![]() Tyler French 3 | |
![]() Craig Wighton (Kiến tạo: Joseph Chalmers) 9 | |
![]() Lewis McCann (Kiến tạo: Joshua Edwards) 27 | |
![]() Robbie Muirhead 33 | |
![]() Darragh O'Connor (Thay: Tyler French) 55 | |
![]() Darragh O'Connor (Thay: Iain Wilson) 62 | |
![]() Iain Wilson (Thay: Darragh O'Connor) 62 | |
![]() Alexander Louis Jakubiak (Thay: Craig Wighton) 68 | |
![]() Jack Bearne (Thay: Lewis McGrattan) 73 | |
![]() Grant Gillespie (Thay: Steven Boyd) 73 | |
![]() Owen Moffat (Thay: Lewis McCann) 74 | |
![]() Kirk Broadfoot 76 | |
![]() Robbie Crawford (Kiến tạo: Robbie Muirhead) 82 | |
![]() Michael O'Halloran (Kiến tạo: Alexander Louis Jakubiak) 89 | |
![]() Paul Allan (Thay: Ben Summers) 90 |
Thống kê trận đấu Dunfermline Athletic vs Greenock Morton
số liệu thống kê

Dunfermline Athletic

Greenock Morton
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dunfermline Athletic vs Greenock Morton
Dunfermline Athletic (3-5-2): Harrison Sharp (20), Aaron Comrie (2), Sam Fisher (15), Ewan Otoo (6), Michael O'Halloran (23), Chris Hamilton (5), Ben Summers (16), Joe Chalmers (8), Josh Edwards (3), Lewis McCann (11), Craig Wighton (9)
Greenock Morton (4-2-3-1): Jamie MacDonald (30), Tyler French (26), Kirk Broadfoot (15), Jack Baird (5), Calum Waters (6), Alan Power (20), Cameron Blues (8), Lewis McGrattan (17), Robbie Crawford (14), Steven Boyd (7), Robbie Muirhead (9)

Dunfermline Athletic
3-5-2
20
Harrison Sharp
2
Aaron Comrie
15
Sam Fisher
6
Ewan Otoo
23
Michael O'Halloran
5
Chris Hamilton
16
Ben Summers
8
Joe Chalmers
3
Josh Edwards
11
Lewis McCann
9
Craig Wighton
9
Robbie Muirhead
7
Steven Boyd
14
Robbie Crawford
17
Lewis McGrattan
8
Cameron Blues
20
Alan Power
6
Calum Waters
5
Jack Baird
15
Kirk Broadfoot
26
Tyler French
30
Jamie MacDonald

Greenock Morton
4-2-3-1
Thay người | |||
68’ | Craig Wighton Alex Jakubiak | 55’ | Iain Wilson Darragh O'Connor |
74’ | Lewis McCann Owen Moffat | 62’ | Darragh O'Connor Iain Wilson |
90’ | Ben Summers Paul Allan | 73’ | Steven Boyd Grant Gillespie |
73’ | Lewis McGrattan Jack Bearne |
Cầu thủ dự bị | |||
Taylor Sutherland | Cameron Keay | ||
Miller Fenton | Iain Wilson | ||
Paul Allan | Grant Gillespie | ||
Owen Moffat | Jack Bearne | ||
Alex Jakubiak | Darragh O'Connor | ||
Max Little | Matthew Davidson | ||
Ryan Mullen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Scotland
Thành tích gần đây Dunfermline Athletic
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Thành tích gần đây Greenock Morton
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 20 | 6 | 5 | 35 | 66 | T T T T B |
2 | ![]() | 30 | 16 | 10 | 4 | 18 | 58 | T H H H T |
3 | ![]() | 30 | 16 | 7 | 7 | 20 | 55 | T T B B H |
4 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 4 | 45 | H H T T H |
5 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | -2 | 41 | B T T T H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 6 | 13 | -6 | 39 | B H T H H |
7 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -6 | 33 | T B B B B |
8 | ![]() | 30 | 8 | 5 | 17 | -20 | 29 | T H B B H |
9 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -11 | 27 | H B T B B |
10 | ![]() | 30 | 5 | 6 | 19 | -32 | 21 | B B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại