Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Kristian Bilovar (Thay: Brayan Ceballos)19
  • Vladyslav Dubinchak63
  • Valentyn Rubchynskyi (Thay: Mykola Shaparenko)64
  • Maksym Bragaru (Thay: Andriy Yarmolenko)64
  • Maksym Bragaru73
  • Oleksandr Andrievsky (Thay: Oleksandr Pikhalyonok)83
  • Eduardo Guerrero (Thay: Vladyslav Kabayev)84
  • Taras Mykhavko90+3'
  • Boulaye Dia (Kiến tạo: Pedro Rodriguez)5
  • Fisayo Dele-Bashiru (Kiến tạo: Matias Vecino)34
  • Boulaye Dia (Kiến tạo: Fisayo Dele-Bashiru)35
  • Gustav Isaksen (Thay: Loum Tchaouna)57
  • Mario Gila (Thay: Patric)57
  • Valentin Castellanos (Thay: Boulaye Dia)68
  • Mattia Zaccagni (Thay: Pedro Rodriguez)68
  • Tijjani Noslin (Thay: Fisayo Dele-Bashiru)79
  • Tijjani Noslin82
  • Alessio Romagnoli88

Thống kê trận đấu Dynamo Kyiv vs Lazio

số liệu thống kê
Dynamo Kyiv
Dynamo Kyiv
Lazio
Lazio
55 Kiểm soát bóng 45
11 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Dynamo Kyiv vs Lazio

Tất cả (26)
90+5'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+3' Thẻ vàng cho Taras Mykhavko.

Thẻ vàng cho Taras Mykhavko.

88' Thẻ vàng cho Alessio Romagnoli.

Thẻ vàng cho Alessio Romagnoli.

84'

Vladyslav Kabayev rời sân và được thay thế bởi Eduardo Guerrero.

84'

Oleksandr Pikhalyonok rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Andrievsky.

83'

Oleksandr Pikhalyonok rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Andrievsky.

82' ANH TA RỒI! - Tijjani Noslin nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!

ANH TA RỒI! - Tijjani Noslin nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!

79'

Fisayo Dele-Bashiru rời sân và được thay thế bởi Tijjani Noslin.

73' ANH TA RỒI! - Maksym Bragaru nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!

ANH TA RỒI! - Maksym Bragaru nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!

72' ANH TA RỒI! - Maksym Bragaru nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!

ANH TA RỒI! - Maksym Bragaru nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!

68'

Pedro Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Mattia Zaccagni.

68'

Boulaye Dia rời sân và được thay thế bởi Valentin Castellanos.

64'

Andriy Yarmolenko rời sân và được thay thế bởi Maksym Bragaru.

64'

Mykola Shaparenko rời sân và được thay thế bởi Valentyn Rubchynskyi.

63' Thẻ vàng cho Vladyslav Dubinchak.

Thẻ vàng cho Vladyslav Dubinchak.

57'

Patric rời sân và được thay thế bởi Mario Gila.

57'

Loum Tchaouna rời sân và được thay thế bởi Gustav Isaksen.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+2'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

35'

Fisayo Dele-Bashiru đã kiến tạo để ghi bàn.

35' G O O O A A A L - Boulaye Dia đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Boulaye Dia đã trúng mục tiêu!

Đội hình xuất phát Dynamo Kyiv vs Lazio

Dynamo Kyiv (4-3-3): Georgiy Bushchan (1), Oleksandr Tymchyk (24), Brayan Ceballos (28), Taras Mykhavko (32), Vladyslav Dubinchak (44), Oleksandr Pikhalyonok (76), Vladimir Brazhko (6), Mykola Shaparenko (10), Andriy Yarmolenko (7), Vladyslav Vanat (11), Vladyslav Kabaev (22)

Lazio (4-2-3-1): Ivan Provedel (94), Adam Marušić (77), Patric (4), Alessio Romagnoli (13), Luca Pellegrini (3), Nicolò Rovella (6), Matías Vecino (5), Loum Tchaouna (20), Fisayo Dele-Bashiru (7), Pedro (9), Boulaye Dia (19)

Dynamo Kyiv
Dynamo Kyiv
4-3-3
1
Georgiy Bushchan
24
Oleksandr Tymchyk
28
Brayan Ceballos
32
Taras Mykhavko
44
Vladyslav Dubinchak
76
Oleksandr Pikhalyonok
6
Vladimir Brazhko
10
Mykola Shaparenko
7
Andriy Yarmolenko
11
Vladyslav Vanat
22
Vladyslav Kabaev
19 2
Boulaye Dia
9
Pedro
7
Fisayo Dele-Bashiru
20
Loum Tchaouna
5
Matías Vecino
6
Nicolò Rovella
3
Luca Pellegrini
13
Alessio Romagnoli
4
Patric
77
Adam Marušić
94
Ivan Provedel
Lazio
Lazio
4-2-3-1
Thay người
19’
Brayan Ceballos
Kristian Bilovar
57’
Patric
Mario Gila
64’
Andriy Yarmolenko
Maksym Bragaru
57’
Loum Tchaouna
Gustav Isaksen
64’
Mykola Shaparenko
Valentyn Rubchynskyi
68’
Pedro Rodriguez
Mattia Zaccagni
83’
Oleksandr Pikhalyonok
Oleksandr Andriyevskiy
68’
Boulaye Dia
Valentín Castellanos
84’
Vladyslav Kabayev
Eduardo Guerrero
79’
Fisayo Dele-Bashiru
Tijjani Noslin
Cầu thủ dự bị
Ruslan Neshcheret
Mattia Zaccagni
Kostiantyn Vivcharenko
Tijjani Noslin
Maksym Diachuk
Nuno Tavares
Denys Popov
Matteo Guendouzi
Oleksandr Karavaev
Manuel Lazzari
Navin Malysh
Valentín Castellanos
Kristian Bilovar
Christos Mandas
Maksym Bragaru
Alessio Furlanetto
Valentyn Rubchynskyi
Mario Gila
Oleksandr Andriyevskiy
Gustav Isaksen
Vitaliy Buyalskiy
Eduardo Guerrero
Tình hình lực lượng

Samuel Gigot

Chấn thương vai

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
09/03 - 2018
26/09 - 2024

Thành tích gần đây Dynamo Kyiv

VĐQG Ukraine
16/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Ukraine
01/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Ukraine
23/11 - 2024
10/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Ukraine
03/11 - 2024

Thành tích gần đây Lazio

Serie A
22/12 - 2024
H1: 0-1
17/12 - 2024
H1: 0-2
Europa League
13/12 - 2024
H1: 0-1
Serie A
09/12 - 2024
H1: 0-0
Coppa Italia
06/12 - 2024
H1: 2-1
Serie A
01/12 - 2024
H1: 1-0
Europa League
29/11 - 2024
Serie A
25/11 - 2024
H1: 0-0
11/11 - 2024
H1: 0-1
Europa League
08/11 - 2024
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio65101116
2Athletic ClubAthletic Club6510916
3AnderlechtAnderlecht6420514
4LyonLyon6411813
5E.FrankfurtE.Frankfurt6411413
6GalatasarayGalatasaray6330412
7Man UnitedMan United6330412
8RangersRangers6321611
9TottenhamTottenham6321411
10FCSBFCSB6321211
11AjaxAjax6312810
12SociedadSociedad6312410
13Bodoe/GlimtBodoe/Glimt6312110
14AS RomaAS Roma623139
15OlympiacosOlympiacos623129
16FerencvarosFerencvaros630319
17Viktoria PlzenViktoria Plzen623119
18FC PortoFC Porto622228
19AZ AlkmaarAZ Alkmaar622208
20Union St.GilloiseUnion St.Gilloise622208
21FenerbahceFenerbahce6222-28
22PAOK FCPAOK FC621327
23FC MidtjyllandFC Midtjylland6213-27
24ElfsborgElfsborg6213-37
25SC BragaSC Braga6213-37
26HoffenheimHoffenheim6132-36
27Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv6204-66
28BesiktasBesiktas6204-76
29Slavia PragueSlavia Prague6114-24
30FC TwenteFC Twente6042-34
31Malmo FFMalmo FF6114-64
32LudogoretsLudogorets6033-53
33QarabagQarabag6105-103
34RFSRFS6024-72
35NiceNice6024-82
36Dynamo KyivDynamo Kyiv6006-140
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X