Huesca được hưởng phạt góc.
![]() (og) Jose Corpas 38 | |
![]() Ager Aketxe (Thay: Corpas) 56 | |
![]() Jon Bautista (Thay: Quique) 56 | |
![]() Ager Aketxe (Thay: Jose Corpas) 56 | |
![]() Juanjo 66 | |
![]() (og) Ruben Pulido 71 | |
![]() Hugo Vallejo (Thay: Joaquin Munoz) 73 | |
![]() Aboubakary Kante (Thay: Samuel Obeng) 73 | |
![]() Iker Kortajarena 79 | |
![]() Iker Kortajarena (Thay: Javi Martinez) 79 | |
![]() Unai Vencedor (Thay: Matheus Pereira) 81 | |
![]() Aboubakary Kante 84 | |
![]() Javi Mier 89 | |
![]() Javi Mier (Thay: Oscar Sielva) 89 | |
![]() Yacine Qasmi (Thay: Stoichkov) 90 | |
![]() Yacine Qasmi 90+3' | |
![]() Alvaro Fernandez 90+6' | |
![]() Ruben Pulido 90+6' |
Thống kê trận đấu Eibar vs Huesca


Diễn biến Eibar vs Huesca
Eibar được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Huesca thực hiện quả phát bóng lên.
Ném biên cho Eibar gần vòng cấm.
Quả đá phạt cho Huesca bên phần sân nhà.
Eibar được hưởng quả đá phạt trực tiếp cho đội chủ nhà.
Daniel Jesus Trujillo Suarez trao quả ném biên cho đội chủ nhà.
Eibar thực hiện quả ném biên bên phần sân Huesca.
Đó là quả phát bóng lên cho đội khách Eibar.
Huesca ném biên.
Ném biên cho Eibar bên phần sân của Huesca.
Huesca được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Daniel Jesus Trujillo Suarez trao cho Eibar quả phát bóng lên.
Ở Eibar, Eibar nhanh chóng dâng lên nhưng bị việt vị.
Đá phạt cho Eibar bên phần sân của Huesca.
Eibar được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Tại sân vận động thành phố Ipurua, Eibar bị phạt vì lỗi việt vị.
Quả đá phạt cho Huesca bên phần sân nhà.
Daniel Jesus Trujillo Suarez ra hiệu cho Eibar thực hiện quả ném biên bên phần sân của Huesca.
Ném biên cho Eibar bên phần sân của Huesca.
Eibar được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Eibar vs Huesca
Eibar (4-2-3-1): Luca Zidane (1), Alvaro Tejero (15), Juan Berrocal (5), Anaitz Arbilla (23), Jose Antonio Ríos (21), Sergio Alvarez (6), Matheus Pereira (8), Corpas (17), Mario Carreno (30), Stoichkov (19), Quique (7)
Huesca (3-1-4-2): Alvaro Fernandez (1), Miguel Loureiro Ameijenda (5), Ruben Pulido Penas (4), Ivan Martos (3), Kento Hashimoto (10), Juanjo Nieto (12), Javi Martinez (8), Oscar Sielva (23), Ignasi Vilarrasa Palacios (20), Samuel Obeng (24), Joaquin Munoz (11)


Thay người | |||
56’ | Jose Corpas Ager Aketxe | 73’ | Samuel Obeng Aboubakary Kante |
56’ | Quique Jon Bautista | 73’ | Joaquin Munoz Hugo Vallejo |
81’ | Matheus Pereira Unai Vencedor | 79’ | Javi Martinez Iker Kortajarena |
90’ | Stoichkov Yacine Qasmi | 89’ | Oscar Sielva Javi Mier |
Cầu thủ dự bị | |||
Yanis Rahmani | Manu Rico | ||
Angel Troncho | Iker Kortajarena | ||
Ager Aketxe | Juan Manuel Perez | ||
Jon Bautista | Enzo Lombardo | ||
Yoel Rodriguez | Rafael Tresaco | ||
Frederico Venancio | Jeremy Blasco | ||
Yacine Qasmi | Aboubakary Kante | ||
Unai Vencedor | Hugo Vallejo | ||
Jorge Yriarte | Javi Mier | ||
Stefan Simic | Diego Aznar | ||
Roberto Correa |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Eibar vs Huesca
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Eibar
Thành tích gần đây Huesca
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 16 | 11 | 5 | 19 | 59 | |
2 | ![]() | 32 | 17 | 7 | 8 | 17 | 58 | |
3 | ![]() | 32 | 16 | 9 | 7 | 18 | 57 | |
4 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 13 | 56 | |
5 | ![]() | 32 | 14 | 9 | 9 | 14 | 51 | |
6 | ![]() | 32 | 14 | 9 | 9 | 5 | 51 | |
7 | ![]() | 32 | 13 | 11 | 8 | 11 | 50 | |
8 | ![]() | 33 | 13 | 11 | 9 | 9 | 50 | |
9 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | -1 | 45 | |
10 | ![]() | 32 | 13 | 6 | 13 | -5 | 45 | |
11 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 2 | 44 | |
12 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | -1 | 44 | |
13 | ![]() | 32 | 11 | 10 | 11 | 1 | 43 | |
14 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | 4 | 42 | |
15 | ![]() | 32 | 9 | 15 | 8 | -1 | 42 | |
16 | ![]() | 32 | 9 | 14 | 9 | 2 | 41 | |
17 | 32 | 11 | 7 | 14 | -2 | 40 | ||
18 | ![]() | 32 | 9 | 10 | 13 | -2 | 37 | |
19 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -13 | 35 | |
20 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -19 | 26 | |
21 | ![]() | 32 | 4 | 11 | 17 | -33 | 23 | |
22 | ![]() | 32 | 4 | 4 | 24 | -38 | 16 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại