Thứ Ba, 04/02/2025 Mới nhất
Yirigue Sekongo (Thay: Alexi Pitu)
46
Anto Sekongo (Thay: Alexi Paul Pitu)
46
Yanis Hadjem
56
Christian Senneville (Thay: Maxence Rivera)
62
Kay Tejan (Thay: Diogo Queiros)
62
Mohamed Bamba (Thay: Mahame Siby)
63
Bevic Moussiti Oko (Thay: Romain Montiel)
63
Yacine Bammou (Thay: Allan Linguet)
75
Benjaloud Youssouf (Thay: Gaetan Courtet)
75
Francis Kembolo
76
Gessime Yassine
79
Leandro Morante (Thay: Yanis Hadjem)
80
Benjaloud Youssouf
87
Ayoub Amraoui (Kiến tạo: Simon Falette)
88

Thống kê trận đấu Dunkerque vs Martigues

số liệu thống kê
Dunkerque
Dunkerque
Martigues
Martigues
66 Kiểm soát bóng 34
18 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
3 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Dunkerque vs Martigues

Tất cả (18)
90+7'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

88' V À A A O O O Martigues ghi bàn.

V À A A O O O Martigues ghi bàn.

88'

Simon Falette đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

88' V À A A O O O - Ayoub Amraoui đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ayoub Amraoui đã ghi bàn!

87' Thẻ vàng cho Benjaloud Youssouf.

Thẻ vàng cho Benjaloud Youssouf.

80'

Yanis Hadjem rời sân và được thay thế bởi Leandro Morante.

79' Thẻ vàng cho Gessime Yassine.

Thẻ vàng cho Gessime Yassine.

76' Thẻ vàng cho Francis Kembolo.

Thẻ vàng cho Francis Kembolo.

75'

Gaetan Courtet rời sân và được thay thế bởi Benjaloud Youssouf.

75'

Allan Linguet rời sân và được thay thế bởi Yacine Bammou.

63'

Romain Montiel rời sân và được thay thế bởi Bevic Moussiti Oko.

63'

Mahame Siby rời sân và được thay thế bởi Mohamed Bamba.

62'

Diogo Queiros rời sân và được thay thế bởi Kay Tejan.

62'

Maxence Rivera rời sân và được thay thế bởi Christian Senneville.

56' Thẻ vàng cho Yanis Hadjem.

Thẻ vàng cho Yanis Hadjem.

46'

Alexi Paul Pitu rời sân và được thay thế bởi Anto Sekongo.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Đội hình xuất phát Dunkerque vs Martigues

Dunkerque (4-1-4-1): Adrian Ortola (16), Felipe Abner (30), Geoffrey Kondo (21), Opa Sangante (26), Allan Linguet (27), Diogo Queiros (5), Alexi Pitu (11), Enzo Bardeli (20), Maxence Rivera (8), Gessime Yassine (80), Gaetan Courtet (18)

Martigues (5-3-2): Yan Marillat (40), Simon Falette (5), Nathanael Saintini (39), Steve Solvet (3), Ayoub Amraoui (18), Yanis Hadjem (21), Francois Kembolo Luyeye (6), Samir Belloumou (26), Mahame Siby (23), Romain Montiel (9), Oucasse Mendy (29)

Dunkerque
Dunkerque
4-1-4-1
16
Adrian Ortola
30
Felipe Abner
21
Geoffrey Kondo
26
Opa Sangante
27
Allan Linguet
5
Diogo Queiros
11
Alexi Pitu
20
Enzo Bardeli
8
Maxence Rivera
80
Gessime Yassine
18
Gaetan Courtet
29
Oucasse Mendy
9
Romain Montiel
23
Mahame Siby
26
Samir Belloumou
6
Francois Kembolo Luyeye
21
Yanis Hadjem
18
Ayoub Amraoui
3
Steve Solvet
39
Nathanael Saintini
5
Simon Falette
40
Yan Marillat
DIEMSOVI.COM
Martigues
5-3-2
Thay người
46’
Alexi Paul Pitu
Anto Sekongo
63’
Mahame Siby
Mohamed Bamba
62’
Maxence Rivera
Christian Senneville
63’
Romain Montiel
Bevic Moussiti-Oko
62’
Diogo Queiros
Kay Tejan
80’
Yanis Hadjem
Leandro Morante
75’
Gaetan Courtet
Benjaloud Youssouf
75’
Allan Linguet
Yacine Bammou
Cầu thủ dự bị
Ewen Jaouen
Yannick Etile
Benjaloud Youssouf
Mohamed Bamba
Christian Senneville
Kais Benabdelouahed
Anto Sekongo
Ilyas Zouaoui
Marco Essimi
Leandro Morante
Yacine Bammou
Bevic Moussiti-Oko
Kay Tejan
Alain Ipiele

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
28/09 - 2024
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Dunkerque

Ligue 2
01/02 - 2025
28/01 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
22/01 - 2025
Ligue 2
19/01 - 2025
11/01 - 2025
H1: 0-1
04/01 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
22/12 - 2024
Ligue 2
17/12 - 2024
H1: 0-0
10/12 - 2024
H1: 0-0
Cúp quốc gia Pháp
30/11 - 2024

Thành tích gần đây Martigues

Ligue 2
01/02 - 2025
25/01 - 2025
18/01 - 2025
04/01 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
14/12 - 2024
07/12 - 2024
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
23/11 - 2024

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient2113441643B H T T T
2Paris FCParis FC2112451340B T B T T
3MetzMetz2110831638H H T T H
4DunkerqueDunkerque211137536H H B T B
5GuingampGuingamp2111281035H T T T B
6LavalLaval219751134T H H T H
7FC AnnecyFC Annecy21966133T B T B B
8GrenobleGrenoble21939-130T T T B T
9PauPau21786129H H T H H
10AmiensAmiens219210-629B B T B T
11SC BastiaSC Bastia215124427B T B H H
12TroyesTroyes217311-124T B B B T
13Clermont Foot 63Clermont Foot 6321669-524T T H B B
14AC AjaccioAC Ajaccio217311-924B B T T T
15RodezRodez216510-323B T B B B
16Red StarRed Star216411-1622T H B B B
17MartiguesMartigues215313-2318T B B T T
18CaenCaen214314-1315B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X