Thứ Tư, 12/03/2025 Mới nhất
Maxence Rivera (Kiến tạo: Kay Tejan)
23
Diogo Queiros
40
Gessime Yassine (Thay: Kay Tejan)
65
Ibrahima Balde (Thay: Tawfik Bentayeb)
71
Mohamed Achi Bouakline (Thay: Derek Mazou-Sacko)
71
Opa Sangante
75
Ahmad Nounchil
75
Yannis Verdier (Thay: Ahmad Nounchil)
77
Yacine Bammou
79
Ugo Raghouber
79
Ugo Raghouber (Thay: Anto Sekongo)
79
Yacine Bammou (Thay: Maxence Rivera)
80
Abdel Hakim Abdallah
81
Naatan Skyttae (Thay: Enzo Bardeli)
90
Christian Senneville (Thay: Alec Georgen)
90
Cheick Doumbia (Thay: Mohamed Bouchouari)
90

Thống kê trận đấu Dunkerque vs Rodez

số liệu thống kê
Dunkerque
Dunkerque
Rodez
Rodez
52 Kiểm soát bóng 48
9 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 8
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Dunkerque vs Rodez

Tất cả (23)
90+3'

Mohamed Bouchouari rời sân và được thay thế bởi Cheick Doumbia.

90+3'

Mohamed Bouchouari rời sân và được thay thế bởi [player2].

90+2'

Alec Georgen rời sân và được thay thế bởi Christian Senneville.

90+2'

Alec Georgen rời sân và được thay thế bởi [player2].

90+2'

Enzo Bardeli rời sân và được thay thế bởi Naatan Skyttae.

81' Thẻ vàng cho Abdel Hakim Abdallah.

Thẻ vàng cho Abdel Hakim Abdallah.

80'

Maxence Rivera rời sân và được thay thế bởi Yacine Bammou.

79'

Anto Sekongo rời sân và được thay thế bởi Ugo Raghouber.

79'

Maxence Rivera rời sân và được thay thế bởi Yacine Bammou.

79'

Maxence Rivera rời sân và được thay thế bởi [player2].

77'

Ahmad Nounchil rời sân và được thay thế bởi Yannis Verdier.

77'

Ahmad Nounchil rời sân và được thay thế bởi [player2].

75' Thẻ vàng cho Ahmad Nounchil.

Thẻ vàng cho Ahmad Nounchil.

75' Thẻ vàng cho Opa Sangante.

Thẻ vàng cho Opa Sangante.

75' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

71'

Derek Mazou-Sacko rời sân và được thay thế bởi Mohamed Achi Bouakline.

71'

Tawfik Bentayeb rời sân và được thay thế bởi Ibrahima Balde.

65'

Kay Tejan rời sân và được thay thế bởi Gessime Yassine.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+2'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

40' Thẻ vàng dành cho Diogo Queiros.

Thẻ vàng dành cho Diogo Queiros.

Đội hình xuất phát Dunkerque vs Rodez

Dunkerque (4-3-3): Ewen Jaouen (1), Benjaloud Youssouf (17), Opa Sangante (26), Vincent Sasso (23), Alec Georgen (2), Enzo Bardeli (20), Diogo Queiros (5), Anto Sekongo (15), Kay Tejan (9), Gaetan Courtet (18), Maxence Rivera (8)

Rodez (3-5-2): Lionel Nzau Mpasi (16), Ahmad Ngouyamsa (6), Loni Quenabio (24), Stone Mambo (4), Mohamed Bouchouari (11), Wilitty Younoussa (8), Derek Mazou-Sacko (19), Waniss Taibi (10), Abdel Hakim Abdallah (28), Tawfik Bentayeb (22), Timothee Nkada (9)

Dunkerque
Dunkerque
4-3-3
1
Ewen Jaouen
17
Benjaloud Youssouf
26
Opa Sangante
23
Vincent Sasso
2
Alec Georgen
20
Enzo Bardeli
5
Diogo Queiros
15
Anto Sekongo
9
Kay Tejan
18
Gaetan Courtet
8
Maxence Rivera
9
Timothee Nkada
22
Tawfik Bentayeb
28
Abdel Hakim Abdallah
10
Waniss Taibi
19
Derek Mazou-Sacko
8
Wilitty Younoussa
11
Mohamed Bouchouari
4
Stone Mambo
24
Loni Quenabio
6
Ahmad Ngouyamsa
16
Lionel Nzau Mpasi
Rodez
Rodez
3-5-2
Thay người
65’
Kay Tejan
Gessime Yassine
71’
Tawfik Bentayeb
Ibrahima Balde
79’
Anto Sekongo
Ugo Raghouber
71’
Derek Mazou-Sacko
Mohamed Achi Bouakline
80’
Maxence Rivera
Yacine Bammou
77’
Ahmad Nounchil
Yannis Verdier
90’
Alec Georgen
Christian Senneville
90’
Mohamed Bouchouari
Cheick Doumbia
90’
Enzo Bardeli
Naatan Skyttä
Cầu thủ dự bị
Christian Senneville
Aurelien Pelon
Yacine Bammou
Yannis Verdier
Gessime Yassine
Ibrahima Balde
Loic Bessile
Mohamed Achi Bouakline
Ugo Raghouber
Cheick Doumbia
Ibrahim Kone
Joris Chougrani
Naatan Skyttä
Sebastien Cibois

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
27/09 - 2020
03/02 - 2021
29/08 - 2021
H1: 0-1
13/02 - 2022
H1: 2-0
24/09 - 2023
H1: 0-1
11/02 - 2024
31/08 - 2024
H1: 1-0
31/08 - 2024
H1: 1-0
11/03 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Dunkerque

Ligue 2
11/03 - 2025
H1: 0-1
04/03 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
27/02 - 2025
H1: 1-0
Ligue 2
22/02 - 2025
15/02 - 2025
11/02 - 2025
H1: 0-1
Cúp quốc gia Pháp
05/02 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
Ligue 2
01/02 - 2025
28/01 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
22/01 - 2025

Thành tích gần đây Rodez

Ligue 2
11/03 - 2025
H1: 0-1
02/03 - 2025
H1: 1-1
22/02 - 2025
H1: 1-0
15/02 - 2025
H1: 0-2
08/02 - 2025
H1: 0-1
01/02 - 2025
H1: 1-1
25/01 - 2025
18/01 - 2025
H1: 1-0
11/01 - 2025
H1: 1-0
04/01 - 2025
H1: 0-1

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient2616461952T T B T B
2Paris FCParis FC2616461752T B T T T
3MetzMetz2614842550T T B T T
4DunkerqueDunkerque261538848T T T T B
5GuingampGuingamp26133101042T B H B T
6LavalLaval261178840B B T B T
7FC AnnecyFC Annecy261169-439T T B B B
8SC BastiaSC Bastia268135637T H T B T
9GrenobleGrenoble2610610136H T H B H
10TroyesTroyes2610313233T B B T T
11PauPau26899-733B B H T B
12Red StarRed Star269512-1232H T B T T
13AC AjaccioAC Ajaccio269413-931B T T B H
14RodezRodez268612230B T H B T
15AmiensAmiens269314-1430B B H B B
16Clermont Foot 63Clermont Foot 63266713-1325B H B B B
17MartiguesMartigues267316-2324B B T T B
18CaenCaen265417-1619B B H T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X