Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Terry Yegbe 13 | |
Gustav Henriksson (Kiến tạo: Besfort Zeneli) 62 | |
Ali Abdi (Thay: Melvin Bard) 67 | |
Evann Guessand (Thay: Mohamed-Ali Cho) 67 | |
Jonathan Clauss (Thay: Issiaga Camara) 67 | |
Youssouf Ndayishimiye (Thay: Yael Nandjou) 75 | |
Rami Kaib (Thay: Arber Zeneli) 78 | |
Ludvig Richtner (Thay: Gottfrid Rapp) 78 | |
Per Frick (Thay: Jalal Abdullai) 84 | |
Simon Hedlund 89 | |
Tom Louchet 89 |
Thống kê trận đấu Elfsborg vs Nice
Diễn biến Elfsborg vs Nice
Thẻ vàng cho Tom Louchet.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Simon Hedlund.
Jalal Abdullai rời sân và được thay thế bởi Per Frick.
Gottfrid Rapp rời sân và được thay thế bởi Ludvig Richtner.
Arber Zeneli rời sân và được thay thế bởi Rami Kaib.
Yael Nandjou rời sân và được thay thế bởi Youssouf Ndayishimiye.
Issiaga Camara rời sân và được thay thế bởi Jonathan Clauss.
Mohamed-Ali Cho rời sân và được thay thế bởi Evann Guessand.
Melvin Bard rời sân và được thay thế bởi Ali Abdi.
Besfort Zeneli đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Gustav Henriksson đã ghi bàn!
V À A A O O O Elfsborg ghi bàn.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Terry Yegbe.
Đội hình xuất phát Elfsborg vs Nice
Elfsborg (3-4-3): Isak Pettersson (31), Sebastian Holmén (8), Gustav Henriksson (4), Terry Yegbe (2), Simon Hedlund (15), Besfort Zeneli (27), Ahmed Qasem (18), Niklas Hult (23), Arbër Zeneli (9), Jalal Abdullai (14), Gottfrid Rapp (20)
Nice (3-1-4-2): Maxime Dupe (31), Antoine Mendy (33), Mohamed Abdel Monem (5), Yael Nandjou (42), Issiaga Camara (36), Tom Louchet (20), Badredine Bouanani (19), Sofiane Diop (10), Melvin Bard (26), Mohamed-Ali Cho (25), Youssoufa Moukoko (15)
Thay người | |||
78’ | Arber Zeneli Rami Kaib | 67’ | Melvin Bard Ali Abdi |
78’ | Gottfrid Rapp Ludvig Richtnér | 67’ | Issiaga Camara Jonathan Clauss |
84’ | Jalal Abdullai Per Frick | 67’ | Mohamed-Ali Cho Evann Guessand |
75’ | Yael Nandjou Youssouf Ndayishimiye |
Cầu thủ dự bị | |||
Melker Uppenberg | Teddy Boulhendi | ||
Marcus Bundgaard Sörensen | Laurenzo Monteiro | ||
Johan Larsson | Everton Pereira | ||
Rami Kaib | Fares Bousnina | ||
Ludvig Richtnér | Marcin Bulka | ||
Eggert Aron Gudmundsson | Ali Abdi | ||
Leo Hakan Ostman | Dante | ||
Emil Holten | Jonathan Clauss | ||
Ibrahim Buhari | Youssouf Ndayishimiye | ||
Jens Jakob Thomasen | Evann Guessand | ||
Per Frick |
Tình hình lực lượng | |||
Enzo Andrén Chấn thương bàn chân | Moïse Bombito Chấn thương háng | ||
Pablo Rosario Va chạm | |||
Morgan Sanson Chấn thương mắt cá | |||
Baptiste Santamaria Không xác định | |||
Terem Moffi Chấn thương đầu gối | |||
Victor Orakpo Thoát vị |
Nhận định Elfsborg vs Nice
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Elfsborg
Thành tích gần đây Nice
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 7 | 6 | 1 | 0 | 13 | 19 | |
2 | E.Frankfurt | 7 | 5 | 1 | 1 | 6 | 16 | |
3 | Athletic Club | 7 | 5 | 1 | 1 | 6 | 16 | |
4 | Man United | 7 | 4 | 3 | 0 | 5 | 15 | |
5 | Lyon | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 14 | |
6 | Tottenham | 7 | 4 | 2 | 1 | 5 | 14 | |
7 | Anderlecht | 7 | 4 | 2 | 1 | 3 | 14 | |
8 | FCSB | 7 | 4 | 2 | 1 | 3 | 14 | |
9 | Galatasaray | 7 | 3 | 4 | 0 | 4 | 13 | |
10 | Bodoe/Glimt | 7 | 4 | 1 | 2 | 3 | 13 | |
11 | Viktoria Plzen | 7 | 3 | 3 | 1 | 3 | 12 | |
12 | Olympiacos | 7 | 3 | 3 | 1 | 3 | 12 | |
13 | Rangers | 7 | 3 | 2 | 2 | 5 | 11 | |
14 | AZ Alkmaar | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | |
15 | Union St.Gilloise | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | |
16 | Ajax | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 10 | |
17 | PAOK FC | 7 | 3 | 1 | 3 | 4 | 10 | |
18 | Sociedad | 7 | 3 | 1 | 3 | 2 | 10 | |
19 | FC Midtjylland | 7 | 3 | 1 | 3 | 0 | 10 | |
20 | Elfsborg | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | |
21 | AS Roma | 7 | 2 | 3 | 2 | 2 | 9 | |
22 | Ferencvaros | 7 | 3 | 0 | 4 | -1 | 9 | |
23 | Fenerbahce | 7 | 2 | 3 | 2 | -2 | 9 | |
24 | Besiktas | 7 | 3 | 0 | 4 | -4 | 9 | |
25 | FC Porto | 7 | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | |
26 | FC Twente | 7 | 1 | 4 | 2 | -2 | 7 | |
27 | SC Braga | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | |
28 | Hoffenheim | 7 | 1 | 3 | 3 | -4 | 6 | |
29 | Maccabi Tel Aviv | 7 | 2 | 0 | 5 | -8 | 6 | |
30 | RFS | 7 | 1 | 2 | 4 | -6 | 5 | |
31 | Slavia Prague | 7 | 1 | 1 | 5 | -4 | 4 | |
32 | Malmo FF | 7 | 1 | 1 | 5 | -7 | 4 | |
33 | Ludogorets | 7 | 0 | 3 | 4 | -7 | 3 | |
34 | Qarabag | 7 | 1 | 0 | 6 | -11 | 3 | |
35 | Nice | 7 | 0 | 2 | 5 | -9 | 2 | |
36 | Dynamo Kyiv | 7 | 0 | 1 | 6 | -14 | 1 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại