Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Julien Anziani (Kiến tạo: Jean-Philippe Gbamin) 18 | |
![]() Isaac Matondo 25 | |
![]() Kandet Diawara (Kiến tạo: Baptiste Mouazan) 35 | |
![]() Gessime Yassine 51 | |
![]() Alexandre Phliponeau 56 | |
![]() Julien Anziani 62 | |
![]() Rayan Ghrieb (Thay: Achraf Laaziri) 63 | |
![]() Aiman Maurer (Thay: Gessime Yassine) 63 | |
![]() Axel Urie (Thay: Isaac Matondo) 75 | |
![]() Tom Lebeau (Thay: Alexandre Phliponeau) 81 | |
![]() Clement Rodrigues (Thay: Baptiste Mouazan) 81 | |
![]() Noha Ndombasi (Thay: Kandet Diawara) 81 | |
![]() Alioune Ba (Thay: Enzo Bardeli) 90 | |
![]() Remy Boissier (Thay: Jean-Philippe Gbamin) 90 | |
![]() Gaetan Courtet 90+4' | |
![]() Julien Celestine 90+4' | |
![]() Noha Ndombasi (Kiến tạo: Alec Georgen) 90+7' |
Thống kê trận đấu Dunkerque vs Concarneau


Diễn biến Dunkerque vs Concarneau
Alec Georgen đã hỗ trợ ghi bàn.

G O O O A A A L - Noha Ndombasi đã trúng mục tiêu!
![G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

Thẻ vàng dành cho Julien Celestine.

Thẻ vàng dành cho Gaetan Courtet.
Jean-Philippe Gbamin rời sân và được thay thế bởi Remy Boissier.
Jean-Philippe Gbamin rời sân và được thay thế bởi Remy Boissier.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Enzo Bardeli rời sân và được thay thế bởi Alioune Ba.
Kandet Diawara rời sân và được thay thế bởi Noha Ndombasi.
Kandet Diawara sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Kandet Diawara rời sân và được thay thế bởi Noha Ndombasi.
Baptiste Mouazan rời sân và được thay thế bởi Clement Rodrigues.
Alexandre Phliponeau rời sân và được thay thế bởi Tom Lebeau.
Isaac Matondo rời sân và được thay thế bởi Axel Urie.
Isaac Matondo rời sân và được thay thế bởi Axel Urie.
Gessime Yassine rời sân và được thay thế bởi Aiman Maurer.
Achraf Laaziri rời sân và được thay thế bởi Rayan Ghrieb.

G O O O A A A L - Julien Anziani đã trúng mục tiêu!

Alexandre Phliponeau nhận thẻ vàng.
Đội hình xuất phát Dunkerque vs Concarneau
Dunkerque (4-4-2): Mohamed Kone (30), Benjaloud Youssouf (19), Opa Sangante (26), Bram Lagae (23), Yohan Bilingi (7), Gessime Yassine (80), Jean-Philippe Gbamin (25), Julien Anziani (10), Achraf Laaziri (15), Gaetan Courtet (18), Enzo Bardeli (20)
Concarneau (4-2-3-1): Esteban Salles (30), Julien Faussurier (33), Guillaume Jannez (4), Julien Celestine (12), Alec Georgen (2), Alexandre Philiponeau (6), Gabriel Bares (15), Kandet Diawara (19), Baptiste Mouazan (20), Isaac Matondo (7), Pape Ibnou Ba (14)


Thay người | |||
63’ | Gessime Yassine Aiman Maurer | 75’ | Isaac Matondo Axel Urie |
63’ | Achraf Laaziri Rayan Ghrieb | 81’ | Alexandre Phliponeau Tom Lebeau |
90’ | Enzo Bardeli Alioune Ba | 81’ | Kandet Diawara Noha Ndombasi Nlandu |
90’ | Jean-Philippe Gbamin Remy Boissier | 81’ | Baptiste Mouazan Clement Rodrigues |
Cầu thủ dự bị | |||
Lucas Lavallée | Maxime Pattier | ||
Alioune Ba | Romain Sans | ||
Remy Boissier | Tom Lebeau | ||
Aiman Maurer | Thibault Sinquin | ||
Samy Baghdadi | Noha Ndombasi Nlandu | ||
Elhadj Bah | Axel Urie | ||
Rayan Ghrieb | Clement Rodrigues |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dunkerque
Thành tích gần đây Concarneau
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 19 | 4 | 6 | 29 | 61 | T B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 4 | 7 | 18 | 58 | T T B T T |
3 | ![]() | 29 | 16 | 9 | 4 | 27 | 57 | T T T T H |
4 | ![]() | 29 | 16 | 3 | 10 | 7 | 51 | T B B B T |
5 | ![]() | 29 | 15 | 3 | 11 | 11 | 48 | B T T T B |
6 | ![]() | 29 | 12 | 7 | 10 | 8 | 43 | B T T B B |
7 | ![]() | 29 | 9 | 14 | 6 | 4 | 41 | B T B T H |
8 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | -5 | 41 | B B H B H |
9 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | B H H B T |
10 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -9 | 37 | B H T B T |
11 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -11 | 37 | T B H T B |
12 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | 3 | 35 | B T H H T |
13 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | 0 | 34 | T T B B H |
14 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -13 | 34 | T T B H H |
15 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -14 | 34 | B B T H B |
16 | 29 | 8 | 4 | 17 | -22 | 28 | T B H T B | |
17 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -15 | 27 | B B H H B |
18 | ![]() | 29 | 5 | 5 | 19 | -19 | 20 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại