Vào! Canada kéo dài tỷ số lên 0-2 nhờ công Jonathan David.
![]() Roberto Dominguez 18 | |
![]() Doneil Henry 29 | |
![]() Alex Roldan 36 | |
![]() Tajon Buchanan (Thay: Jonathan Osorio) 57 | |
![]() Cyle Larin (Thay: Liam Millar) 58 | |
![]() Alistair Johnston (Thay: Junior Hoilett) 58 | |
![]() Atiba Hutchinson 66 | |
![]() Enrico Hernandez (Thay: Jairo Henriquez) 68 | |
![]() Joaquin Rivas (Thay: Eric Calvillo) 68 | |
![]() Cristian Martinez (Thay: Narciso Orellana) 76 | |
![]() Marvin Monterrosa (Thay: Darwin Ceren) 76 | |
![]() Walmer Martinez (Thay: Alex Roldan) 80 | |
![]() Mark-Anthony Kaye (Thay: Stephen Eustaquio) 80 | |
![]() Zachary Brault-Guillard (Thay: Richie Laryea) 83 | |
![]() Sam Adekugbe 90 | |
![]() Jonathan David 90+3' |
Thống kê trận đấu El Salvador vs Canada


Diễn biến El Salvador vs Canada

Armando Villarreal ra hiệu cho El Salvador thực hiện quả ném biên bên phần sân của Canada.
El Salvador được hưởng quả phạt góc của Armando Villarreal.
Junior Hoilett của El Salvador thực hiện một cú sút vào khung thành tại Estadio Cuscatlan. Nhưng nỗ lực không thành công.
Một quả ném biên dành cho đội đội nhà bên phần sân đối diện.
Junior Hoilett cho El Salvador lái xe về phía khung thành tại Estadio Cuscatlan. Nhưng kết thúc không thành công.
Ném biên dành cho El Salvador ở một nửa Canada.
Armando Villarreal ra hiệu cho El Salvador thực hiện quả ném biên bên phần sân của Canada.
Ném biên dành cho Canada tại Estadio Cuscatlan.

Sam Adekugbe (Canada) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Đá phạt cho El Salvador trong hiệp của họ.
Bóng an toàn khi Canada được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Tại Estadio Cuscatlan, Canada bị phạt vì lỗi việt vị.
Ném biên cho El Salvador.
Canada có một quả phát bóng lên.
El Salvador dâng cao tấn công ở Estadio Cuscatlan nhưng cú đánh đầu của Nelson Bonilla lại đi chệch mục tiêu.
El Salvador thực hiện quả ném biên trên lãnh thổ Canada.
Ném biên cho Canada trong một nửa của họ.
Armando Villarreal ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho El Salvador trong phần sân của họ.
Canada được hưởng quả phạt góc của Armando Villarreal.
Armando Villarreal ra hiệu cho Canada một quả phạt trực tiếp.
Đội hình xuất phát El Salvador vs Canada
El Salvador (5-4-1): Kevin Carabantes (22), Bryan Tamacas (21), Eriq Zavaleta (4), Roberto Dominguez (3), Ronald Rodriguez (5), Alex Roldan (15), Eric Calvillo (10), Darwin Ceren (7), Narciso Orellana (6), Jairo Henriquez (17), Nelson Bonilla (9)
Canada (4-3-3): Milan Borjan (18), Richie Laryea (22), Doneil Henry (15), Scott Kennedy (23), Sam Adekugbe (3), Atiba Hutchinson (13), Stephen Eustaquio (7), Liam Millar (9), Junior Hoilett (10), Jonathan David (20), Jonathan Osorio (21)


Thay người | |||
68’ | Eric Calvillo Joaquin Rivas | 57’ | Jonathan Osorio Tajon Buchanan |
68’ | Jairo Henriquez Enrico Hernandez | 58’ | Junior Hoilett Alistair Johnston |
76’ | Darwin Ceren Marvin Monterrosa | 58’ | Liam Millar Cyle Larin |
76’ | Narciso Orellana Cristian Martinez | 80’ | Stephen Eustaquio Mark-Anthony Kaye |
80’ | Alex Roldan Walmer Martinez | 83’ | Richie Laryea Zachary Brault-Guillard |
Cầu thủ dự bị | |||
Mario Gonzalez | Samuel Piette | ||
Romulo Villalobos | Zachary Brault-Guillard | ||
Isaac Portillo | Tajon Buchanan | ||
Alexander Larin | Ike Ugbo | ||
Marvin Monterrosa | Mark-Anthony Kaye | ||
Joaquin Rivas | Alistair Johnston | ||
Cristian Martinez | Derek Cornelius | ||
Cristian Gil | Kamal Miller | ||
Walmer Martinez | Jayson Leutwiler | ||
Enrico Hernandez | Maxime Crepeau | ||
Kevin Reyes | Cyle Larin | ||
Damian Alguera |
Nhận định El Salvador vs Canada
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây El Salvador
Thành tích gần đây Canada
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Bắc Trung Mỹ
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B |
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T | |
4 | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -5 | 1 | H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | H T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | B T |
4 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | H B |
5 | 2 | 0 | 0 | 2 | -7 | 0 | B B | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
4 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | B T |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -7 | 0 | B B |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -7 | 0 | H H B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 8 | 4 | H T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -12 | 0 | H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại