Thứ Sáu, 31/01/2025 Mới nhất
Kristian Bilovar
20
Stefan Panic
39
Alain Cedric Herve Kouadio (Thay: Rostand Ndjiki)
46
Cedric Kouadio (Thay: Rostand Ndjiki)
46
Oleksandr Pikhalyonok
76
Petr Mares (Thay: Haruna Rasid Njie)
80
Darko Lemajic (Thay: Dmitrijs Zelenkovs)
80
Luka Silagadze (Thay: Roberts Savalnieks)
85
Matviy Ponomarenko (Thay: Vladyslav Kabayev)
86
Roman Salenko (Thay: Valentyn Rubchynskyi)
88
Nazar Voloshyn (Thay: Andriy Yarmolenko)
90
Herdi Prenga
90+1'
Matviy Ponomarenko
90+1'

Thống kê trận đấu Dynamo Kyiv vs RFS

số liệu thống kê
Dynamo Kyiv
Dynamo Kyiv
RFS
RFS
70 Kiểm soát bóng 30
12 Phạm lỗi 13
16 Ném biên 20
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Dynamo Kyiv vs RFS

Tất cả (17)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+1' Thẻ vàng cho Matviy Ponomarenko.

Thẻ vàng cho Matviy Ponomarenko.

90+1' Thẻ vàng cho Herdi Prenga.

Thẻ vàng cho Herdi Prenga.

90'

Andriy Yarmolenko rời sân và được thay thế bởi Nazar Voloshyn.

88'

Valentyn Rubchynskyi rời sân và được thay thế bởi Roman Salenko.

86'

Vladyslav Kabayev rời sân và được thay thế bởi Matviy Ponomarenko.

85'

Roberts Savalnieks rời sân và được thay thế bởi Luka Silagadze.

80'

Dmitrijs Zelenkovs rời sân và được thay thế bởi Darko Lemajic.

80'

Haruna Rasid Njie rời sân và được thay thế bởi Petr Mares.

77' V À A A O O O - Oleksandr Pikhalyonok đã ghi bàn!

V À A A O O O - Oleksandr Pikhalyonok đã ghi bàn!

77' V À A A O O O Dynamo Kyiv ghi bàn.

V À A A O O O Dynamo Kyiv ghi bàn.

76' V À A A O O O - Oleksandr Pikhalyonok đã ghi bàn!

V À A A O O O - Oleksandr Pikhalyonok đã ghi bàn!

46'

Rostand Ndjiki rời sân và được thay thế bởi Cedric Kouadio.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

39' Thẻ vàng cho Stefan Panic.

Thẻ vàng cho Stefan Panic.

20' Thẻ vàng cho Kristian Bilovar.

Thẻ vàng cho Kristian Bilovar.

Đội hình xuất phát Dynamo Kyiv vs RFS

Dynamo Kyiv (4-3-3): Ruslan Neshcheret (35), Oleksandr Tymchyk (24), Kristian Bilovar (40), Taras Mykhavko (32), Kostiantyn Vivcharenko (2), Oleksandr Pikhalyonok (76), Mykola Mykhailenko (91), Valentyn Rubchynskyi (15), Andriy Yarmolenko (7), Vladyslav Vanat (11), Vladyslav Kabaev (22)

RFS (3-4-3): Fabrice Ondoa (40), Haruna Rasid Njie (30), Heidi Prenga (23), Žiga Lipušček (43), Roberts Savaļnieks (11), Adam Markhiyev (27), Stefan Panić (26), Lasha Odisharia (8), Janis Ikaunieks (9), Rostand Ndjiki (15), Dmitrijs Zelenkovs (18)

Dynamo Kyiv
Dynamo Kyiv
4-3-3
35
Ruslan Neshcheret
24
Oleksandr Tymchyk
40
Kristian Bilovar
32
Taras Mykhavko
2
Kostiantyn Vivcharenko
76
Oleksandr Pikhalyonok
91
Mykola Mykhailenko
15
Valentyn Rubchynskyi
7
Andriy Yarmolenko
11
Vladyslav Vanat
22
Vladyslav Kabaev
18
Dmitrijs Zelenkovs
15
Rostand Ndjiki
9
Janis Ikaunieks
8
Lasha Odisharia
26
Stefan Panić
27
Adam Markhiyev
11
Roberts Savaļnieks
43
Žiga Lipušček
23
Heidi Prenga
30
Haruna Rasid Njie
40
Fabrice Ondoa
RFS
RFS
3-4-3
Thay người
86’
Vladyslav Kabayev
Matvii Ponomarenko
46’
Rostand Ndjiki
Cedric Kouadio
88’
Valentyn Rubchynskyi
Roman Salenko
80’
Haruna Rasid Njie
Petr Mares
90’
Andriy Yarmolenko
Nazar Voloshyn
80’
Dmitrijs Zelenkovs
Darko Lemajic
85’
Roberts Savalnieks
Luka Silagadze
Cầu thủ dự bị
Denys Ignatenko
Pavels Steinbors
Maksym Diachuk
Sergejs Vilkovs
Maksym Bragaru
Elvis Stuglis
Roman Salenko
Petr Mares
Nazar Voloshyn
Luka Silagadze
Eduardo Guerrero
Darko Lemajic
Matvii Ponomarenko
Cedric Kouadio
Viacheslav Surkis
Vladyslav Zakharchenko

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
31/01 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Dynamo Kyiv

Europa League
31/01 - 2025
H1: 0-0
21/01 - 2025
VĐQG Ukraine
16/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Ukraine
01/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Ukraine
23/11 - 2024
10/11 - 2024

Thành tích gần đây RFS

Europa League
31/01 - 2025
H1: 0-0
24/01 - 2025
H1: 0-0
13/12 - 2024
Giao hữu
06/12 - 2024
H1: 0-0
Europa League
29/11 - 2024
H1: 0-1
08/11 - 2024
H1: 0-0
24/10 - 2024
H1: 0-0
03/10 - 2024
H1: 1-2
27/09 - 2024
H1: 2-1
30/08 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 2-4

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio86111219
2Athletic ClubAthletic Club8611819
3Man UnitedMan United8530718
4TottenhamTottenham8521817
5E.FrankfurtE.Frankfurt8512416
6LyonLyon8431815
7OlympiacosOlympiacos8431615
8RangersRangers8422614
9Bodoe/GlimtBodoe/Glimt8422314
10AnderlechtAnderlecht8422214
11FCSBFCSB8422114
12AjaxAjax8413813
13SociedadSociedad8413413
14GalatasarayGalatasaray8341313
15AS RomaAS Roma8332412
16Viktoria PlzenViktoria Plzen8332112
17FerencvarosFerencvaros8404012
18FC PortoFC Porto8323211
19AZ AlkmaarAZ Alkmaar8323011
20FC MidtjyllandFC Midtjylland8323011
21Union St.GilloiseUnion St.Gilloise8323011
22PAOK FCPAOK FC8314210
23FC TwenteFC Twente8242-110
24FenerbahceFenerbahce8242-210
25SC BragaSC Braga8314-310
26ElfsborgElfsborg8314-510
27HoffenheimHoffenheim8233-39
28BesiktasBesiktas8305-59
29Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv8206-96
30Slavia PragueSlavia Prague8125-45
31Malmo FFMalmo FF8125-75
32RFSRFS8125-75
33LudogoretsLudogorets8044-74
34Dynamo KyivDynamo Kyiv8116-134
35NiceNice8035-93
36QarabagQarabag8107-143
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X