Oleksandr Karavaev rời sân và được thay thế bởi Valeriy Luchkevych.
![]() Andriy Yarmolenko (Kiến tạo: Vladyslav Vanat) 44 | |
![]() Andriy Riznyk (Thay: Mykola Kogut) 46 | |
![]() Mykola Shaparenko 47 | |
![]() Dimitro Semenov 55 | |
![]() Klim Prykhodko 59 | |
![]() Andriy Riznyk 64 | |
![]() Taras Galas (Thay: Vladyslav Shapoval) 67 | |
![]() Vladyslav Voitsekhovsky (Thay: Oleg Synytsia) 67 | |
![]() Oleksandr Pikhalyonok (Thay: Mykola Shaparenko) 75 | |
![]() Nazar Voloshyn (Thay: Vladyslav Kabayev) 75 | |
![]() Eduardo Guerrero (Thay: Vladyslav Vanat) 83 | |
![]() Valentyn Rubchynskyi (Thay: Vitaliy Buyalskyi) 83 | |
![]() Ernest Astakhov (Thay: Oleg Sokolov) 85 | |
![]() Diego Henrique (Thay: Sergey Kosovskyi) 85 | |
![]() Valeriy Luchkevych (Thay: Oleksandr Karavaev) 87 |
Thống kê trận đấu Dynamo Kyiv vs Livyi Bereg

Diễn biến Dynamo Kyiv vs Livyi Bereg
Sergey Kosovskyi rời sân và được thay thế bởi Diego Henrique.
Oleg Sokolov rời sân và được thay thế bởi Ernest Astakhov.
Vitaliy Buyalskyi rời sân và được thay thế bởi Valentyn Rubchynskyi.
Vladyslav Vanat rời sân và được thay thế bởi Eduardo Guerrero.
Vladyslav Kabayev rời sân và được thay thế bởi Nazar Voloshyn.
Mykola Shaparenko rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Pikhalyonok.
Oleg Synytsia rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Voitsekhovsky.
Vladyslav Shapoval rời sân và được thay thế bởi Taras Galas.

Thẻ vàng cho Andriy Riznyk.

Thẻ vàng cho Klim Prykhodko.

Thẻ vàng cho Dimitro Semenov.

V À A A O O O - Mykola Shaparenko đã ghi bàn!
Mykola Kogut rời sân và được thay thế bởi Andriy Riznyk.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Vladyslav Vanat đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Andriy Yarmolenko đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Dynamo Kyiv vs Livyi Bereg
Dynamo Kyiv (4-2-3-1): Ruslan Neshcheret (35), Oleksandr Karavaev (20), Denys Popov (4), Taras Mykhavko (32), Vladyslav Dubinchak (44), Mykola Mykhailenko (91), Mykola Shaparenko (10), Andriy Yarmolenko (7), Vitaliy Buyalskiy (29), Vladyslav Kabaev (22), Vladyslav Vanat (11)
Livyi Bereg (4-2-3-1): Maksym Mekhaniv (1), Oleg Sokolov (2), Andriy Yakimiv (97), Dmytro Semenov (50), Vladislav Shapoval (22), Sergiy Kosovskyi (25), Yevhen Banada (44), Oleg Synytsia (96), Klim Prykhodko (29), Mykola Kogut (19), Dmytro Shastal (7)

Thay người | |||
75’ | Vladyslav Kabayev Nazar Voloshyn | 46’ | Mykola Kogut Andriy Riznyk |
75’ | Mykola Shaparenko Oleksandr Pikhalyonok | 67’ | Oleg Synytsia Vladyslav Voytsekhovskyi |
83’ | Vitaliy Buyalskyi Valentyn Rubchynskyi | 67’ | Vladyslav Shapoval Taras Galas |
83’ | Vladyslav Vanat Eduardo Guerrero | 85’ | Oleg Sokolov Ernest Astakhov |
87’ | Oleksandr Karavaev Valeriy Luchkevych | 85’ | Sergey Kosovskyi Diego Henrique |
Cầu thủ dự bị | |||
Valentin Morgun | Illia Karavashenko | ||
Viacheslav Surkis | Valerii Samar | ||
Kostiantyn Vivcharenko | Ernest Astakhov | ||
Volodymyr Brazhko | Ivan Kogut | ||
Nazar Voloshyn | Diego Henrique | ||
Valentyn Rubchynskyi | Andriy Riznyk | ||
Maksym Diachuk | Vladyslav Voytsekhovskyi | ||
Valeriy Luchkevych | Taras Galas | ||
Eduardo Guerrero | Danyil Sukhoruchko | ||
Kristian Bilovar | |||
Maksym Bragaru | |||
Oleksandr Pikhalyonok |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dynamo Kyiv
Thành tích gần đây Livyi Bereg
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 17 | 6 | 0 | 33 | 57 | H T H T T |
2 | 23 | 16 | 5 | 2 | 19 | 53 | B T T T T | |
3 | ![]() | 22 | 14 | 5 | 3 | 35 | 47 | T H H T T |
4 | ![]() | 23 | 10 | 8 | 5 | 8 | 38 | H T B T H |
5 | ![]() | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B B H T B |
6 | ![]() | 23 | 9 | 6 | 8 | 4 | 33 | T H H T H |
7 | ![]() | 22 | 10 | 2 | 10 | -2 | 32 | T T H B T |
8 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | -4 | 29 | T B T H B |
9 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 3 | 29 | B T B B T |
10 | 23 | 7 | 4 | 12 | -9 | 25 | B B T B B | |
11 | 22 | 6 | 4 | 12 | -12 | 22 | B T T B B | |
12 | ![]() | 23 | 4 | 9 | 10 | -4 | 21 | B B B T B |
13 | ![]() | 23 | 5 | 6 | 12 | -24 | 21 | H B B B T |
14 | ![]() | 23 | 5 | 6 | 12 | -12 | 21 | H H T B B |
15 | ![]() | 23 | 5 | 3 | 15 | -20 | 18 | B B B B T |
16 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -19 | 16 | T B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại