![]() Mikkjal Hellisa 4 | |
![]() Samudeen Musah 20 | |
![]() Rani Hansen 40 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Faroe Islands
Thành tích gần đây EB/Streymur
VĐQG Faroe Islands
Thành tích gần đây TB Tvoeroyri
VĐQG Faroe Islands
Hạng 2 Faroe Islands
Bảng xếp hạng VĐQG Faroe Islands
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 15 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T |
3 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | H T B |
5 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B B T |
6 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -10 | 3 | B T B |
7 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B |
8 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | H B H |
9 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
10 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại