Andres Fuentes Molina trao cho Cartagena một quả phát bóng lên.
![]() Jorge Pascual (Kiến tạo: Cristian Gutierrez) 27 | |
![]() Jairo Izquierdo (Thay: Jose Rios) 64 | |
![]() Xeber Alkain (Thay: Jon Guruzeta) 66 | |
![]() Alfredo Ortuno (Thay: Daniel Escriche) 70 | |
![]() Luis Munoz (Thay: Andy) 71 | |
![]() Pocho Roman (Thay: Hugo Gonzalez) 71 | |
![]() Pedro Alcala 73 | |
![]() Pablo Cunat 73 | |
![]() Kento Hashimoto (Thay: Peru Nolaskoain) 75 | |
![]() Kento Hashimoto 76 | |
![]() Jon Bautista (Thay: Jorge Pascual) 76 | |
![]() Ander Madariaga (Kiến tạo: Jon Bautista) 79 | |
![]() Hodei Arrillaga (Thay: Cristian Gutierrez) 85 |
Thống kê trận đấu Eibar vs Cartagena


Diễn biến Eibar vs Cartagena
Ander Madariaga của Eibar thực hiện cú sút nhưng bóng không trúng đích.
Cartagena được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Đây là cú phát bóng lên của đội chủ nhà Eibar.
Ném biên cho Cartagena bên phần sân của Eibar.
Andres Fuentes Molina ra hiệu cho Cartagena được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Eibar tiến lên phía trước và Jon Guruzeta Rodriguez tung cú sút. Tuy nhiên, không có bàn thắng nào được ghi.
Quả phát bóng lên của Eibar tại Sân vận động thành phố Ipurua.
Ném biên ở khu vực cao trên sân cho Cartagena tại Eibar.
Eibar tấn công thông qua Jorge Pascual, nhưng cú sút của anh đã bị cản phá.
Bóng ra khỏi sân và Cartagena được hưởng quả phát bóng lên.
Ở Eibar, Eibar tấn công thông qua Jon Guruzeta Rodriguez. Tuy nhiên, cú dứt điểm lại không trúng đích.
Cartagena được hưởng quả phát bóng lên.
Phạt góc cho Eibar.
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Jon Bautista là người kiến tạo cho bàn thắng.
Cartagena lao về phía trước với tốc độ chóng mặt nhưng đã bị phạt việt vị.
Cristian Gutierrez rời sân và được thay thế bởi Hodei Arrillaga.
Cristian Gutierrez rời sân và được thay thế bởi Hodei Arrillaga.

G O O O A A A A L - Ander Madariaga đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Eibar vs Cartagena
Eibar (4-2-3-1): Jonmi Magunagoitia (13), Corpas (17), Alvaro Carrillo (4), Aritz Aranbarri (22), Cristian Gutierrez (3), Sergio Alvarez (6), Peru Nolaskoain (8), Jon Guruzeta (21), Ander Madariaga (29), Antonio Puertas (20), Jorge Pascual (11)
Cartagena (4-2-3-1): Pablo Cunat Campos (1), Jorge Moreno (2), Pedro Alcala (4), Kiko Olivas (22), Jose Antonio Ríos (3), Andy (17), Damian Musto (18), Hugo González (34), Dani Escriche (10), Cedric Teguia (23), Gaston Valles (7)


Thay người | |||
66’ | Jon Guruzeta Xeber Alkain | 64’ | Jose Rios Jairo Izquierdo |
75’ | Peru Nolaskoain Kento Hashimoto | 70’ | Daniel Escriche Alfredo Ortuno |
76’ | Jorge Pascual Jon Bautista | 71’ | Andy Luis Muñoz |
85’ | Cristian Gutierrez Hodei Arrillaga | 71’ | Hugo Gonzalez Pocho Roman |
Cầu thủ dự bị | |||
Oscar Carrasco | Jhafets Reyes | ||
Chema | Toni Fuidias | ||
Ibon Ispizua Helguera | Luis Muñoz | ||
Martín Merquelanz | Alfredo Ortuno | ||
Slavy | Jairo Izquierdo | ||
Toni Villa | Nikola Sipcic | ||
Sergio Cubero | Carmelo Sanchez | ||
Kento Hashimoto | Jesus Hernandez | ||
Hodei Arrillaga | Pocho Roman | ||
Jon Bautista | |||
Xeber Alkain |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Eibar
Thành tích gần đây Cartagena
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 19 | 60 | |
2 | ![]() | 33 | 16 | 11 | 6 | 18 | 59 | |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 15 | 59 | |
4 | ![]() | 33 | 17 | 7 | 9 | 16 | 58 | |
5 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 15 | 54 | |
6 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 6 | 54 | |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 12 | 53 | |
8 | ![]() | 33 | 13 | 10 | 10 | 8 | 49 | |
9 | ![]() | 33 | 12 | 10 | 11 | 2 | 46 | |
10 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -5 | 46 | |
11 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 5 | 45 | |
12 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | |
13 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -1 | 45 | |
14 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -2 | 45 | |
15 | ![]() | 33 | 9 | 15 | 9 | -2 | 42 | |
16 | ![]() | 33 | 9 | 14 | 10 | 1 | 41 | |
17 | 33 | 11 | 8 | 14 | -2 | 41 | ||
18 | ![]() | 33 | 9 | 10 | 14 | -4 | 37 | |
19 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | |
20 | ![]() | 33 | 7 | 7 | 19 | -18 | 28 | |
21 | ![]() | 33 | 4 | 11 | 18 | -34 | 23 | |
22 | ![]() | 33 | 4 | 5 | 24 | -38 | 17 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại