P V Vishnu (Kiến tạo: Cleiton Silva) 20 | |
Ruivah Hormipam 40 | |
Kwame Peprah (Thay: Milos Drincic) 58 | |
R Lalthanmawia (Thay: Sandeep Singh) 67 | |
Richard Celis 70 | |
Sandeep Singh 70 | |
Hijazi Maher (Kiến tạo: Mahesh Singh Naorem) 72 | |
Mark Zothanpuia (Thay: P V Vishnu) 79 | |
Danish Farooq Bhat (Thay: Vibin Mohanan) 80 | |
Jeakson Singh Thounaojam 83 | |
Danish Farooq Bhat 84 | |
Sayan Banerjee (Thay: Jeakson Singh Thounaojam) 86 | |
Hector Yuste (Thay: Dimitrios Diamantakos) 90 |
Thống kê trận đấu East Bengal Club vs Kerala Blasters FC
số liệu thống kê
East Bengal Club
Kerala Blasters FC
45 Kiểm soát bóng 55
4 Phạm lỗi 7
26 Ném biên 17
2 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 8
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
12 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát East Bengal Club vs Kerala Blasters FC
East Bengal Club (4-4-2): Prabhsukhan Singh Gill (13), Jeakson Singh (6), Lalchungnunga (5), Hijazi Maher (19), Nishu Kumar (22), P V Vishnu (82), Sauvik Chakrabarti (23), Naorem Mahesh Singh (29), Richard Celis (7), Dimitris Diamantakos (9), Cleiton Silva (10)
Kerala Blasters FC (4-2-3-1): Sachin Suresh (1), Sandeep Singh (3), Ruivah Hormipam (4), Milos Drincic (15), Huidrom Naocha Singh (50), Freddy Lallawmawma (6), Vibin Mohanan (8), Korou Singh Thingujam (25), Adrian Luna (10), Noah Sadaoui (77), Jesus Jimenez (9)
East Bengal Club
4-4-2
13
Prabhsukhan Singh Gill
6
Jeakson Singh
5
Lalchungnunga
19
Hijazi Maher
22
Nishu Kumar
82
P V Vishnu
23
Sauvik Chakrabarti
29
Naorem Mahesh Singh
7
Richard Celis
9
Dimitris Diamantakos
10
Cleiton Silva
9
Jesus Jimenez
77
Noah Sadaoui
10
Adrian Luna
25
Korou Singh Thingujam
8
Vibin Mohanan
6
Freddy Lallawmawma
50
Huidrom Naocha Singh
15
Milos Drincic
4
Ruivah Hormipam
3
Sandeep Singh
1
Sachin Suresh
Kerala Blasters FC
4-2-3-1
Thay người | |||
79’ | P V Vishnu Mark Zothanpuia | 58’ | Milos Drincic Kwame Peprah |
86’ | Jeakson Singh Thounaojam Sayan Banerjee | 67’ | Sandeep Singh R Lalthanmawia |
90’ | Dimitrios Diamantakos Hector Yuste | 80’ | Vibin Mohanan Danish Farooq |
Cầu thủ dự bị | |||
Debjit Majumder | Som Kumar | ||
Hector Yuste | Nora Fernandes | ||
Chaku Mandi | Muhammed Saheef | ||
Suman Dey | Danish Farooq | ||
Mark Zothanpuia | Bijoy V | ||
Sayan Banerjee | Sukham Yoihenba Meitei | ||
David Lalhlansanga | Mohammed Azhar | ||
Jesin Thonikkara | Kwame Peprah | ||
Aditya Patra | R Lalthanmawia |
Nhận định East Bengal Club vs Kerala Blasters FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ấn Độ
Thành tích gần đây East Bengal Club
VĐQG Ấn Độ
Thành tích gần đây Kerala Blasters FC
VĐQG Ấn Độ
Bảng xếp hạng VĐQG Ấn Độ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mohun Bagan Super Giant | 17 | 11 | 4 | 2 | 17 | 37 | T T T H H |
2 | FC Goa | 17 | 9 | 6 | 2 | 12 | 33 | T H H T T |
3 | Bengaluru FC | 17 | 8 | 4 | 5 | 7 | 28 | T B B H B |
4 | Jamshedpur | 16 | 9 | 1 | 6 | -2 | 28 | T T T H B |
5 | Mumbai City FC | 17 | 7 | 6 | 4 | 0 | 27 | B T B H T |
6 | Northeast United FC | 17 | 6 | 7 | 4 | 9 | 25 | T H H H H |
7 | Odisha FC | 17 | 6 | 6 | 5 | 6 | 24 | H B H B T |
8 | Kerala Blasters FC | 17 | 6 | 3 | 8 | -1 | 21 | B T T H B |
9 | Punjab FC | 15 | 6 | 2 | 7 | 1 | 20 | B B B H H |
10 | Chennaiyin FC | 18 | 4 | 6 | 8 | -6 | 18 | B H H H B |
11 | East Bengal Club | 16 | 4 | 2 | 10 | -6 | 14 | H B B B T |
12 | Hyderabad FC | 17 | 3 | 4 | 10 | -18 | 13 | H B H H T |
13 | Mohammedan SC | 17 | 2 | 5 | 10 | -19 | 11 | H H T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại