![]() Shoji Toyama 83 | |
![]() Daiki Enomoto 86 | |
![]() (og) Masahiro Okamoto 89 | |
![]() Yuki Nakayama 90+6' |
Thống kê trận đấu Ehime FC vs SC Sagamihara
số liệu thống kê

Ehime FC

SC Sagamihara
51 Kiểm soát bóng 49
11 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ehime FC vs SC Sagamihara
Ehime FC (3-4-2-1): Masahiro Okamoto (1), Taishi Nishioka (3), Naoki Kuriyama (15), Rikiya Motegi (20), Toshiya Takagi (27), Koji Yamase (33), Motoki Ohara (30), Kenta Uchida (39), Takashi Kondo (11), Takumu Kawamura (8), Makito Yoshida (14)
SC Sagamihara (3-4-2-1): Motoaki Miura (16), Yudai Fujiwara (35), Jiro Kamata (24), Yasumasa Kawasaki (30), Ryoma Ishida (13), Hikaru Naruoka (38), Ryu Kawakami (15), Ryosuke Tada (2), Shohei Kiyohara (7), Yuan Matsuhashi (39), Shu Hiramatsu (23)

Ehime FC
3-4-2-1
1
Masahiro Okamoto
3
Taishi Nishioka
15
Naoki Kuriyama
20
Rikiya Motegi
27
Toshiya Takagi
33
Koji Yamase
30
Motoki Ohara
39
Kenta Uchida
11
Takashi Kondo
8
Takumu Kawamura
14
Makito Yoshida
23
Shu Hiramatsu
39
Yuan Matsuhashi
7
Shohei Kiyohara
2
Ryosuke Tada
15
Ryu Kawakami
38
Hikaru Naruoka
13
Ryoma Ishida
30
Yasumasa Kawasaki
24
Jiro Kamata
35
Yudai Fujiwara
16
Motoaki Miura

SC Sagamihara
3-4-2-1
Thay người | |||
57’ | Makito Yoshida Shoji Toyama | 57’ | Shohei Kiyohara Tsubasa Ando |
74’ | Kenta Uchida Shuya Iwai | 70’ | Ryu Kawakami Takahide Umebachi |
74’ | Koji Yamase Shigeru Yokotani | 70’ | Yuan Matsuhashi Yuki Nakayama |
74’ | Takashi Kondo Daiki Enomoto | 85’ | Yudai Fujiwara Seiji Kimura |
85’ | Motoki Ohara Hiroto Tanaka | 85’ | Jiro Kamata Daiki Umei |
Cầu thủ dự bị | |||
Shoji Toyama | Agenor | ||
Shugo Tsuji | Seiji Kimura | ||
Naoki Otani | Daiki Umei | ||
Shuya Iwai | Tsubasa Ando | ||
Hiroto Tanaka | Kota Hoshi | ||
Shigeru Yokotani | Takahide Umebachi | ||
Daiki Enomoto | Yuki Nakayama |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Ehime FC
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây SC Sagamihara
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 6 | 0 | 1 | 11 | 18 | T T T T B |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 7 | 15 | T T B T B |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 2 | 15 | B B T T T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | T H T T B |
5 | 7 | 3 | 3 | 1 | 4 | 12 | T T H T H | |
6 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 3 | 12 | H H B H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | T H T H T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 2 | 11 | T H H B T |
9 | 7 | 3 | 1 | 3 | 1 | 10 | T T H B B | |
10 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | 1 | 10 | B H H H T |
11 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B H B T T |
12 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | H H H B T |
13 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -6 | 9 | B B B B T |
14 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | B T T H H |
15 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -3 | 7 | B H B B T |
16 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -5 | 7 | B H T T B |
17 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -7 | 6 | B B T T B |
18 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -2 | 5 | T B H B B |
19 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -8 | 3 | H H B B B |
20 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -9 | 1 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại