![]() Iker Guarrotxena (Kiến tạo: Alberto Noguera) 24 | |
![]() Akash Mishra 39 | |
![]() Chungnunga Lal (Thay: Edwin Sydney Vanspaul) 46 | |
![]() Vishnu Puthiya Valappill (Thay: Suhair VP) 46 | |
![]() Lalchungnunga (Thay: Edwin Sydney Vanspaul) 46 | |
![]() P V Vishnu (Thay: Suhair Vadakkepeedika) 46 | |
![]() Victor Vazquez (Thay: Gursimrat Gill) 61 | |
![]() Nandha Kumar Sekar (Thay: Ajay Chhetri) 61 | |
![]() Hijazi Maher 62 | |
![]() Gurkirat Singh 70 | |
![]() Lalchungnunga 70 | |
![]() Gurkirat Singh (Thay: Vikram Partap Singh) 70 | |
![]() Mohammad Rakip (Thay: Nishu Kumar) 77 | |
![]() Naorem Mahesh Singh 80 | |
![]() Ayush Chhikara (Thay: Jayesh Rane) 82 | |
![]() Alberto Noguera 89 | |
![]() Vinit Rai (Thay: Alberto Noguera) 90 | |
![]() Valpuia (Thay: Rahul Bheke) 90 |
Thống kê trận đấu East Bengal Club vs Mumbai City FC
số liệu thống kê

East Bengal Club

Mumbai City FC
33 Kiểm soát bóng 67
12 Phạm lỗi 12
20 Ném biên 19
1 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 10
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát East Bengal Club vs Mumbai City FC
East Bengal Club (5-4-1): Prabhsukhan Gill (13), Edwin Sydney Vanspaul (8), Gursimrat Gill (33), Hijazi Maher (19), Mandar Rao Dessai (17), Nishu Kumar (22), Suhair VP (20), Ajay Chhetri (6), Sauvik Chakrabarti (23), Naorem Mahesh Singh (29), Felicio Anando Brown Forbes (91)
Mumbai City FC (4-1-4-1): Phurba Tempa Lachenpa (1), Rahul Bheke (2), Thaer Krouma (35), Tiri (4), Akash Mishra (31), Apuia (45), Lallianzuala Chhangte (7), Jayesh Rane (20), Alberto Noguera Ripoll (10), Vikram Pratap Singh (6), Iker Guarrotxena Vallejo (34)

East Bengal Club
5-4-1
13
Prabhsukhan Gill
8
Edwin Sydney Vanspaul
33
Gursimrat Gill
19
Hijazi Maher
17
Mandar Rao Dessai
22
Nishu Kumar
20
Suhair VP
6
Ajay Chhetri
23
Sauvik Chakrabarti
29
Naorem Mahesh Singh
91
Felicio Anando Brown Forbes
34
Iker Guarrotxena Vallejo
6
Vikram Pratap Singh
10
Alberto Noguera Ripoll
20
Jayesh Rane
7
Lallianzuala Chhangte
45
Apuia
31
Akash Mishra
4
Tiri
35
Thaer Krouma
2
Rahul Bheke
1
Phurba Tempa Lachenpa

Mumbai City FC
4-1-4-1
Thay người | |||
46’ | Suhair Vadakkepeedika P V Vishnu | 70’ | Vikram Partap Singh Gurkirat Singh |
46’ | Edwin Sydney Vanspaul Lalchungnunga | 82’ | Jayesh Rane Ayush Chhikara |
61’ | Ajay Chhetri Nandhakumar Sekar | 90’ | Alberto Noguera Vinit Rai |
61’ | Gursimrat Gill Victor Vazquez | 90’ | Rahul Bheke Valpuia |
77’ | Nishu Kumar Mohammad Rakip |
Cầu thủ dự bị | |||
Nandhakumar Sekar | Ayush Chhikara | ||
P V Vishnu | Gurkirat Singh | ||
Victor Vazquez | Bipin Singh | ||
Tanmay Das | Franklin Robin Nazareth | ||
Tingku Kangujam | Vinit Rai | ||
Mohammad Rakip | Sanjeev Stalin | ||
Lalchungnunga | Nathan Asher Rodrigues | ||
Kamaljit Singh | Valpuia | ||
Mohammad Nawaz |
Nhận định East Bengal Club vs Mumbai City FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ấn Độ
Thành tích gần đây East Bengal Club
AFC Challenge League
VĐQG Ấn Độ
AFC Challenge League
VĐQG Ấn Độ
Thành tích gần đây Mumbai City FC
VĐQG Ấn Độ
Bảng xếp hạng VĐQG Ấn Độ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 24 | 17 | 5 | 2 | 31 | 56 | T T T H T | |
2 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | T T T T B |
3 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 17 | 38 | B T B T T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 5 | 8 | 9 | 38 | T T T H B |
5 | ![]() | 24 | 12 | 2 | 10 | -6 | 38 | B T H B B |
6 | ![]() | 24 | 9 | 9 | 6 | 1 | 36 | B H H B T |
7 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 7 | 33 | H T B H T |
8 | ![]() | 24 | 8 | 5 | 11 | -4 | 29 | B B H T H |
9 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | T T T H B |
10 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -4 | 28 | B B B T H |
11 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -5 | 27 | T T B B T |
12 | ![]() | 24 | 4 | 6 | 14 | -25 | 18 | B H B B H |
13 | ![]() | 24 | 2 | 7 | 15 | -31 | 13 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại