Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất
Hugo Larsson (Thay: Mahmoud Dahoud)
46
Hugo Ekitike (Thay: Can Uzun)
57
Ansgar Knauff (Thay: Eric Ebimbe)
73
Jean Bahoya (Thay: Igor Matanovic)
73
Hugo Larsson (Kiến tạo: Omar Marmoush)
79
Ellyes Skhiri (Thay: Tuta)
82
Elvis Stuglis (Thay: Cedric Kouadio)
83
Martins Kigurs (Thay: Dmitrijs Zelenkovs)
83
Hugo Larsson
86

Thống kê trận đấu E.Frankfurt vs RFS

số liệu thống kê
E.Frankfurt
E.Frankfurt
RFS
RFS
57 Kiểm soát bóng 43
13 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
11 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến E.Frankfurt vs RFS

Tất cả (13)
90+5'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

86' Thẻ vàng cho Hugo Larsson.

Thẻ vàng cho Hugo Larsson.

83'

Dmitrijs Zelenkovs rời sân và được thay thế bởi Martins Kigurs.

83'

Cedric Kouadio rời sân và được thay thế bởi Elvis Stuglis.

82'

Tuta rời sân và được thay thế bởi Ellyes Skhiri.

79'

Omar Marmoush đã kiến tạo để ghi bàn thắng.

79' G O O O A A A L - Hugo Larsson đã trúng đích!

G O O O A A A L - Hugo Larsson đã trúng đích!

73'

Igor Matanovic rời sân và được thay thế bởi Jean Bahoya.

73'

Eric Ebimbe rời sân và được thay thế bởi Ansgar Knauff.

57'

Can Uzun rời sân và được thay thế bởi Hugo Ekitike.

46'

Mahmoud Dahoud rời sân và được thay thế bởi Hugo Larsson.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+2'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Đội hình xuất phát E.Frankfurt vs RFS

E.Frankfurt (4-4-2): Kevin Trapp (1), Rasmus Kristensen (13), Aurele Amenda (5), Robin Koch (4), Niels Nkounkou (29), Eric Ebimbe (26), Tuta (35), Mahmoud Dahoud (18), Can Uzun (20), Igor Matanović (9), Omar Marmoush (7)

RFS (5-3-2): Fabrice Ondoa (40), Roberts Savaļnieks (11), Haruna Njie (30), Heidi Prenga (23), Žiga Lipušček (43), Lasha Odisharia (8), Adam Markhiyev (27), Stefan Panić (26), Dmitrijs Zelenkovs (18), Janis Ikaunieks (9), Cedric Kouadio (17)

E.Frankfurt
E.Frankfurt
4-4-2
1
Kevin Trapp
13
Rasmus Kristensen
5
Aurele Amenda
4
Robin Koch
29
Niels Nkounkou
26
Eric Ebimbe
35
Tuta
18
Mahmoud Dahoud
20
Can Uzun
9
Igor Matanović
7
Omar Marmoush
17
Cedric Kouadio
9
Janis Ikaunieks
18
Dmitrijs Zelenkovs
26
Stefan Panić
27
Adam Markhiyev
8
Lasha Odisharia
43
Žiga Lipušček
23
Heidi Prenga
30
Haruna Njie
11
Roberts Savaļnieks
40
Fabrice Ondoa
RFS
RFS
5-3-2
Thay người
46’
Mahmoud Dahoud
Hugo Larsson
83’
Dmitrijs Zelenkovs
Martins Kigurs
57’
Can Uzun
Hugo Ekitike
73’
Eric Ebimbe
Ansgar Knauff
73’
Igor Matanovic
Jean Matteo Bahoya
82’
Tuta
Ellyes Skhiri
Cầu thủ dự bị
Hugo Ekitike
Martins Kigurs
Ansgar Knauff
Pavels Steinbors
Hugo Larsson
Sergejs Vilkovs
Mario Götze
Daniels Balodis
Arthur Theate
Elvis Stuglis
Kauã Santos
Petr Mares
Nils Ramming
Luka Silagadze
Nnamdi Collins
Victor Uchechukwu Osuagwu
Fares Chaibi
Rostand Ndjiki
Ellyes Skhiri
Timothy Chandler
Jean Matteo Bahoya
Tình hình lực lượng

Oscar Højlund

Chân bị gãy

Mehdi Loune

Chấn thương đầu gối

Krisztian Lisztes

Không xác định

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
24/10 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây E.Frankfurt

Europa League
14/03 - 2025
Bundesliga
09/03 - 2025
Europa League
07/03 - 2025
Bundesliga
02/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
02/02 - 2025
Europa League
31/01 - 2025
Bundesliga
26/01 - 2025

Thành tích gần đây RFS

Europa League
31/01 - 2025
H1: 0-0
24/01 - 2025
H1: 0-0
13/12 - 2024
Giao hữu
06/12 - 2024
H1: 0-0
Europa League
29/11 - 2024
H1: 0-1
08/11 - 2024
H1: 0-0
24/10 - 2024
H1: 0-0
03/10 - 2024
H1: 1-2
27/09 - 2024
H1: 2-1
30/08 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 2-4

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio86111219
2Athletic ClubAthletic Club8611819
3Man UnitedMan United8530718
4TottenhamTottenham8521817
5E.FrankfurtE.Frankfurt8512416
6LyonLyon8431815
7OlympiacosOlympiacos8431615
8RangersRangers8422614
9Bodoe/GlimtBodoe/Glimt8422314
10AnderlechtAnderlecht8422214
11FCSBFCSB8422114
12AjaxAjax8413813
13SociedadSociedad8413413
14GalatasarayGalatasaray8341313
15AS RomaAS Roma8332412
16Viktoria PlzenViktoria Plzen8332112
17FerencvarosFerencvaros8404012
18FC PortoFC Porto8323211
19AZ AlkmaarAZ Alkmaar8323011
20FC MidtjyllandFC Midtjylland8323011
21Union St.GilloiseUnion St.Gilloise8323011
22PAOK FCPAOK FC8314210
23FC TwenteFC Twente8242-110
24FenerbahceFenerbahce8242-210
25SC BragaSC Braga8314-310
26ElfsborgElfsborg8314-510
27HoffenheimHoffenheim8233-39
28BesiktasBesiktas8305-59
29Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv8206-96
30Slavia PragueSlavia Prague8125-45
31Malmo FFMalmo FF8125-75
32RFSRFS8125-75
33LudogoretsLudogorets8044-74
34Dynamo KyivDynamo Kyiv8116-134
35NiceNice8035-93
36QarabagQarabag8107-143
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X