Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Ahmed Qasem (Kiến tạo: Besfort Zeneli) 57 | |
![]() Badavi Huseynov 60 | |
![]() Leandro Andrade (Thay: Oleksiy Kashchuk) 66 | |
![]() Leandro Andrade (Thay: Oleksii Kashchuk) 66 | |
![]() Gottfrid Rapp (Thay: Arber Zeneli) 70 | |
![]() Rami Kaib (Thay: Ahmed Qasem) 77 | |
![]() Emil Holten (Thay: Michael Baidoo) 77 | |
![]() Tural Bayramov (Thay: Marko Vesovic) 77 | |
![]() Emmanuel Addai (Thay: Julio Romao) 78 | |
![]() Juninho 79 | |
![]() Rami Kaib 86 | |
![]() Nariman Akhundzade (Thay: Elvin Jafarquliyev) 86 | |
![]() Patrick Andrade (Thay: Marko Jankovic) 86 | |
![]() Marko Jankovic 86 |
Thống kê trận đấu Elfsborg vs Qarabag


Diễn biến Elfsborg vs Qarabag

Thẻ vàng cho Marko Jankovic.
Marko Jankovic rời sân và được thay thế bởi Patrick Andrade.
Elvin Jafarquliyev rời sân và được thay thế bởi Nariman Akhundzade.

Thẻ vàng cho Rami Kaib.

Thẻ vàng cho Juninho.
Julio Romao rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Addai.
Marko Vesovic rời sân và được thay thế bởi Tural Bayramov.
Michael Baidoo rời sân và được thay thế bởi Emil Holten.
Ahmed Qasem rời sân và được thay thế bởi Rami Kaib.
Arber Zeneli rời sân và được thay thế bởi Gottfrid Rapp.
Oleksii Kashchuk rời sân và được thay thế bởi Leandro Andrade.

Thẻ vàng cho Badavi Huseynov.
Besfort Zeneli đã kiến tạo để ghi bàn.

G O O O A A A L - Ahmed Qasem đã trúng mục tiêu!
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Đội hình xuất phát Elfsborg vs Qarabag
Elfsborg (3-4-3): Isak Pettersson (31), Sebastian Holmén (8), Ibrahim Buhari (29), Terry Yegbe (2), Simon Hedlund (15), Besfort Zeneli (27), Timothy Ouma (16), Niklas Hult (23), Arbër Zeneli (9), Michael Baidoo (10), Ahmed Qasem (18)
Qarabag (4-2-3-1): Mateusz Kochalski (99), Marko Vešović (29), Badavi Hüseynov (55), Matheus Silva (2), Elvin Cafarquliyev (44), Marko Janković (8), Júlio Romão (6), Oleksiy Kashchuk (21), Yassine Benzia (7), Abdellah Zoubir (10), Juninho (18)


Thay người | |||
70’ | Arber Zeneli Gottfrid Rapp | 66’ | Oleksii Kashchuk Leandro Andrade |
77’ | Ahmed Qasem Rami Kaib | 77’ | Marko Vesovic Toral Bayramov |
77’ | Michael Baidoo Emil Holten | 78’ | Julio Romao Emmanuel Addai |
86’ | Elvin Jafarquliyev Nariman Akhundzade |
Cầu thủ dự bị | |||
Melker Uppenberg | Sadiq Mammadzada | ||
Gustav Henriksson | Fabijan Buntić | ||
Johan Larsson | Toral Bayramov | ||
Rami Kaib | Abbas Hüseynov | ||
Gottfrid Rapp | Leandro Andrade | ||
Ludvig Richtnér | Riçard Almeyda | ||
Jens Jakob Thomasen | Patrick | ||
Emil Holten | Nariman Akhundzade | ||
Jalal Abdullai | Emmanuel Addai | ||
Leo Hakan Ostman | Musa Gurbanli | ||
Marcus Bundgaard Sörensen |
Tình hình lực lượng | |||
Enzo Andrén Chấn thương bàn chân | |||
Per Frick Va chạm |
Nhận định Elfsborg vs Qarabag
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Elfsborg
Thành tích gần đây Qarabag
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 12 | 19 | |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 8 | 19 | |
3 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 7 | 18 | |
4 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | |
5 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | |
6 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 15 | |
7 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | |
8 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | |
9 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 3 | 14 | |
10 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | |
11 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 1 | 14 | |
12 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 13 | |
13 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | |
14 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | |
15 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 4 | 12 | |
16 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | |
17 | ![]() | 8 | 4 | 0 | 4 | 0 | 12 | |
18 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | |
19 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
20 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
21 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
22 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 | |
23 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | |
24 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -2 | 10 | |
25 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | |
26 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -5 | 10 | |
27 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -3 | 9 | |
28 | ![]() | 8 | 3 | 0 | 5 | -5 | 9 | |
29 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
30 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -4 | 5 | |
31 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | |
32 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | |
33 | ![]() | 8 | 0 | 4 | 4 | -7 | 4 | |
34 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -13 | 4 | |
35 | ![]() | 8 | 0 | 3 | 5 | -9 | 3 | |
36 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -14 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại