Thứ Hai, 31/03/2025
Tuta
19
Nnamdi Collins (Thay: Ansgar Knauff)
25
Enzo Millot
34
Maximilian Mittelstaedt
49
Ameen Al Dakhil
58
Nick Woltemade (Thay: Chris Fuehrich)
61
Ramon Hendriks (Thay: Enzo Millot)
62
Mario Goetze
71
Luca Jaquez (Thay: Maximilian Mittelstaedt)
77
Jacob Bruun Larsen (Thay: Jamie Leweling)
78
Deniz Undav (Thay: Ermedin Demirovic)
78
Ellyes Skhiri (Thay: Tuta)
81
Oscar Hoejlund (Thay: Hugo Larsson)
81
Aurele Amenda (Thay: Arthur Theate)
87
Fares Chaibi (Thay: Jean Bahoya)
87
Angelo Stiller
90

Thống kê trận đấu E.Frankfurt vs Stuttgart

số liệu thống kê
E.Frankfurt
E.Frankfurt
Stuttgart
Stuttgart
46 Kiểm soát bóng 54
9 Phạm lỗi 6
18 Ném biên 25
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 10
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 4
6 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
10 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến E.Frankfurt vs Stuttgart

Tất cả (313)
90+7'

Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng Eintracht Frankfurt đã kịp thời giành được chiến thắng.

90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Số lượng khán giả hôm nay là 58000.

90+6'

Kiểm soát bóng: Eintracht Frankfurt: 46%, VfB Stuttgart: 54%.

90+6'

Phát bóng lên cho VfB Stuttgart.

90+6'

Nnamdi Collins từ Eintracht Frankfurt đã sút bóng ra ngoài mục tiêu.

90+5'

Kiểm soát bóng: Eintracht Frankfurt: 46%, VfB Stuttgart: 54%.

90+5'

Eintracht Frankfurt với một đợt tấn công có thể gây nguy hiểm.

90+5'

Eintracht Frankfurt đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Nỗ lực tốt của Nnamdi Collins khi anh hướng cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá được.

90+4'

VfB Stuttgart đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Phát bóng lên cho VfB Stuttgart.

90+4'

Fares Chaibi từ Eintracht Frankfurt thực hiện một quả phạt góc ngắn từ cánh phải.

90+3'

Eintracht Frankfurt thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+3'

Phát bóng lên cho Eintracht Frankfurt.

90+2'

Cơ hội đến với Ramon Hendriks của VfB Stuttgart nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch khung thành.

90+2'

Jacob Bruun Larsen của VfB Stuttgart thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.

90+2'

Kaua của Eintracht Frankfurt cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+2'

Angelo Stiller thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng bóng không đến được vị trí của đồng đội.

90+1'

Aurele Amenda đã chặn thành công cú sút.

90+1'

Cú sút của Nick Woltemade bị chặn lại.

Đội hình xuất phát E.Frankfurt vs Stuttgart

E.Frankfurt (4-2-3-1): Kauã Santos (40), Rasmus Kristensen (13), Robin Koch (4), Arthur Theate (3), Nathaniel Brown (21), Tuta (35), Hugo Larsson (16), Ansgar Knauff (36), Mario Götze (27), Jean Matteo Bahoya (19), Hugo Ekitike (11)

Stuttgart (4-2-3-1): Alexander Nübel (33), Ameen Al-Dakhil (2), Finn Jeltsch (29), Julian Chabot (24), Maximilian Mittelstädt (7), Atakan Karazor (16), Angelo Stiller (6), Jamie Leweling (18), Enzo Millot (8), Chris Führich (27), Ermedin Demirović (9)

E.Frankfurt
E.Frankfurt
4-2-3-1
40
Kauã Santos
13
Rasmus Kristensen
4
Robin Koch
3
Arthur Theate
21
Nathaniel Brown
35
Tuta
16
Hugo Larsson
36
Ansgar Knauff
27
Mario Götze
19
Jean Matteo Bahoya
11
Hugo Ekitike
9
Ermedin Demirović
27
Chris Führich
8
Enzo Millot
18
Jamie Leweling
6
Angelo Stiller
16
Atakan Karazor
7
Maximilian Mittelstädt
24
Julian Chabot
29
Finn Jeltsch
2
Ameen Al-Dakhil
33
Alexander Nübel
Stuttgart
Stuttgart
4-2-3-1
Thay người
25’
Ansgar Knauff
Nnamdi Collins
61’
Chris Fuehrich
Nick Woltemade
81’
Hugo Larsson
Oscar Højlund
62’
Enzo Millot
Ramon Hendriks
81’
Tuta
Ellyes Skhiri
77’
Maximilian Mittelstaedt
Luca Jaquez
87’
Jean Bahoya
Fares Chaibi
78’
Jamie Leweling
Jacob Bruun Larsen
87’
Arthur Theate
Aurele Amenda
78’
Ermedin Demirovic
Deniz Undav
Cầu thủ dự bị
Oscar Højlund
Nick Woltemade
Can Uzun
Ramon Hendriks
Ellyes Skhiri
Fabian Bredlow
Fares Chaibi
Luca Jaquez
Michy Batshuayi
Pascal Stenzel
Nnamdi Collins
Yannik Keitel
Jens Grahl
El Bilal Touré
Aurele Amenda
Jacob Bruun Larsen
Mahmoud Dahoud
Deniz Undav
Tình hình lực lượng

Kevin Trapp

Va chạm

Leonidas Stergiou

Thẻ đỏ trực tiếp

Mehdi Loune

Chấn thương đầu gối

Dan Zagadou

Chấn thương đầu gối

Timothy Chandler

Chấn thương đùi

Anrie Chase

Chấn thương gân kheo

Krisztian Lisztes

Không xác định

Luca Raimund

Chấn thương đùi

Elye Wahi

Chấn thương đầu gối

Laurin Ulrich

Không xác định

Igor Matanović

Chấn thương bàn chân

Nikolas Nartey

Chấn thương đùi

Justin Diehl

Chấn thương cơ

Huấn luyện viên

Dino Toppmoller

Sebastian Hoeness

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
22/09 - 2013
02/03 - 2014
25/10 - 2014
21/03 - 2015
29/08 - 2015
06/02 - 2016
30/09 - 2017
24/02 - 2018
03/11 - 2018
31/03 - 2019
07/11 - 2020
06/03 - 2021
12/09 - 2021
05/02 - 2022
17/09 - 2022
11/03 - 2023
26/11 - 2023
13/04 - 2024
10/11 - 2024
30/03 - 2025

Thành tích gần đây E.Frankfurt

Bundesliga
30/03 - 2025
Giao hữu
Bundesliga
16/03 - 2025
Europa League
14/03 - 2025
Bundesliga
09/03 - 2025
Europa League
07/03 - 2025
Bundesliga
02/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025

Thành tích gần đây Stuttgart

Bundesliga
30/03 - 2025
17/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
24/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
DFB Cup
05/02 - 2025
Bundesliga
01/02 - 2025
Champions League
30/01 - 2025

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich2720525265T T B H T
2LeverkusenLeverkusen2717822859T T B T T
3E.FrankfurtE.Frankfurt2714671548B B B T T
4Mainz 05Mainz 052713681445T T T H B
5Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach2713410443B T B T T
6RB LeipzigRB Leipzig271197742H B H T B
7FreiburgFreiburg271269-342T H H H B
8AugsburgAugsburg271098-639T H T T H
9WolfsburgWolfsburg271089838H T H B B
10DortmundDortmund2711511638T T B B T
11StuttgartStuttgart2710710337H B H B B
12BremenBremen2710611-1036B B T B T
13Union BerlinUnion Berlin278613-1530B B T H T
14HoffenheimHoffenheim276912-1627H T H B H
15St. PauliSt. Pauli277416-1125B B H T B
16FC HeidenheimFC Heidenheim276417-2022H B H T T
17VfL BochumVfL Bochum275517-2720H B T B B
18Holstein KielHolstein Kiel274518-2917B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow
X