Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!
![]() Matheus Pereira (Kiến tạo: Jorge Pascual) 6 | |
![]() Arnau Puigmal (Thay: Gonzalo Melero) 46 | |
![]() Jose Corpas 52 | |
![]() Marko Milovanovic (Thay: Sergio Arribas) 63 | |
![]() Selvi Clua (Thay: Edgar Gonzalez) 63 | |
![]() Aleksandar Radovanovic 64 | |
![]() Dion Lopy 69 | |
![]() Antonio Puertas (Thay: Jorge Pascual) 70 | |
![]() Marko Milovanovic 72 | |
![]() Sergio Alvarez (Thay: Matheus Pereira) 75 | |
![]() Hodei Arrillaga (Thay: Cristian Gutierrez) 76 | |
![]() Lazaro (Thay: Leo Baptistao) 84 | |
![]() Nico Ribaudo (Thay: Marc Pubill) 84 | |
![]() Oscar Carrasco (Thay: Peru Nolaskoain) 84 | |
![]() Jon Guruzeta (Thay: Xeber Alkain) 85 |
Thống kê trận đấu Eibar vs Almeria


Diễn biến Eibar vs Almeria
Xeber Alkain rời sân và được thay thế bởi Jon Guruzeta.
Peru Nolaskoain rời sân và được thay thế bởi Oscar Carrasco.
Marc Pubill rời sân và được thay thế bởi Nico Ribaudo.
Leo Baptistao rời sân và được thay thế bởi Lazaro.
Cristian Gutierrez rời sân và được thay thế bởi Hodei Arrillaga.
Matheus Pereira rời sân và được thay thế bởi Sergio Alvarez.

Thẻ vàng cho Marko Milovanovic.
Jorge Pascual rời sân và được thay thế bởi Antonio Puertas.

Thẻ vàng cho Dion Lopy.

Thẻ vàng cho Aleksandar Radovanovic.
Edgar Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Selvi Clua.
Sergio Arribas rời sân và được thay thế bởi Marko Milovanovic.

Thẻ vàng cho Jose Corpas.
Gonzalo Melero rời sân và được thay thế bởi Arnau Puigmal.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Jon Bautista đã ghi bàn!
Jorge Pascual đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Matheus Pereira đã ghi bàn!
Ném biên cho Eibar ở phần sân của Almeria.
Đội hình xuất phát Eibar vs Almeria
Eibar (4-2-3-1): Jonmi Magunagoitia (13), Sergio Cubero (2), Arnau Comas (15), Anaitz Arbilla (23), Cristian Gutierrez (3), Peru Nolaskoain (8), Matheus Pereira (10), Corpas (17), Jorge Pascual (11), Xeber Alkain (7), Jon Bautista (9)
Almeria (4-1-4-1): Luís Maximiano (1), Marc Pubill (18), Edgar González (3), Aleksandar Radovanovic (16), Alex Centelles (20), Kaiky (4), Sergio Arribas (11), Dion Lopy (6), Gonzalo Melero (8), Léo Baptistão (12), Luis Suárez (9)


Thay người | |||
70’ | Jorge Pascual Antonio Puertas | 46’ | Gonzalo Melero Arnau Puigmal |
75’ | Matheus Pereira Sergio Alvarez | 63’ | Sergio Arribas Marko Milovanović |
76’ | Cristian Gutierrez Hodei Arrillaga | 63’ | Edgar Gonzalez Selvi Clua |
84’ | Peru Nolaskoain Oscar Carrasco | 84’ | Leo Baptistao Lázaro |
85’ | Xeber Alkain Jon Guruzeta | 84’ | Marc Pubill Nico Melamed |
Cầu thủ dự bị | |||
Alex Dominguez | Fernando Martinez | ||
Alvaro Carrillo | Arnau Puigmal | ||
Chema | Bruno Iribarne | ||
Hodei Arrillaga | Lucas Robertone | ||
Martín Merquelanz | Lázaro | ||
Toni Villa | Nico Melamed | ||
Antonio Puertas | Alejandro Pozo | ||
Jon Guruzeta | Marko Milovanović | ||
Aritz Aranbarri | Selvi Clua | ||
Sergio Alvarez | Bruno Langa | ||
Oscar Carrasco | Marko Perovic | ||
Pedro Cedillo |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Eibar vs Almeria
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Eibar
Thành tích gần đây Almeria
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 16 | 54 | |
2 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | |
3 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 13 | 53 | |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 18 | 52 | |
5 | ![]() | 29 | 13 | 11 | 5 | 14 | 50 | |
6 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 6 | 50 | |
7 | ![]() | 30 | 12 | 11 | 7 | 10 | 47 | |
8 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 6 | 43 | |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -1 | 43 | |
10 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 4 | 40 | |
11 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 4 | 40 | |
12 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | |
13 | ![]() | 29 | 8 | 15 | 6 | 1 | 39 | |
14 | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 39 | ||
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 0 | 38 | |
16 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -2 | 37 | |
17 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | 1 | 36 | |
18 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | -9 | 36 | |
19 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | |
20 | ![]() | 29 | 4 | 10 | 15 | -28 | 22 | |
21 | ![]() | 30 | 4 | 8 | 18 | -21 | 20 | |
22 | ![]() | 29 | 4 | 3 | 22 | -34 | 15 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại