Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Kristian Bilovar (Thay: Brayan Ceballos)19
- Vladyslav Dubinchak63
- Valentyn Rubchynskyi (Thay: Mykola Shaparenko)64
- Maksym Bragaru (Thay: Andriy Yarmolenko)64
- Maksym Bragaru73
- Oleksandr Andrievsky (Thay: Oleksandr Pikhalyonok)83
- Eduardo Guerrero (Thay: Vladyslav Kabayev)84
- Taras Mykhavko90+3'
- Boulaye Dia (Kiến tạo: Pedro Rodriguez)5
- Fisayo Dele-Bashiru (Kiến tạo: Matias Vecino)34
- Boulaye Dia (Kiến tạo: Fisayo Dele-Bashiru)35
- Gustav Isaksen (Thay: Loum Tchaouna)57
- Mario Gila (Thay: Patric)57
- Valentin Castellanos (Thay: Boulaye Dia)68
- Mattia Zaccagni (Thay: Pedro Rodriguez)68
- Tijjani Noslin (Thay: Fisayo Dele-Bashiru)79
- Tijjani Noslin82
- Alessio Romagnoli88
Thống kê trận đấu Dynamo Kyiv vs Lazio
Diễn biến Dynamo Kyiv vs Lazio
Thẻ vàng cho Taras Mykhavko.
Thẻ vàng cho Alessio Romagnoli.
Vladyslav Kabayev rời sân và được thay thế bởi Eduardo Guerrero.
Oleksandr Pikhalyonok rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Andrievsky.
Oleksandr Pikhalyonok rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Andrievsky.
ANH TA RỒI! - Tijjani Noslin nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!
Fisayo Dele-Bashiru rời sân và được thay thế bởi Tijjani Noslin.
ANH TA RỒI! - Maksym Bragaru nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!
ANH TA RỒI! - Maksym Bragaru nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!
Pedro Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Mattia Zaccagni.
Boulaye Dia rời sân và được thay thế bởi Valentin Castellanos.
Andriy Yarmolenko rời sân và được thay thế bởi Maksym Bragaru.
Mykola Shaparenko rời sân và được thay thế bởi Valentyn Rubchynskyi.
Thẻ vàng cho Vladyslav Dubinchak.
Patric rời sân và được thay thế bởi Mario Gila.
Loum Tchaouna rời sân và được thay thế bởi Gustav Isaksen.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Fisayo Dele-Bashiru đã kiến tạo để ghi bàn.
G O O O A A A L - Boulaye Dia đã trúng mục tiêu!
Đội hình xuất phát Dynamo Kyiv vs Lazio
Dynamo Kyiv (4-3-3): Georgiy Bushchan (1), Oleksandr Tymchyk (24), Brayan Ceballos (28), Taras Mykhavko (32), Vladyslav Dubinchak (44), Oleksandr Pikhalyonok (76), Vladimir Brazhko (6), Mykola Shaparenko (10), Andriy Yarmolenko (7), Vladyslav Vanat (11), Vladyslav Kabaev (22)
Lazio (4-2-3-1): Ivan Provedel (94), Adam Marušić (77), Patric (4), Alessio Romagnoli (13), Luca Pellegrini (3), Nicolò Rovella (6), Matías Vecino (5), Loum Tchaouna (20), Fisayo Dele-Bashiru (7), Pedro (9), Boulaye Dia (19)
Thay người | |||
19’ | Brayan Ceballos Kristian Bilovar | 57’ | Patric Mario Gila |
64’ | Andriy Yarmolenko Maksym Bragaru | 57’ | Loum Tchaouna Gustav Isaksen |
64’ | Mykola Shaparenko Valentyn Rubchynskyi | 68’ | Pedro Rodriguez Mattia Zaccagni |
83’ | Oleksandr Pikhalyonok Oleksandr Andriyevskiy | 68’ | Boulaye Dia Valentín Castellanos |
84’ | Vladyslav Kabayev Eduardo Guerrero | 79’ | Fisayo Dele-Bashiru Tijjani Noslin |
Cầu thủ dự bị | |||
Ruslan Neshcheret | Mattia Zaccagni | ||
Kostiantyn Vivcharenko | Tijjani Noslin | ||
Maksym Diachuk | Nuno Tavares | ||
Denys Popov | Matteo Guendouzi | ||
Oleksandr Karavaev | Manuel Lazzari | ||
Navin Malysh | Valentín Castellanos | ||
Kristian Bilovar | Christos Mandas | ||
Maksym Bragaru | Alessio Furlanetto | ||
Valentyn Rubchynskyi | Mario Gila | ||
Oleksandr Andriyevskiy | Gustav Isaksen | ||
Vitaliy Buyalskiy | |||
Eduardo Guerrero |
Tình hình lực lượng | |||
Samuel Gigot Chấn thương vai |
Nhận định Dynamo Kyiv vs Lazio
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dynamo Kyiv
Thành tích gần đây Lazio
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 16 | |
2 | Athletic Club | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | |
3 | Anderlecht | 6 | 4 | 2 | 0 | 5 | 14 | |
4 | Lyon | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | |
5 | E.Frankfurt | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | |
6 | Galatasaray | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | |
7 | Man United | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | |
8 | Rangers | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | |
9 | Tottenham | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | |
10 | FCSB | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | |
11 | Ajax | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 10 | |
12 | Sociedad | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | |
13 | Bodoe/Glimt | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | |
14 | AS Roma | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | |
15 | Olympiacos | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | |
16 | Ferencvaros | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | |
17 | Viktoria Plzen | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | |
18 | FC Porto | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | |
19 | AZ Alkmaar | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | |
20 | Union St.Gilloise | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | |
21 | Fenerbahce | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | |
22 | PAOK FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 2 | 7 | |
23 | FC Midtjylland | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | |
24 | Elfsborg | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | |
25 | SC Braga | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | |
26 | Hoffenheim | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | |
27 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 2 | 0 | 4 | -6 | 6 | |
28 | Besiktas | 6 | 2 | 0 | 4 | -7 | 6 | |
29 | Slavia Prague | 6 | 1 | 1 | 4 | -2 | 4 | |
30 | FC Twente | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | |
31 | Malmo FF | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | |
32 | Ludogorets | 6 | 0 | 3 | 3 | -5 | 3 | |
33 | Qarabag | 6 | 1 | 0 | 5 | -10 | 3 | |
34 | RFS | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | |
35 | Nice | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | |
36 | Dynamo Kyiv | 6 | 0 | 0 | 6 | -14 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại