Đá phạt cho Eibar trong hiệp của họ.
- Juan Berrocal30
- Matheus Pereira43
- Gustavo Blanco (Kiến tạo: Ager Aketxe)45
- Ager Aketxe62
- Gustavo Blanco90
- Sabit Abdulai7
- Adrian Dieguez60
- Moi88
Thống kê trận đấu Eibar vs Ponferradina
Diễn biến Eibar vs Ponferradina
Ponferradina được hưởng quả phạt góc của David Galvez Rascon.
David Galvez Rascon ra hiệu cho Ponferradina một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
Ponferradina được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Đá phạt cho Eibar trong hiệp của họ.
Ponferradina quá ham và rơi vào bẫy việt vị.
Ponferradina được hưởng một quả phạt trực tiếp bên phần sân của họ.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội nhà ở Eibar.
Ném biên dành cho Ponferradina ở gần khu vực penalty.
Tại Ipurua Municipal Stadium, Gustavo Blanco đã bị phạt thẻ vàng vì đội nhà.
Đá phạt cho Ponferradina trong hiệp của họ.
David Galvez Rascon ra hiệu cho Eibar một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
Ponferradina được hưởng một quả phạt trực tiếp bên phần sân của họ.
Ponferradina có một quả phát bóng lên.
Đội chủ nhà đã thay Anaitz Arbilla bằng Chema. Đây là lần thay người thứ năm được thực hiện ngày hôm nay bởi Gaizka Garitano.
Moises Delgado (Ponferradina) đã nhận thẻ vàng từ David Galvez Rascon.
Ager Aketxe (Ponferradina) đã nhận thẻ vàng từ David Galvez Rascon.
David Galvez Rascon ra hiệu cho Eibar một quả phạt trực tiếp.
Đội chủ nhà đã thay Jose Naranjo bằng Juan Hernandez. Đây là lần thay người thứ năm được thực hiện ngày hôm nay bởi Gaizka Garitano.
Jose Manuel Martins Teixeira Gomes đang có lần thay người thứ năm của đội tại Ipurua Municipal Stadium với Juan Hernandez thay cho Jose Naranjo.
Đội khách thay Agustin Medina bằng Paul Anton.
Đội hình xuất phát Eibar vs Ponferradina
Eibar (4-2-3-1): Yoel Rodriguez (13), Roberto Correa (4), Juan Berrocal (5), Anaitz Arbilla (23), Jose Antonio Ríos (16), Sergio Alvarez (6), Matheus Pereira (8), Jose Corpas (17), Ager Aketxe (10), Stoichkov (19), Gustavo Blanco (9)
Ponferradina (4-2-3-1): Amir Abedzadeh (1), Paris Adot (22), Alexandru Pascanu (4), Adrian Dieguez (3), Moi (16), Sabit Abdulai (24), Kelechi Nwakali (11), Derik Lacerda (23), Agustin Medina (8), Jose Naranjo (20), Yuri (10)
Thay người | |||
71’ | Ager Aketxe Peru Nolaskoain | 46’ | Yuri Aldair |
71’ | Jose Corpas Quique | 46’ | Sabit Abdulai Kuki Zalazar |
87’ | Anaitz Arbilla Chema | 75’ | Derik Lacerda Eduardo Espiau |
87’ | Roberto Correa Alvaro Tejero | 87’ | Agus Medina Juan Hernandez |
87’ | Stoichkov Yanis Rahmani | 87’ | Jose Naranjo Paul Anton |
Cầu thủ dự bị | |||
Chema | Giorgi Makaridze | ||
Ander Cantero | Eduardo Espiau | ||
Iker Alday | Raul Arias | ||
Imanol Garcia de Albeniz | Ibrahim Janis | ||
Angel Troncho | Juan Hernandez | ||
Peru Nolaskoain | Aldair | ||
Jon Bautista | Kuki Zalazar | ||
Alvaro Tejero | Adrian Castellano | ||
Yanis Rahmani | Ricard Pujol | ||
Quique | Paul Anton | ||
Frederico Venancio | Jose Maria Amo | ||
Juan Alvarez Klein |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Eibar
Thành tích gần đây Ponferradina
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại