Matheus Pereira của đội Eibar đã bị Raul Martin Gonzalez Frances phạt thẻ vàng đầu tiên.
- Alvaro Vadillo19
- Stoichkov (Thay: Javi Munoz)56
- Corpas (Thay: Yanis Rahmani)56
- Peru Nolaskoain (Thay: Sergio Alvarez)56
- Stoichkov (Thay: Javier Munoz)56
- Jose Corpas (Thay: Yanis Rahmani)56
- Peru Nolaskoain (Kiến tạo: Matheus Pereira)69
- Alvaro Tejero (Thay: Roberto Correa)83
- Jon Bautista (Thay: Gustavo Blanco)83
- Matheus Pereira90+5'
- Borja Sanchez (Thay: Marcelo Flores)61
- Viti (Thay: Hugo Rama)73
- Mangel73
- Mangel (Thay: Borja Baston)73
- Samuel Obeng (Thay: Luismi)85
Thống kê trận đấu Eibar vs Real Oviedo
Diễn biến Eibar vs Real Oviedo
Đá phạt cho Eibar bên phần sân của Oviedo.
Bóng đi hết cuộc chơi cho một quả phát bóng lên của Eibar.
Ném biên cho Eibar bên phần sân nhà.
Oviedo được hưởng quả phát bóng lên.
Raul Martin Gonzalez Frances ra hiệu cho Eibar hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Eibar ném biên.
Phạt góc cho Oviedo.
Bóng an toàn khi Oviedo được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Raul Martin Gonzalez Frances thực hiện quả ném biên cho Eibar, gần khu vực của Oviedo.
Eibar được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Oviedo thực hiện quả ném biên nguy hiểm.
Ném biên cho Eibar bên phần sân nhà.
Đội khách thay Luismi bằng Samuel Obeng.
Oviedo được hưởng quả phạt góc bởi Raul Martin Gonzalez Frances.
Raul Martin Gonzalez Frances ra hiệu cho Oviedo thực hiện quả ném biên bên phần sân của Eibar.
Jon Bautista dự bị cho Gustavo Blanco của Eibar.
Alvaro Tejero dự bị cho Roberto Correa của Eibar
Quả ném biên cho đội khách bên phần sân đối diện.
Ném biên dành cho Eibar tại Ipurua Municipal Stadium.
Đá phạt cho Eibar bên phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Eibar vs Real Oviedo
Eibar (4-2-3-1): Luca Zidane (25), Roberto Correa (4), Juan Berrocal (5), Anaitz Arbilla (23), Imanol Garcia de Albeniz (30), Sergio Alvarez (6), Matheus Pereira (8), Alvaro Vadillo (21), Javi Munoz (14), Yanis Rahmani (11), Gustavo Blanco (9)
Real Oviedo (4-4-2): Quentin Braat (1), Lucas Ahijado (24), Rodrigo Tarin (3), Dani Calvo (12), Abel Bretones Cruz (28), Hugo Rama (20), Jimmy Suarez (14), Luismi (5), Marcelo Flores Dorrell (11), Sergi Enrich (23), Borja Baston (9)
Thay người | |||
56’ | Yanis Rahmani Corpas | 61’ | Marcelo Flores Borja Sanchez |
56’ | Javier Munoz Stoichkov | 73’ | Hugo Rama Viti |
56’ | Sergio Alvarez Peru Nolaskoain | 73’ | Borja Baston Mangel |
83’ | Roberto Correa Alvaro Tejero | 85’ | Luismi Samuel Obeng |
83’ | Gustavo Blanco Jon Bautista |
Cầu thủ dự bị | |||
Yoel Rodriguez | Tomeu Nadal | ||
Ander Cantero | Miguelon | ||
Frederico Venancio | Viti | ||
Chema | Borja Sanchez | ||
Alvaro Tejero | Oier Luengo | ||
Jose Antonio Ríos | Samuel Obeng | ||
Corpas | Daniel Aceves | ||
Jon Bautista | Koba Koindredi | ||
Stoichkov | Mangel | ||
Peru Nolaskoain | |||
Angel Troncho |
Nhận định Eibar vs Real Oviedo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Eibar
Thành tích gần đây Real Oviedo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại