![]() Chris Hamilton 35 | |
![]() Joseph Chalmers (Thay: Chris Hamilton) 46 | |
![]() Matty Todd 56 | |
![]() Ben Williamson (Thay: Jamie Barjonas) 67 | |
![]() Euan Henderson (Thay: Connor Smith) 67 | |
![]() Dapo Mebude (Thay: Taylor Sutherland) 69 | |
![]() Ewan Otoo 73 | |
![]() Sean McGinty 74 | |
![]() Josh Cooper (Thay: Matty Todd) 81 | |
![]() Josh Cooper (Kiến tạo: Dapo Mebude) 82 | |
![]() Craig Clay (Thay: Ewan Otoo) 85 | |
![]() Nikolay Todorov (Thay: Kyle MacDonald) 86 | |
![]() Steven Bradley (Thay: Kevin O'Hara) 86 | |
![]() Josh Cooper 88 | |
![]() (Pen) Oliver Shaw 90 |
Thống kê trận đấu Dunfermline Athletic vs Hamilton Academical
số liệu thống kê

Dunfermline Athletic

Hamilton Academical
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dunfermline Athletic vs Hamilton Academical
Dunfermline Athletic (3-4-2-1): Oluwatobiloba Oluwayemi (21), Aaron Comrie (2), Kyle Benedictus (4), Ewan Otoo (6), Kane Ritchie-Hosler (7), Kieran Ngwenya (3), Sam Youngs (25), Chris Hamilton (5), Matty Todd (10), Lewis McCann (11), Taylor Sutherland (24)
Hamilton Academical (4-3-3): Charlie Albinson (1), Reghan Tumilty (22), Sean McGinty (5), Jackson Longridge (3), Stephen Hendrie (33), Jamie Barjonas (10), Scott Martin (8), Kyle MacDonald (16), Kevin O'Hara (9), Oli Shaw (19), Conor Smith (13)

Dunfermline Athletic
3-4-2-1
21
Oluwatobiloba Oluwayemi
2
Aaron Comrie
4
Kyle Benedictus
6
Ewan Otoo
7
Kane Ritchie-Hosler
3
Kieran Ngwenya
25
Sam Youngs
5
Chris Hamilton
10
Matty Todd
11
Lewis McCann
24
Taylor Sutherland
13
Conor Smith
19
Oli Shaw
9
Kevin O'Hara
16
Kyle MacDonald
8
Scott Martin
10
Jamie Barjonas
33
Stephen Hendrie
3
Jackson Longridge
5
Sean McGinty
22
Reghan Tumilty
1
Charlie Albinson

Hamilton Academical
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Chris Hamilton Joe Chalmers | 67’ | Connor Smith Euan Henderson |
69’ | Taylor Sutherland Adedapo Awokoya-Mebude | 67’ | Jamie Barjonas Ben Williamson |
81’ | Matty Todd Josh Cooper | 86’ | Kevin O'Hara Steven Bradley |
85’ | Ewan Otoo Craig Clay | 86’ | Kyle MacDonald Nikolay Todorov |
Cầu thủ dự bị | |||
Deniz Mehmet | Dean Lyness | ||
Joe Chalmers | Euan Henderson | ||
Sam Fisher | Steven Bradley | ||
Tommy Patrick Fogarty | Barry Maguire | ||
David Wotherspoon | Oludare Olufunwa | ||
Craig Clay | Nikolay Todorov | ||
Michael O'Halloran | Ben Williamson | ||
Josh Cooper | Stuart McKinstry | ||
Adedapo Awokoya-Mebude | Liam Morgan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Scotland
Thành tích gần đây Dunfermline Athletic
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Thành tích gần đây Hamilton Academical
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 30 | 60 | H T H T T |
2 | ![]() | 28 | 16 | 6 | 6 | 22 | 54 | H B T T B |
3 | ![]() | 28 | 15 | 9 | 4 | 17 | 54 | H T T H H |
4 | ![]() | 28 | 11 | 8 | 9 | 2 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 28 | 11 | 4 | 13 | -6 | 37 | T B B H T |
6 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | -5 | 34 | T B B B T |
7 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -1 | 33 | B H T B B |
8 | ![]() | 28 | 8 | 4 | 16 | -18 | 28 | B B T H B |
9 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -11 | 27 | H B T B B |
10 | ![]() | 28 | 5 | 5 | 18 | -30 | 20 | H T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại