Florian Le Joncour đã trúng mục tiêu!
Elversberg (4-2-3-1): Nicolas Kristof (20), Hugo Vandermersch (18), Carlo Sickinger (23), Florian Le Joncour (3), Maurice Neubauer (33), Thore Jacobsen (31), Robin Fellhauer (14), Manuel Feil (7), Paul Wanner (17), Jannik Rochelt (10), Dominik Martinovic (9)
Schalke 04 (4-4-2): Marius Muller (32), Brandon Soppy (21), Tomas Kalas (26), Marcin Kaminski (35), Derry Murkin (5), Paul Seguin (7), Kenan Karaman (19), Ron Schallenberg (6), Thomas Ouwejan (2), Simon Terodde (9), Yusuf Kabadayi (17)
Thay người | |||
61’ | Manuel Feil Lukas Finn Pinckert | 46’ | Derry Murkin Keke Topp |
68’ | Thore Jacobsen Luca Durholtz | 75’ | Simon Terodde Bryan Lasme |
68’ | Dominik Martinovic Wahid Faghir | 75’ | Brandon Soppy Steven Van Der Sloot |
87’ | Jannik Rochelt Joseph Boyamba | ||
87’ | Paul Wanner Kevin Koffi |
Cầu thủ dự bị | |||
Tim Boss | Bryan Lasme | ||
Kevin Conrad | Michael Langer | ||
Lukas Finn Pinckert | Ibrahima Cisse | ||
Luca Durholtz | Henning Matriciani | ||
Joseph Boyamba | Steven Van Der Sloot | ||
Sebastian Saftig | Lino Tempelmann | ||
Wahid Faghir | Blendi Idrizi | ||
Kevin Koffi | Darko Churlinov | ||
Keke Topp |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 10 | 50 | H B T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 26 | 49 | T B T T H |
3 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 8 | 46 | B T H B T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 9 | 6 | 11 | 45 | H T H T B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 12 | 43 | B T H B H |
6 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 8 | 43 | H T H T H |
7 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 13 | 41 | H T H B H |
8 | ![]() | 27 | 12 | 5 | 10 | 6 | 41 | H B T T B |
9 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 3 | 41 | H B B T B |
10 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -4 | 37 | T T B H B |
11 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -3 | 34 | B T T B H |
12 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -11 | 34 | T T H B H |
13 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -3 | 32 | H B B T T |
14 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | 1 | 31 | T B T B B |
15 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -7 | 27 | T B B T H |
16 | ![]() | 27 | 5 | 9 | 13 | -25 | 24 | B H H B H |
17 | 27 | 4 | 11 | 12 | -6 | 23 | H H B H T | |
18 | ![]() | 27 | 5 | 4 | 18 | -39 | 19 | B B H B T |