![]() Robert Arboleda (Kiến tạo: Moises Caicedo) 7 | |
![]() Angel Mena (Kiến tạo: Xavier Arreaga) 9 | |
![]() Jefferson Lerma 13 | |
![]() Michael Estrada 32 | |
![]() Xavier Arreaga (Kiến tạo: Robert Arboleda) 39 | |
![]() (Pen) James Rodriguez 45 | |
![]() Renato Ibarra 45 | |
![]() Pedro Perlaza 51 | |
![]() Jeison Murillo 53 | |
![]() Gonzalo Plata 60 | |
![]() Juan Cuadrado 66 | |
![]() Jhegson Mendez 68 | |
![]() Gonzalo Plata (Kiến tạo: Angel Mena) 78 | |
![]() Gonzalo Plata 80 | |
![]() Frank Fabra 90 | |
![]() Pervis Estupinan 90 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Vòng loại World Cup khu vực Nam Mỹ
Copa America
Vòng loại World Cup khu vực Nam Mỹ
Thành tích gần đây Ecuador
Vòng loại World Cup khu vực Nam Mỹ
Copa America
Thành tích gần đây Colombia
Vòng loại World Cup khu vực Nam Mỹ
Copa America
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Nam Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 10 | 1 | 3 | 18 | 31 | T B T T T |
2 | ![]() | 14 | 7 | 5 | 2 | 8 | 23 | H T T T H |
3 | ![]() | 14 | 5 | 6 | 3 | 7 | 21 | H T H B H |
4 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 4 | 21 | T H H T B |
5 | ![]() | 14 | 5 | 6 | 3 | 2 | 21 | T T H T H |
6 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 4 | 20 | T B B B H |
7 | ![]() | 14 | 3 | 6 | 5 | -4 | 15 | B H B B T |
8 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -16 | 14 | B B H B H |
9 | ![]() | 14 | 2 | 4 | 8 | -11 | 10 | B H B T B |
10 | ![]() | 14 | 2 | 4 | 8 | -12 | 10 | B H T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại