![]() Declan Dunne 13 | |
![]() Patrick McEleney 15 | |
![]() Jordan McMullan 51 | |
![]() Success Edogun 81 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bắc Ireland
Thành tích gần đây Dungannon Swifts
VĐQG Bắc Ireland
Thành tích gần đây Ballymena United
VĐQG Bắc Ireland
League cup Bắc Ireland
VĐQG Bắc Ireland
Bảng xếp hạng VĐQG Bắc Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 22 | 4 | 5 | 33 | 70 | H T T B T |
2 | ![]() | 29 | 15 | 6 | 8 | 10 | 51 | T T H B T |
3 | ![]() | 29 | 13 | 7 | 9 | 9 | 46 | H B T B T |
4 | 30 | 14 | 4 | 12 | 5 | 46 | H B T T B | |
5 | ![]() | 31 | 14 | 4 | 13 | -3 | 46 | B T T T B |
6 | 31 | 13 | 6 | 12 | 2 | 45 | H T B B T | |
7 | 30 | 12 | 8 | 10 | 7 | 44 | T B T T T | |
8 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | 7 | 42 | H H T B T |
9 | 30 | 12 | 4 | 14 | -1 | 40 | B H T B T | |
10 | 30 | 10 | 8 | 12 | -5 | 38 | T H B T B | |
11 | 31 | 6 | 8 | 17 | -21 | 26 | B B H T B | |
12 | 31 | 3 | 5 | 23 | -43 | 14 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại