Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Trực tiếp kết quả Eintracht Braunschweig vs Hannover 96 hôm nay 06-10-2024
Giải Hạng 2 Đức - CN, 06/10
Kết thúc



![]() Fabio Kaufmann 8 | |
![]() Daniel Scherning 14 | |
![]() Fabio Kaufmann 20 | |
![]() Fabian Kunze 41 | |
![]() Ermin Bicakcic 45+3' | |
![]() Enzo Leopold (Thay: Fabian Kunze) 46 | |
![]() Nicolo Tresoldi (Thay: Haavard Nielsen) 46 | |
![]() Enzo Leopold (Thay: Fabian Kunze) 50 | |
![]() Nicolo Tresoldi (Thay: Haavard Nielsen) 50 | |
![]() Phil Neumann 65 | |
![]() Jannik Rochelt (Thay: Hyun-Ju Lee) 70 | |
![]() Andreas Voglsammer (Thay: Jessic Ngankam) 70 | |
![]() Sebastian Polter (Thay: Levente Szabo) 72 | |
![]() Jannis Nikolaou (Thay: Kevin Ehlers) 72 | |
![]() Max Marie (Thay: Robin Krausse) 75 | |
![]() Sebastian Polter 81 | |
![]() Lars Gindorf (Thay: Max Christiansen) 82 | |
![]() Christian Conteh (Thay: Johan Gomez) 90 | |
![]() Robert Ivanov (Thay: Rayan Philippe) 90 | |
![]() (Pen) Rayan Philippe 90+3' | |
![]() Ron-Robert Zieler 90+3' | |
![]() Sei Muroya 90+4' |
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Rayan Philippe rời sân và được thay thế bởi Robert Ivanov.
Johan Gomez rời sân và được thay thế bởi Christian Conteh.
Thẻ vàng cho Sei Muroya.
G O O O A A A L - Rayan Philippe của Eintracht Braunschweig thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Sei Muroya.
Thẻ vàng cho Ron-Robert Zieler.
G O O O A A A L - Sebastian Polter của Eintracht Braunschweig thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!
Max Christiansen rời sân và được thay thế bởi Lars Gindorf.
G O O O A A A L - Sebastian Polter đã trúng đích!
Robin Krausse rời sân và được thay thế bởi Max Marie.
Kevin Ehlers rời sân và được thay thế bởi Jannis Nikolaou.
Levente Szabo rời sân và được thay thế bởi Sebastian Polter.
Hyun-Ju Lee rời sân và được thay thế bởi Jannik Rochelt.
Jessic Ngankam rời sân và được thay thế bởi Andreas Voglsammer.
Hyun-Ju Lee rời sân và được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Phil Neumann.
Haavard Nielsen rời sân và được thay thế bởi Nicolo Tresoldi.
Fabian Kunze rời sân và được thay thế bởi Enzo Leopold.
Haavard Nielsen rời sân và được thay thế bởi Nicolo Tresoldi.
Fabian Kunze rời sân và được thay thế bởi Enzo Leopold.
Eintracht Braunschweig (3-4-2-1): Lennart Grill (1), Paul Jaeckel (3), Ermin Bičakčić (6), Kevin Ehlers (21), Fabio Kaufmann (7), Leon Bell Bell (19), Niklas Tauer (8), Robin Krausse (39), Johan Gomez (44), Levente Szabo (11), Rayan Philippe (9)
Hannover 96 (4-4-2): Ron-Robert Zieler (1), Sei Muroya (21), Phil Neumann (5), Marcel Halstenberg (23), Bartlomiej Wdowik (17), Monju Momuluh (38), Fabian Kunze (6), Max Christiansen (13), Hyun-ju Lee (11), Jessic Ngankam (7), Havard Nielsen (16)
Thay người | |||
72’ | Kevin Ehlers Jannis Nikolaou | 46’ | Fabian Kunze Enzo Leopold |
72’ | Levente Szabo Sebastian Polter | 46’ | Haavard Nielsen Nicolo Tresoldi |
75’ | Robin Krausse Max Marie | 70’ | Hyun-Ju Lee Jannik Rochelt |
90’ | Rayan Philippe Robert Ivanov | 70’ | Jessic Ngankam Andreas Voglsammer |
90’ | Johan Gomez Christian Joe Conteh | 82’ | Max Christiansen Lars Gindorf |
Cầu thủ dự bị | |||
Marko Johansson | Leo Weinkauf | ||
Jannis Nikolaou | Josh Knight | ||
Robert Ivanov | Jannik Dehm | ||
Max Marie | Enzo Leopold | ||
Sebastian Polter | Jannik Rochelt | ||
Fabio Di Michele | Lars Gindorf | ||
Sanoussy Ba | Kolja Oudenne | ||
Christian Joe Conteh | Nicolo Tresoldi | ||
Jona Borsum | Andreas Voglsammer |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 12 | 9 | 4 | 23 | 45 | T H T B T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 8 | 44 | T B H B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 8 | 43 | T H B T H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 15 | 42 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | T T H T H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 14 | 40 | T T H T H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 7 | 39 | H H H T H |
8 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | T T H B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 4 | 38 | H T H B B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -2 | 33 | B T B T T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | T B T T H |
13 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | 3 | 31 | B B T B T |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -8 | 23 | B B T B B |
16 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -21 | 23 | T T B H H |
17 | 25 | 3 | 10 | 12 | -7 | 19 | B B H H B | |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -39 | 16 | B H B B H |