Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Yirigue Sekongo (Thay: Alexi Pitu) 46 | |
Anto Sekongo (Thay: Alexi Paul Pitu) 46 | |
Yanis Hadjem 56 | |
Christian Senneville (Thay: Maxence Rivera) 62 | |
Kay Tejan (Thay: Diogo Queiros) 62 | |
Mohamed Bamba (Thay: Mahame Siby) 63 | |
Bevic Moussiti Oko (Thay: Romain Montiel) 63 | |
Yacine Bammou (Thay: Allan Linguet) 75 | |
Benjaloud Youssouf (Thay: Gaetan Courtet) 75 | |
Francis Kembolo 76 | |
Gessime Yassine 79 | |
Leandro Morante (Thay: Yanis Hadjem) 80 | |
Benjaloud Youssouf 87 | |
Ayoub Amraoui (Kiến tạo: Simon Falette) 88 |
Thống kê trận đấu Dunkerque vs Martigues
Diễn biến Dunkerque vs Martigues
V À A A O O O Martigues ghi bàn.
Simon Falette đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ayoub Amraoui đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Benjaloud Youssouf.
Yanis Hadjem rời sân và được thay thế bởi Leandro Morante.
Thẻ vàng cho Gessime Yassine.
Thẻ vàng cho Francis Kembolo.
Gaetan Courtet rời sân và được thay thế bởi Benjaloud Youssouf.
Allan Linguet rời sân và được thay thế bởi Yacine Bammou.
Romain Montiel rời sân và được thay thế bởi Bevic Moussiti Oko.
Mahame Siby rời sân và được thay thế bởi Mohamed Bamba.
Diogo Queiros rời sân và được thay thế bởi Kay Tejan.
Maxence Rivera rời sân và được thay thế bởi Christian Senneville.
Thẻ vàng cho Yanis Hadjem.
Alexi Paul Pitu rời sân và được thay thế bởi Anto Sekongo.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Dunkerque vs Martigues
Dunkerque (4-1-4-1): Adrian Ortola (16), Felipe Abner (30), Geoffrey Kondo (21), Opa Sangante (26), Allan Linguet (27), Diogo Queiros (5), Alexi Pitu (11), Enzo Bardeli (20), Maxence Rivera (8), Gessime Yassine (80), Gaetan Courtet (18)
Martigues (5-3-2): Yan Marillat (40), Simon Falette (5), Nathanael Saintini (39), Steve Solvet (3), Ayoub Amraoui (18), Yanis Hadjem (21), Francois Kembolo Luyeye (6), Samir Belloumou (26), Mahame Siby (23), Romain Montiel (9), Oucasse Mendy (29)
Thay người | |||
46’ | Alexi Paul Pitu Anto Sekongo | 63’ | Mahame Siby Mohamed Bamba |
62’ | Maxence Rivera Christian Senneville | 63’ | Romain Montiel Bevic Moussiti-Oko |
62’ | Diogo Queiros Kay Tejan | 80’ | Yanis Hadjem Leandro Morante |
75’ | Gaetan Courtet Benjaloud Youssouf | ||
75’ | Allan Linguet Yacine Bammou |
Cầu thủ dự bị | |||
Ewen Jaouen | Yannick Etile | ||
Benjaloud Youssouf | Mohamed Bamba | ||
Christian Senneville | Kais Benabdelouahed | ||
Anto Sekongo | Ilyas Zouaoui | ||
Marco Essimi | Leandro Morante | ||
Yacine Bammou | Bevic Moussiti-Oko | ||
Kay Tejan | Alain Ipiele |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dunkerque
Thành tích gần đây Martigues
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 21 | 13 | 4 | 4 | 16 | 43 | B H T T T |
2 | Paris FC | 21 | 12 | 4 | 5 | 13 | 40 | B T B T T |
3 | Metz | 21 | 10 | 8 | 3 | 16 | 38 | H H T T H |
4 | Dunkerque | 21 | 11 | 3 | 7 | 5 | 36 | H H B T B |
5 | Guingamp | 21 | 11 | 2 | 8 | 10 | 35 | H T T T B |
6 | Laval | 21 | 9 | 7 | 5 | 11 | 34 | T H H T H |
7 | FC Annecy | 21 | 9 | 6 | 6 | 1 | 33 | T B T B B |
8 | Grenoble | 21 | 9 | 3 | 9 | -1 | 30 | T T T B T |
9 | Pau | 21 | 7 | 8 | 6 | 1 | 29 | H H T H H |
10 | Amiens | 21 | 9 | 2 | 10 | -6 | 29 | B B T B T |
11 | SC Bastia | 21 | 5 | 12 | 4 | 4 | 27 | B T B H H |
12 | Troyes | 21 | 7 | 3 | 11 | -1 | 24 | T B B B T |
13 | Clermont Foot 63 | 21 | 6 | 6 | 9 | -5 | 24 | T T H B B |
14 | AC Ajaccio | 21 | 7 | 3 | 11 | -9 | 24 | B B T T T |
15 | Rodez | 21 | 6 | 5 | 10 | -3 | 23 | B T B B B |
16 | Red Star | 21 | 6 | 4 | 11 | -16 | 22 | T H B B B |
17 | Martigues | 21 | 5 | 3 | 13 | -23 | 18 | T B B T T |
18 | Caen | 21 | 4 | 3 | 14 | -13 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại