Greuther Furth thực hiện quả phát bóng lên.
Trực tiếp kết quả Eintracht Braunschweig vs Greuther Furth hôm nay 02-12-2023
Giải Hạng 2 Đức - Th 7, 02/12
Kết thúc



![]() Hasan Kurucay 21 | |
![]() (Pen) Julian Green 31 | |
![]() Robin Krausse 32 | |
![]() Maurice Multhaup (Thay: Sidi Sane) 39 | |
![]() Maurice Multhaup (Thay: Thorir Helgason) 40 | |
![]() Jannis Nikolaou (Thay: Sidi Sane) 46 | |
![]() Fabio Kaufmann 63 | |
![]() Keita Endo (Thay: Robin Krausse) 66 | |
![]() Lukas Petkov 68 | |
![]() Lukas Petkov (Thay: Armindo Sieb) 68 | |
![]() Jomaine Consbruch (Thay: Julian Green) 68 | |
![]() Lukas Petkov 71 | |
![]() Marco Meyerhofer 75 | |
![]() Kerim Calhanoglu (Thay: Marco Meyerhofer) 78 | |
![]() Florian Krueger (Thay: Marvin Rittmueller) 81 | |
![]() Kaan Caliskaner (Thay: Hasan Kurucay) 81 | |
![]() Dennis Srbeny (Thay: Branimir Hrgota) 85 | |
![]() Orestis Kiomourtzoglou (Thay: Tim Lemperle) 85 | |
![]() Gideon Jung 87 | |
![]() Jannis Nikolaou 90+2' |
Greuther Furth thực hiện quả phát bóng lên.
Maurice Multhaup của Braunschweig thực hiện cú dứt điểm nhưng đi chệch mục tiêu.
Daniel Schlager ra hiệu cho Braunschweig thực hiện quả ném biên bên phần sân của Greuther Furth.
Greuther Furth đẩy lên nhưng Daniel Schlager nhanh chóng kéo họ vào thế việt vị.
Daniel Schlager ra hiệu cho Braunschweig được hưởng một quả đá phạt trực tiếp bên phần sân nhà.
Quả ném biên từ trên cao cho Greuther Furth ở Braunschweig.
Greuther Furth thực hiện quả ném biên bên phần sân Braunschweig.
Ném biên cho Braunschweig bên phần sân nhà.
Ném biên dành cho Braunschweig trên Eintracht-Stadion.
Tại Eintracht-Stadion, Jannis Nikolaou đã bị đội chủ nhà nhận thẻ vàng.
Greuther Furth được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Ném biên cho Braunschweig bên phần sân của Greuther Furth.
Bóng ra ngoài do quả phát bóng lên của Braunschweig.
Greuther Furth có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Braunschweig không?
Braunschweig được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Daniel Schlager trao quả ném biên cho đội chủ nhà.
Ở Braunschweig, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt trực tiếp.
Gideon Jung (Greuther Furth) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Đội chủ nhà được hưởng quả ném biên bên phần sân đối diện.
Daniel Schlager trao cho Greuther Furth một quả phát bóng lên.
Johan Arath Gomez của đội Braunschweig thực hiện cú sút chệch khung thành.
Eintracht Braunschweig (3-4-1-2): Ron-Thorben Hoffmann (1), Robert Ivanov (5), Ermin Bicakcic (6), Hasan Kurucay (29), Marvin Rittmuller (18), Anton Donkor (19), Robin Krausse (39), Thorir Johann Helgason (20), Fabio Kaufmann (37), Johan Arath Gomez (44), Sidi Guessor Sane (24)
Greuther Furth (3-4-1-2): Jonas Urbig (40), Gideon Jung (23), Damian Michalski (4), Oussama Haddadi (5), Simon Asta (2), Marco Meyerhofer (18), Robert Wagner (22), Julian Green (37), Branimir Hrgota (10), Armindo Sieb (30), Tim Lemperle (19)
Thay người | |||
40’ | Thorir Helgason Maurice Multhaup | 68’ | Julian Green Jomaine Consbruch |
46’ | Sidi Sane Jannis Nikolaou | 68’ | Armindo Sieb Lukas Petkov |
66’ | Robin Krausse Keita Endo | 78’ | Marco Meyerhofer Kerim Calhanoglu |
81’ | Marvin Rittmueller Florian Kruger | 85’ | Tim Lemperle Orestis Kiomourtzoglou |
81’ | Hasan Kurucay Kaan Caliskaner | 85’ | Branimir Hrgota Dennis Srbeny |
Cầu thủ dự bị | |||
Sebastian Griesbeck | Leon Schaffran | ||
Tino Casali | Oualid Mhamdi | ||
Niko Kijewski | Kerim Calhanoglu | ||
Jannis Nikolaou | Orestis Kiomourtzoglou | ||
Maurice Multhaup | Jomaine Consbruch | ||
Keita Endo | Lukas Petkov | ||
Danilo Wiebe | Edgar Prib | ||
Florian Kruger | Dennis Srbeny | ||
Kaan Caliskaner | Dickson Abiama |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 11 | 9 | 3 | 22 | 42 | T H T H T |
2 | ![]() | 23 | 12 | 5 | 6 | 8 | 41 | T T T B H |
3 | ![]() | 23 | 11 | 6 | 6 | 5 | 39 | T T T H B |
4 | ![]() | 23 | 10 | 8 | 5 | 12 | 38 | H T B T B |
5 | ![]() | 23 | 10 | 8 | 5 | 8 | 38 | T T H T H |
6 | ![]() | 23 | 10 | 8 | 5 | 8 | 38 | T B T T H |
7 | ![]() | 23 | 10 | 6 | 7 | 10 | 36 | B H T T H |
8 | ![]() | 23 | 9 | 8 | 6 | 6 | 35 | H H H H H |
9 | ![]() | 23 | 10 | 5 | 8 | 4 | 35 | B T T T H |
10 | ![]() | 23 | 9 | 6 | 8 | 0 | 33 | B H B B T |
11 | ![]() | 23 | 8 | 5 | 10 | -9 | 29 | B T T B T |
12 | ![]() | 23 | 7 | 7 | 9 | 3 | 28 | B B B B T |
13 | ![]() | 23 | 7 | 6 | 10 | -4 | 27 | T B B T B |
14 | ![]() | 23 | 7 | 5 | 11 | -4 | 26 | B B B B H |
15 | ![]() | 23 | 5 | 8 | 10 | -6 | 23 | H B B B T |
16 | ![]() | 23 | 5 | 6 | 12 | -21 | 21 | H B T T B |
17 | 23 | 3 | 9 | 11 | -6 | 18 | T B B B H | |
18 | ![]() | 23 | 4 | 3 | 16 | -36 | 15 | B T B H B |