Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Kristian Bilovar 20 | |
Stefan Panic 39 | |
Alain Cedric Herve Kouadio (Thay: Rostand Ndjiki) 46 | |
Cedric Kouadio (Thay: Rostand Ndjiki) 46 | |
Oleksandr Pikhalyonok 76 | |
Petr Mares (Thay: Haruna Rasid Njie) 80 | |
Darko Lemajic (Thay: Dmitrijs Zelenkovs) 80 | |
Luka Silagadze (Thay: Roberts Savalnieks) 85 | |
Matviy Ponomarenko (Thay: Vladyslav Kabayev) 86 | |
Roman Salenko (Thay: Valentyn Rubchynskyi) 88 | |
Nazar Voloshyn (Thay: Andriy Yarmolenko) 90 | |
Herdi Prenga 90+1' | |
Matviy Ponomarenko 90+1' |
Thống kê trận đấu Dynamo Kyiv vs RFS
Diễn biến Dynamo Kyiv vs RFS
Thẻ vàng cho Matviy Ponomarenko.
Thẻ vàng cho Herdi Prenga.
Andriy Yarmolenko rời sân và được thay thế bởi Nazar Voloshyn.
Valentyn Rubchynskyi rời sân và được thay thế bởi Roman Salenko.
Vladyslav Kabayev rời sân và được thay thế bởi Matviy Ponomarenko.
Roberts Savalnieks rời sân và được thay thế bởi Luka Silagadze.
Dmitrijs Zelenkovs rời sân và được thay thế bởi Darko Lemajic.
Haruna Rasid Njie rời sân và được thay thế bởi Petr Mares.
V À A A O O O - Oleksandr Pikhalyonok đã ghi bàn!
V À A A O O O Dynamo Kyiv ghi bàn.
V À A A O O O - Oleksandr Pikhalyonok đã ghi bàn!
Rostand Ndjiki rời sân và được thay thế bởi Cedric Kouadio.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Stefan Panic.
Thẻ vàng cho Kristian Bilovar.
Đội hình xuất phát Dynamo Kyiv vs RFS
Dynamo Kyiv (4-3-3): Ruslan Neshcheret (35), Oleksandr Tymchyk (24), Kristian Bilovar (40), Taras Mykhavko (32), Kostiantyn Vivcharenko (2), Oleksandr Pikhalyonok (76), Mykola Mykhailenko (91), Valentyn Rubchynskyi (15), Andriy Yarmolenko (7), Vladyslav Vanat (11), Vladyslav Kabaev (22)
RFS (3-4-3): Fabrice Ondoa (40), Haruna Rasid Njie (30), Heidi Prenga (23), Žiga Lipušček (43), Roberts Savaļnieks (11), Adam Markhiyev (27), Stefan Panić (26), Lasha Odisharia (8), Janis Ikaunieks (9), Rostand Ndjiki (15), Dmitrijs Zelenkovs (18)
Thay người | |||
86’ | Vladyslav Kabayev Matvii Ponomarenko | 46’ | Rostand Ndjiki Cedric Kouadio |
88’ | Valentyn Rubchynskyi Roman Salenko | 80’ | Haruna Rasid Njie Petr Mares |
90’ | Andriy Yarmolenko Nazar Voloshyn | 80’ | Dmitrijs Zelenkovs Darko Lemajic |
85’ | Roberts Savalnieks Luka Silagadze |
Cầu thủ dự bị | |||
Denys Ignatenko | Pavels Steinbors | ||
Maksym Diachuk | Sergejs Vilkovs | ||
Maksym Bragaru | Elvis Stuglis | ||
Roman Salenko | Petr Mares | ||
Nazar Voloshyn | Luka Silagadze | ||
Eduardo Guerrero | Darko Lemajic | ||
Matvii Ponomarenko | Cedric Kouadio | ||
Viacheslav Surkis | |||
Vladyslav Zakharchenko |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dynamo Kyiv
Thành tích gần đây RFS
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 8 | 6 | 1 | 1 | 12 | 19 | |
2 | Athletic Club | 8 | 6 | 1 | 1 | 8 | 19 | |
3 | Man United | 8 | 5 | 3 | 0 | 7 | 18 | |
4 | Tottenham | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | |
5 | E.Frankfurt | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | |
6 | Lyon | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 15 | |
7 | Olympiacos | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | |
8 | Rangers | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | |
9 | Bodoe/Glimt | 8 | 4 | 2 | 2 | 3 | 14 | |
10 | Anderlecht | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | |
11 | FCSB | 8 | 4 | 2 | 2 | 1 | 14 | |
12 | Ajax | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 13 | |
13 | Sociedad | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | |
14 | Galatasaray | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | |
15 | AS Roma | 8 | 3 | 3 | 2 | 4 | 12 | |
16 | Viktoria Plzen | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | |
17 | Ferencvaros | 8 | 4 | 0 | 4 | 0 | 12 | |
18 | FC Porto | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | |
19 | AZ Alkmaar | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
20 | FC Midtjylland | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
21 | Union St.Gilloise | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
22 | PAOK FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 | |
23 | FC Twente | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | |
24 | Fenerbahce | 8 | 2 | 4 | 2 | -2 | 10 | |
25 | SC Braga | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | |
26 | Elfsborg | 8 | 3 | 1 | 4 | -5 | 10 | |
27 | Hoffenheim | 8 | 2 | 3 | 3 | -3 | 9 | |
28 | Besiktas | 8 | 3 | 0 | 5 | -5 | 9 | |
29 | Maccabi Tel Aviv | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
30 | Slavia Prague | 8 | 1 | 2 | 5 | -4 | 5 | |
31 | Malmo FF | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | |
32 | RFS | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | |
33 | Ludogorets | 8 | 0 | 4 | 4 | -7 | 4 | |
34 | Dynamo Kyiv | 8 | 1 | 1 | 6 | -13 | 4 | |
35 | Nice | 8 | 0 | 3 | 5 | -9 | 3 | |
36 | Qarabag | 8 | 1 | 0 | 7 | -14 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại