Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Fidel Chaves 30 | |
![]() Lautaro Blanco 36 | |
![]() Fidel Chaves 41 | |
![]() Angel Correa (Thay: Thomas Lemar) 54 | |
![]() Sergio Reguilon (Thay: Mario Hermoso) 61 | |
![]() Pablo Barrios (Thay: Rodrigo De Paul) 61 | |
![]() Pere Milla (Thay: Lautaro Blanco) 67 | |
![]() Josan (Thay: Randy Nteka) 67 | |
![]() Carlos Martin (Thay: Koke) 82 | |
![]() Raul Guti (Thay: Fidel Chaves) 84 | |
![]() Lisandro Magallan (Thay: Pedro Bigas) 84 | |
![]() Ezequiel Ponce (Thay: Lucas Boye) 90 |
Thống kê trận đấu Elche vs Atletico


Diễn biến Elche vs Atletico
Kiểm soát bóng: Elche: 50%, Atletico Madrid: 50%.
Alvaro Morata của Atletico Madrid bị thổi phạt việt vị.
Cú sút của Antoine Griezmann bị chặn lại.
John Nwankwo của Elche chặn đường chuyền về phía vòng cấm.
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Tete Morente của Elche vấp phải Carlos Martin
Quả phát bóng lên cho Atletico Madrid.
Pablo Barrios thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình
Pablo Barrios của Atletico Madrid chặn đường chuyền về phía vòng cấm.
Elche đang kiểm soát bóng.
Kiểm soát bóng: Elche: 50%, Atletico Madrid: 50%.
Atletico Madrid được hưởng quả ném biên bên phần sân bên mình.
Elche thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Helibelton Palacios của Elche cản phá đường chuyền về phía vòng cấm.
Atletico Madrid đang kiểm soát bóng.
Quả phát bóng lên cho Elche.
Trò chơi được khởi động lại.
Lucas Boye rời sân nhường chỗ cho Ezequiel Ponce trong một sự thay người chiến thuật.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Oooh... đó là một người trông trẻ! Alvaro Morata lẽ ra phải ghi bàn từ vị trí đó
Một cơ hội đến với Alvaro Morata của Atletico Madrid nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch cột dọc
Đội hình xuất phát Elche vs Atletico
Elche (4-4-2): Edgar Badía (13), Helibelton Palacios (14), Pedro Bigas (6), Carlos Clerc (23), Lautaro Emanuel Blanco (2), Tete Morente (11), John Nwankwo Donald (26), Gerard Gumbau (20), Fidel (16), Randy Nteka (18), Lucas Boye (9)
Atletico (3-5-2): Ivo Grbic (1), Jose Maria Gimenez (2), Axel Witsel (20), Mario Hermoso (22), Nahuel Molina (16), Rodrigo De Paul (5), Koke (6), Thomas Lemar (11), Yannick Carrasco (21), Alvaro Morata (19), Antoine Griezmann (8)


Thay người | |||
67’ | Lautaro Blanco Pere Milla | 54’ | Thomas Lemar Angel Correa |
67’ | Randy Nteka Josan | 61’ | Mario Hermoso Sergio Reguilon |
84’ | Pedro Bigas Lisandro Magallan | 61’ | Rodrigo De Paul Pablo Barrios Rivas |
84’ | Fidel Chaves Raúl Guti | 82’ | Koke Carlos Martin Dominguez |
90’ | Lucas Boye Ezequiel Ponce |
Cầu thủ dự bị | |||
Pere Milla | Antonio Gomis Aleman | ||
Axel Werner | Sergio Reguilon | ||
Josan | Matt Doherty | ||
Lisandro Magallan | Ilias Kostis | ||
Enzo Roco | Geoffrey Kondogbia | ||
Diego Gonzalez | Saul Niguez | ||
Gonzalo Verdu | Pablo Barrios Rivas | ||
Nicolas Ezequiel Fernandez Mercau | Angel Correa | ||
Raúl Guti | Carlos Martin Dominguez | ||
Pape Diop | |||
Alex Collado | |||
Ezequiel Ponce |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Elche vs Atletico
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Elche
Thành tích gần đây Atletico
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 3 | 5 | 46 | 57 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 17 | 6 | 4 | 31 | 57 | H H T B T |
3 | ![]() | 27 | 16 | 8 | 3 | 26 | 56 | H H T T B |
4 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 21 | 49 | T H T B H |
5 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 12 | 44 | T T H T B |
6 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 2 | 41 | B T T T T |
7 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -7 | 37 | H T H H H |
8 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | 0 | 36 | T B B H B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -1 | 36 | T H T H T |
10 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | -4 | 36 | B T H H T |
11 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -5 | 34 | T B T B B |
12 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | 1 | 33 | T T B B T |
13 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -5 | 33 | B B B H H |
14 | ![]() | 26 | 7 | 12 | 7 | -5 | 33 | T H H B H |
15 | ![]() | 26 | 7 | 7 | 12 | -12 | 28 | T B H T H |
16 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -15 | 27 | T H B H T |
17 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -16 | 27 | B H B T B |
18 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -10 | 26 | B H B H T |
19 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -15 | 24 | B B B H B |
20 | ![]() | 27 | 4 | 4 | 19 | -44 | 16 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại