Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả East Bengal Club vs Bengaluru FC hôm nay 07-04-2024

Giải VĐQG Ấn Độ - CN, 07/4

Kết thúc

East Bengal Club

East Bengal Club

2 : 1

Bengaluru FC

Bengaluru FC

Hiệp một: 1-0
CN, 21:00 07/04/2024
Vòng 9 - VĐQG Ấn Độ
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Nikhil Poojari
15
Lalremtluanga Fanai
18
(Pen) Saul Crespo
19
Sunil Chhetri (Thay: Sivasakthi Narayanan)
46
Chingambam Shivaldo Singh (Thay: Lalremtluanga Fanai)
46
Sayan Banerjee (Thay: P V Vishnu)
46
Aleksandar Pantic (Thay: Victor Vazquez)
55
Nishu Kumar
57
(Pen) Sunil Chhetri
60
Monirul Molla (Thay: Naorem Roshan Singh)
61
Slavko Damjanovic (Thay: Oliver Drost)
61
Aman CK (Thay: Harmanjot Khabra)
64
Aman CK
65
Cleiton Silva (Kiến tạo: Nishu Kumar)
73
Lalchungnunga (Thay: Naorem Mahesh Singh)
87
Felicio Brown Forbes (Thay: Cleiton Silva)
87
Gursimrat Gill
89
Monirul Molla
90+3'
Souvik Chakrabarti
90+7'
Saul Crespo
90+8'

Thống kê trận đấu East Bengal Club vs Bengaluru FC

số liệu thống kê
East Bengal Club
East Bengal Club
Bengaluru FC
Bengaluru FC
44 Kiểm soát bóng 56
15 Phạm lỗi 10
16 Ném biên 16
3 Việt vị 9
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
5 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát East Bengal Club vs Bengaluru FC

East Bengal Club (4-3-3): Gursimrat Gill (13), Mohammad Rakip (12), Harmanjot Khabra (7), Hijazi Maher (19), Nishu Kumar (22), Sauvik Chakrabarti (23), Victor Vazquez (9), Saul Crespo (21), P V Vishnu (82), Cleiton Silva (10), Naorem Mahesh Singh (29)

Bengaluru FC (4-1-2-1-2): Gurpreet Singh Sandhu (1), Nikhil Poojary (27), Shankar Sampingiraj (16), Aleksandar Jovanovic (4), Naorem Roshan Singh (32), Keziah Veendorp (6), Lalremtluanga Fanai (45), Suresh Wangjam (8), Javi Hernandez (10), Sivasakthi Narayanan (39), Oliver Drost (21)

East Bengal Club
East Bengal Club
4-3-3
13
Gursimrat Gill
12
Mohammad Rakip
7
Harmanjot Khabra
19
Hijazi Maher
22
Nishu Kumar
23
Sauvik Chakrabarti
9
Victor Vazquez
21
Saul Crespo
82
P V Vishnu
10
Cleiton Silva
29
Naorem Mahesh Singh
21
Oliver Drost
39
Sivasakthi Narayanan
10
Javi Hernandez
8
Suresh Wangjam
45
Lalremtluanga Fanai
6
Keziah Veendorp
32
Naorem Roshan Singh
4
Aleksandar Jovanovic
16
Shankar Sampingiraj
27
Nikhil Poojary
1
Gurpreet Singh Sandhu
Bengaluru FC
Bengaluru FC
4-1-2-1-2
Thay người
46’
P V Vishnu
Sayan Banerjee
46’
Lalremtluanga Fanai
Chingambam Shivaldo Singh
55’
Victor Vazquez
Aleksandar Pantic
46’
Sivasakthi Narayanan
Sunil Chhetri
64’
Harmanjot Khabra
Aman CK
61’
Naorem Roshan Singh
Monirul Molla
87’
Cleiton Silva
Felicio Anando Brown Forbes
61’
Oliver Drost
Slavko Damjanovic
87’
Naorem Mahesh Singh
Lalchungnunga
Cầu thủ dự bị
Shyamal Besra
Chingambam Shivaldo Singh
Felicio Anando Brown Forbes
Jessel Carneiro
Sayan Banerjee
Sunil Chhetri
Aman CK
Ryan Williams
Mahitosh Roy
Monirul Molla
Mandar Rao Desai
Rohit Danu
Aleksandar Pantic
Harsh Patre
Lalchungnunga
Slavko Damjanovic
Kamaljit Singh
Sahil Poonia

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ấn Độ
04/10 - 2023
07/04 - 2024
14/09 - 2024

Thành tích gần đây East Bengal Club

AFC Challenge League
VĐQG Ấn Độ
AFC Challenge League
VĐQG Ấn Độ
16/02 - 2025
08/02 - 2025
31/01 - 2025

Thành tích gần đây Bengaluru FC

VĐQG Ấn Độ
11/03 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025
22/01 - 2025
18/01 - 2025
11/01 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ấn Độ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mohun Bagan Super GiantMohun Bagan Super Giant2417523156T T T H T
2FC GoaFC Goa2414641648T T T T B
3Northeast United FCNortheast United FC2410861738B T B T T
4Bengaluru FCBengaluru FC241158938T T T H B
5JamshedpurJamshedpur2412210-638B T H B B
6Mumbai City FCMumbai City FC24996136B H H B T
7Odisha FCOdisha FC24897733H T B H T
8Kerala Blasters FCKerala Blasters FC248511-429B B H T H
9East Bengal ClubEast Bengal Club248412-628T T T H B
10Punjab FCPunjab FC248412-428B B B T H
11Chennaiyin FCChennaiyin FC247611-527T T B B T
12Hyderabad FCHyderabad FC244614-2518B H B B H
13Mohammedan SCMohammedan SC242715-3113B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X