Thứ Hai, 31/03/2025
Hasan Kurucay
18
Ba-Muaka Simakala
39
Marvin Schulz (Thay: Patrick Erras)
46
Hasan Kurucay
51
Saulo Decarli (Thay: Fabio Kaufmann)
56
Steven Skrzybski (Thay: Marko Ivezic)
65
Steven Skrzybski
66
Kaan Caliskaner (Thay: Johan Gomez)
70
Marvin Rittmueller
70
Marvin Rittmueller (Thay: Keita Endo)
70
Lewis Holtby
73
Lewis Holtby (Thay: Benedikt Pichler)
73
Holmbert Aron Fridjonsson (Thay: Jonas Sterner)
73
Nicolai Remberg (Thay: Ba-Muaka Simakala)
82
Robin Krausse (Thay: Anthony Ujah)
84
Saulo Decarli
90+2'
Holmbert Aron Fridjonsson (Kiến tạo: Shuto Machino)
90+2'

Thống kê trận đấu Eintracht Braunschweig vs Holstein Kiel

số liệu thống kê
Eintracht Braunschweig
Eintracht Braunschweig
Holstein Kiel
Holstein Kiel
34 Kiểm soát bóng 66
10 Phạm lỗi 13
15 Ném biên 21
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 10
3 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Eintracht Braunschweig vs Holstein Kiel

Tất cả (136)
90+7'

Braunschweig đang tiến lên và Saulo Decarli thực hiện cú dứt điểm, tuy nhiên, nó không trúng mục tiêu.

90+7'

Arne Aarnink cho Kiel một quả phát bóng lên.

90+7'

Braunschweig được Arne Aarnink cho hưởng quả phạt góc.

90+5'

Tại Eintracht-Stadion, Kiel bị thổi phạt việt vị.

90+4'

Arne Aarnink cho đội khách được hưởng quả ném biên.

90+2' Saulo Decarli (Braunschweig) đã bị phạt thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Saulo Decarli (Braunschweig) đã bị phạt thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

90+2'

Shuto Machino chơi tuyệt vời để ghi bàn.

90+2' Kiel vượt lên dẫn trước 0-1 nhờ cú đánh đầu của Holmbert Aron Fridjonsson.

Kiel vượt lên dẫn trước 0-1 nhờ cú đánh đầu của Holmbert Aron Fridjonsson.

90'

Kiel được hưởng quả phạt bên phần sân nhà.

90'

Braunschweig đá phạt.

89'

Quả phát bóng lên cho Braunschweig tại Eintracht-Stadion.

88'

Shuto Machino (Kiel) đánh đầu dũng mãnh nhưng bóng đã bị phá ra.

87'

Bóng đi ra ngoài cuộc chơi cho Braunschweig phát bóng lên.

86'

Ném biên cho Kiel gần vòng cấm địa.

86'

Kiel được Arne Aarnink cho hưởng quả phạt góc.

84'

Robin Krausse vào thay Anthony Ujah cho đội nhà.

84'

Ném biên cho Kiel bên phần sân của Braunschweig.

83'

Kiel thực hiện quả ném biên bên phần sân Braunschweig.

82'

Marcel Rapp (Kiel) thực hiện lần thay người thứ năm, với Nicolai Remberg vào thay Ba-Muaka Simakala.

81'

Sự chú ý đang được dành cho Sebastian Griesbeck của Braunschweig và trận đấu đã bị tạm dừng trong thời gian ngắn.

81'

Kiel có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Braunschweig không?

Đội hình xuất phát Eintracht Braunschweig vs Holstein Kiel

Eintracht Braunschweig (4-4-2): Ron-Thorben Hoffmann (1), Danilo Wiebe (23), Hasan Kurucay (29), Brian Behrendt (30), Niko Kijewski (27), Fabio Kaufmann (37), Sebastian Griesbeck (33), Jannis Nikolaou (4), Keita Endo (8), Anthony Ujah (14), Johan Arath Gomez (44)

Holstein Kiel (3-4-2-1): Thomas Dahne (21), Carl Johansson (5), Patrick Erras (4), Colin Noah Kleine-Bekel (34), Jonas Sterner (32), Tom Rothe (18), Philipp Sander (16), Marko Ivezic (6), Benedikt Pichler (9), Ba-Muaka Simakala (11), Shuto Machino (13)

Eintracht Braunschweig
Eintracht Braunschweig
4-4-2
1
Ron-Thorben Hoffmann
23
Danilo Wiebe
29
Hasan Kurucay
30
Brian Behrendt
27
Niko Kijewski
37
Fabio Kaufmann
33
Sebastian Griesbeck
4
Jannis Nikolaou
8
Keita Endo
14
Anthony Ujah
44
Johan Arath Gomez
13
Shuto Machino
11
Ba-Muaka Simakala
9
Benedikt Pichler
6
Marko Ivezic
16
Philipp Sander
18
Tom Rothe
32
Jonas Sterner
34
Colin Noah Kleine-Bekel
4
Patrick Erras
5
Carl Johansson
21
Thomas Dahne
Holstein Kiel
Holstein Kiel
3-4-2-1
Thay người
56’
Fabio Kaufmann
Saulo Decarli
46’
Patrick Erras
Marvin Schulz
70’
Keita Endo
Marvin Rittmuller
65’
Marko Ivezic
Steven Skrzybski
70’
Johan Gomez
Kaan Caliskaner
73’
Benedikt Pichler
Lewis Holtby
84’
Anthony Ujah
Robin Krausse
73’
Jonas Sterner
Holmbert Aron Fridjonsson
82’
Ba-Muaka Simakala
Nicolai Remberg
Cầu thủ dự bị
Tino Casali
Timon Weiner
Saulo Decarli
Marco Komenda
Marvin Rittmuller
Steven Skrzybski
Jan-Hendrik Marx
Finn Porath
Maurice Multhaup
Lewis Holtby
Robin Krausse
Marvin Schulz
Rayan Philippe
Nicolai Remberg
Youssef Amyn
Holmbert Aron Fridjonsson
Kaan Caliskaner
Aurel Wagbe

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
Giao hữu

Thành tích gần đây Eintracht Braunschweig

Hạng 2 Đức
Giao hữu
Hạng 2 Đức
16/03 - 2025
15/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Holstein Kiel

Bundesliga
29/03 - 2025
Giao hữu
Bundesliga
16/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC CologneFC Cologne2715571050H B T T T
2Hamburger SVHamburger SV27131042649T B T T H
3KaiserslauternKaiserslautern271377846B T H B T
4PaderbornPaderborn2712961145H T H T B
5MagdeburgMagdeburg27111061243B T H B H
6Hannover 96Hannover 962711106843H T H T H
7ElversbergElversberg2711881341H T H B H
81. FC Nuremberg1. FC Nuremberg2712510641H B T T B
9Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf271188341H B B T B
10Karlsruher SCKarlsruher SC2710710-437T T B H B
11Schalke 04Schalke 04279711-334B T T B H
12Greuther FurthGreuther Furth279711-1134T T H B H
13BerlinBerlin279513-332H B B T T
14DarmstadtDarmstadt278712131T B T B B
15Preussen MuensterPreussen Muenster276912-727T B B T H
16Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig275913-2524B H H B H
17SSV Ulm 1846SSV Ulm 18462741112-623H H B H T
18Jahn RegensburgJahn Regensburg275418-3919B B H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow