Thứ Hai, 10/03/2025 Mới nhất
Michy Batshuayi
13
Andras Schafer (Thay: Lucas Tousart)
55
Benedict Hollerbach (Thay: Tim Skarke)
55
Hugo Larsson
58
Hugo Ekitike (Thay: Michy Batshuayi)
60
Mario Goetze (Thay: Jean Bahoya)
60
Leopold Querfeld (Kiến tạo: Christopher Trimmel)
62
Elye Wahi (Thay: Fares Chaibi)
71
Tom Rothe (Thay: Christopher Trimmel)
71
Woo-Yeong Jeong (Thay: Janik Haberer)
71
Tuta
75
Woo-Yeong Jeong
78
Eric Ebimbe (Thay: Hugo Larsson)
79
Ansgar Knauff (Thay: Can Uzun)
79
Marin Ljubicic (Thay: Andrej Ilic)
84
Elye Wahi
85
Benedict Hollerbach (VAR check)
87
(Pen) Hugo Ekitike
90+5'
Steffen Baumgart
90+6'

Thống kê trận đấu E.Frankfurt vs Union Berlin

số liệu thống kê
E.Frankfurt
E.Frankfurt
Union Berlin
Union Berlin
67 Kiểm soát bóng 33
10 Phạm lỗi 8
17 Ném biên 22
2 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 6
9 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến E.Frankfurt vs Union Berlin

Tất cả (281)
90+7'

Sau một hiệp hai tuyệt vời, Union Berlin đã lội ngược dòng và rời sân với chiến thắng!

90+7'

Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!

90+7'

Kiểm soát bóng: Eintracht Frankfurt: 65%, Union Berlin: 35%.

90+6' Trọng tài rút thẻ vàng cho Steffen Baumgart vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Steffen Baumgart vì hành vi phi thể thao.

90+6'

Leopold Querfeld của Union Berlin cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+5' ANH ẤY ĐÃ BỎ LỠ - Hugo Ekitike thực hiện quả phạt đền, nhưng thủ môn đã cản phá và đưa bóng trở lại sân.

ANH ẤY ĐÃ BỎ LỠ - Hugo Ekitike thực hiện quả phạt đền, nhưng thủ môn đã cản phá và đưa bóng trở lại sân.

90+5'

PHẠT ĐỀN! - Danilho Doekhi để bóng chạm tay trong vòng cấm! Danilho Doekhi phản đối dữ dội nhưng trọng tài không quan tâm.

90+5'

Sau khi kiểm tra VAR, trọng tài đã thay đổi quyết định và cho Eintracht Frankfurt hưởng một quả phạt đền!

90+5'

Kiểm soát bóng: Eintracht Frankfurt: 65%, Union Berlin: 35%.

90+4'

VAR - PENALTY! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Kiểm tra VAR đang diễn ra, có thể có một quả phạt đền cho Eintracht Frankfurt.

90+4'

Elye Wahi từ Eintracht Frankfurt có cơ hội nhưng cú đánh đầu của anh ta đi chệch khung thành.

90+3'

Cú tạt bóng của Ansgar Knauff từ Eintracht Frankfurt đã tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

90+3'

Eintracht Frankfurt đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Pha vào bóng nguy hiểm của Danilho Doekhi từ Union Berlin. Elye Wahi là người bị phạm lỗi.

90+2'

Mario Goetze bị phạt vì đẩy Rani Khedira.

90+2'

Danilho Doekhi đã chặn cú sút thành công.

90+2'

Cú sút của Elye Wahi bị chặn lại.

90+1'

Eintracht Frankfurt đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.

90+1'

Union Berlin thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90'

Andras Schafer của Union Berlin cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.

Đội hình xuất phát E.Frankfurt vs Union Berlin

E.Frankfurt (4-2-3-1): Kevin Trapp (1), Rasmus Kristensen (13), Tuta (35), Nnamdi Collins (34), Nathaniel Brown (21), Hugo Larsson (16), Oscar Højlund (6), Jean Matteo Bahoya (19), Can Uzun (20), Fares Chaibi (8), Michy Batshuayi (30)

Union Berlin (3-5-2): Frederik Rønnow (1), Danilho Doekhi (5), Leopold Querfeld (14), Diogo Leite (4), Josip Juranović (18), Lucas Tousart (29), Rani Khedira (8), Janik Haberer (19), Christopher Trimmel (28), Andrej Ilic (23), Tim Skarke (21)

E.Frankfurt
E.Frankfurt
4-2-3-1
1
Kevin Trapp
13
Rasmus Kristensen
35
Tuta
34
Nnamdi Collins
21
Nathaniel Brown
16
Hugo Larsson
6
Oscar Højlund
19
Jean Matteo Bahoya
20
Can Uzun
8
Fares Chaibi
30
Michy Batshuayi
21
Tim Skarke
23
Andrej Ilic
28
Christopher Trimmel
19
Janik Haberer
8
Rani Khedira
29
Lucas Tousart
18
Josip Juranović
4
Diogo Leite
14
Leopold Querfeld
5
Danilho Doekhi
1
Frederik Rønnow
Union Berlin
Union Berlin
3-5-2
Thay người
60’
Jean Bahoya
Mario Götze
55’
Lucas Tousart
András Schäfer
60’
Michy Batshuayi
Hugo Ekitike
55’
Tim Skarke
Benedict Hollerbach
71’
Fares Chaibi
Elye Wahi
71’
Christopher Trimmel
Tom Rothe
79’
Can Uzun
Ansgar Knauff
71’
Janik Haberer
Jeong Woo-yeong
79’
Hugo Larsson
Eric Ebimbe
84’
Andrej Ilic
Marin Ljubicic
Cầu thủ dự bị
Mahmoud Dahoud
Carl Klaus
Mario Götze
Jérôme Roussillon
Hugo Ekitike
András Schäfer
Elye Wahi
László Bénes
Ansgar Knauff
Ivan Prtajin
Noah Fenyo
Benedict Hollerbach
Eric Ebimbe
Tom Rothe
Kauã Santos
Jeong Woo-yeong
Niels Nkounkou
Marin Ljubicic
Tình hình lực lượng

Aurele Amenda

Chấn thương bắp chân

Oluwaseun Ogbemudia

Va chạm

Robin Koch

Không xác định

Aljoscha Kemlein

Không xác định

Ellyes Skhiri

Kỷ luật

Robert Skov

Va chạm

Mehdi Loune

Chấn thương đầu gối

Timothy Chandler

Chấn thương đùi

Krisztian Lisztes

Không xác định

Igor Matanović

Chấn thương bàn chân

Huấn luyện viên

Dino Toppmoller

Steffen Baumgart

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
28/11 - 2020
20/03 - 2021
28/11 - 2021
17/04 - 2022
01/10 - 2022
19/03 - 2023
DFB Cup
04/04 - 2023
Bundesliga
04/11 - 2023
30/03 - 2024
27/10 - 2024
09/03 - 2025

Thành tích gần đây E.Frankfurt

Bundesliga
09/03 - 2025
Europa League
07/03 - 2025
Bundesliga
02/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
02/02 - 2025
Europa League
31/01 - 2025
Bundesliga
26/01 - 2025
Europa League
24/01 - 2025

Thành tích gần đây Union Berlin

Bundesliga
09/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
26/01 - 2025
19/01 - 2025
16/01 - 2025
11/01 - 2025

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich2519425161T H T T B
2LeverkusenLeverkusen2515822553H H T T B
3Mainz 05Mainz 052513571644H T T T T
4E.FrankfurtE.Frankfurt2512671242H T B B B
5FreiburgFreiburg251258-241T T T H H
6RB LeipzigRB Leipzig251096639T H H B H
7WolfsburgWolfsburg2510871038H T H T H
8StuttgartStuttgart251078537T B H B H
9Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach2511410137H T B T B
10DortmundDortmund2510510635B B T T B
11AugsburgAugsburg25988-735H H T H T
12BremenBremen259610-1133B B B B T
13HoffenheimHoffenheim256811-1526B T H T H
14Union BerlinUnion Berlin257513-1626T B B B T
15St. PauliSt. Pauli256415-1122B B B B H
16VfL BochumVfL Bochum255515-2320H T H B T
17Holstein KielHolstein Kiel254516-2417H B B T H
18FC HeidenheimFC Heidenheim254417-2316B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow
X