Đó là tất cả! Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() David Affengruber 41 | |
![]() Alex Millan (Kiến tạo: Daniel Escriche) 48 | |
![]() Bambo Diaby (Thay: David Affengruber) 58 | |
![]() Josan (Thay: Marc Aguado) 58 | |
![]() (Pen) Agustin Alvarez 60 | |
![]() German Valera 60 | |
![]() Agustin Alvarez (Kiến tạo: Josan) 63 | |
![]() Pablo Cunat 64 | |
![]() Andy (Thay: Daniel Luna) 66 | |
![]() Sergio Guerrero (Thay: Jose Machin) 66 | |
![]() Jose Salinas 68 | |
![]() Oscar Plano (Thay: Rodrigo Mendoza) 72 | |
![]() Nicolas Castro (Thay: Agustin Alvarez) 72 | |
![]() Martin Aguirregabiria (Thay: Julian Delmas) 73 | |
![]() Salim El Jebari (Thay: Daniel Escriche) 73 | |
![]() Sergio Guerrero 82 | |
![]() Alfredo Ortuno (Thay: Alex Millan) 88 | |
![]() Jairo Izquierdo (Thay: German Valera) 88 | |
![]() Nacho Martinez 90+4' |
Thống kê trận đấu Elche vs Cartagena


Diễn biến Elche vs Cartagena

Thẻ vàng cho Nacho Martinez.
German Valera rời sân và được thay thế bởi Jairo Izquierdo.
Alex Millan rời sân và được thay thế bởi Alfredo Ortuno.

Thẻ vàng cho Sergio Guerrero.

Thẻ vàng cho Sergio Guerrero.
Daniel Escriche rời sân và được thay thế bởi Salim El Jebari.
Julian Delmas rời sân và được thay thế bởi Martin Aguirregabiria.
Agustin Alvarez rời sân và được thay thế bởi Nicolas Castro.
Rodrigo Mendoza rời sân và được thay thế bởi Oscar Plano.

Thẻ vàng cho Jose Salinas.
Jose Machin rời sân và được thay thế bởi Sergio Guerrero.
Daniel Luna rời sân và được thay thế bởi Andy.

Thẻ vàng cho Pablo Cunat.
Josan đã cung cấp đường kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Agustin Alvarez đã ghi bàn!

V À A A O O O - German Valera đã ghi bàn!

ANH ẤY BỎ LỠ - Agustin Alvarez thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không thể ghi bàn!
Marc Aguado rời sân và được thay thế bởi Josan.
David Affengruber rời sân và được thay thế bởi Bambo Diaby.
Daniel Escriche đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Elche vs Cartagena
Elche (4-4-2): Matias Dituro (13), Alvaro Nunez (15), David Affengruber (22), Pedro Bigas (6), Jose Salinas (12), Rodrigo Mendoza (30), Marc Aguado (8), Aleix Febas (14), German Valera (20), Mourad El Ghezouani (19), Agustín Álvarez (9)
Cartagena (4-5-1): Pablo Cunat Campos (1), Delmas (21), Nikola Sipcic (24), Kiko Olivas (22), Nacho Martinez (20), Alex Millan (14), Assane Ndiaye Dione (5), Pepin (16), Oscar Clemente (11), Daniel Luna (32), Dani Escriche (10)


Thay người | |||
58’ | David Affengruber Bambo Diaby | 66’ | Jose Machin Sergio Guerrero |
58’ | Marc Aguado Josan | 66’ | Daniel Luna Andy |
72’ | Rodrigo Mendoza Oscar Plano | 73’ | Daniel Escriche Salim El Jebari |
72’ | Agustin Alvarez Nicolas Federico Castro | 73’ | Julian Delmas Martin Aguirregabiria |
88’ | German Valera Jairo Izquierdo | 88’ | Alex Millan Alfredo Ortuno |
Cầu thủ dự bị | |||
Miguel San Roman | Salim El Jebari | ||
Jairo Izquierdo | Jesus Hernandez Mesas | ||
Bambo Diaby | Martin Aguirregabiria | ||
John Nwankwo Donald | Toni Fuidias | ||
Oscar Plano | Alfredo Ortuno | ||
Nicolás Fernández Mercau | Andrija Vukcevic | ||
Alex Martin | Sergio Guerrero | ||
Josan | Andy | ||
Sory Kaba | Jhafets Reyes | ||
Nicolas Federico Castro | Angel Andugar | ||
Pejiño | |||
Gerard Hernandez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Elche
Thành tích gần đây Cartagena
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 14 | 8 | 6 | 16 | 50 | T B T H T |
2 | ![]() | 28 | 14 | 8 | 6 | 8 | 50 | T H H T T |
3 | ![]() | 28 | 14 | 7 | 7 | 11 | 49 | T T B B H |
4 | ![]() | 28 | 13 | 9 | 6 | 16 | 48 | T T T H H |
5 | ![]() | 28 | 14 | 6 | 8 | 13 | 48 | B T H T B |
6 | ![]() | 28 | 12 | 11 | 5 | 13 | 47 | T B H H T |
7 | ![]() | 28 | 12 | 10 | 6 | 11 | 46 | B H B H H |
8 | ![]() | 28 | 11 | 10 | 7 | 11 | 43 | T T H H H |
9 | ![]() | 28 | 11 | 6 | 11 | -6 | 39 | B T B T T |
10 | ![]() | 28 | 9 | 11 | 8 | 4 | 38 | B T H H H |
11 | ![]() | 28 | 9 | 11 | 8 | 3 | 38 | T T H T T |
12 | ![]() | 28 | 8 | 14 | 6 | 1 | 38 | B B H T T |
13 | ![]() | 28 | 9 | 9 | 10 | 3 | 36 | H T T B H |
14 | 28 | 10 | 6 | 12 | 0 | 36 | B B B T T | |
15 | ![]() | 28 | 9 | 8 | 11 | 3 | 35 | T H B B H |
16 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | -5 | 34 | T B T B B |
17 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | -5 | 34 | B B H B H |
18 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -9 | 33 | B B T T B |
19 | ![]() | 28 | 8 | 7 | 13 | -12 | 31 | T B H T T |
20 | ![]() | 27 | 4 | 10 | 13 | -25 | 22 | B T B B B |
21 | ![]() | 28 | 4 | 7 | 17 | -19 | 19 | H T B B B |
22 | ![]() | 28 | 4 | 3 | 21 | -32 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại