- Ewan Otoo4
- Christopher Kane (Thay: Craig Wighton)58
- Michael O'Halloran (Thay: David Wotherspoon)70
- Taylor Sutherland (Thay: Aaron Comrie)84
- Ross MacIver (Kiến tạo: Keelan Adams)6
- Ross MacIver59
- Ethan Ross (Thay: Calvin Miller)71
- Aidan Nesbitt (Thay: Gary Oliver)72
- (Pen) Callum Morrison87
- Finn Yeats (Thay: Aidan Nesbitt)90
- Ryan Shanley (Thay: Ross MacIver)90
Thống kê trận đấu Dunfermline Athletic vs Falkirk
số liệu thống kê
Dunfermline Athletic
Falkirk
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dunfermline Athletic vs Falkirk
Dunfermline Athletic (4-1-4-1): Deniz Mehmet (1), Ewan Otoo (6), Sam Fisher (15), Aaron Comrie (2), Kyle Benedictus (4), Kane Ritchie-Hosler (7), David Wotherspoon (19), Chris Hamilton (5), Joe Chalmers (8), Lewis McCann (11), Craig Wighton (9)
Falkirk (4-2-3-1): Nicky Hogarth (1), Keelan Adams (20), Liam Henderson (5), Coll Donaldson (6), Sean Mackie (26), Callum Morrison (7), Brad Spencer (8), Gary Oliver (18), Dylan Tait (21), Calvin Miller (29), Ross MacIver (9)
Dunfermline Athletic
4-1-4-1
1
Deniz Mehmet
6
Ewan Otoo
15
Sam Fisher
2
Aaron Comrie
4
Kyle Benedictus
7
Kane Ritchie-Hosler
19
David Wotherspoon
5
Chris Hamilton
8
Joe Chalmers
11
Lewis McCann
9
Craig Wighton
9
Ross MacIver
29
Calvin Miller
21
Dylan Tait
18
Gary Oliver
8
Brad Spencer
7
Callum Morrison
26
Sean Mackie
6
Coll Donaldson
5
Liam Henderson
20
Keelan Adams
1
Nicky Hogarth
Falkirk
4-2-3-1
Thay người | |||
58’ | Craig Wighton Chris Kane | 71’ | Calvin Miller Ethan Ross |
70’ | David Wotherspoon Michael O'Halloran | 72’ | Finn Yeats Aidan Nesbitt |
84’ | Aaron Comrie Taylor Sutherland | 90’ | Aidan Nesbitt Finn Yeats |
90’ | Ross MacIver Ryan Shanley |
Cầu thủ dự bị | |||
Ewan McLeod | Owen Hayward | ||
Andrew Tod | Leon Mccann | ||
Sam Youngs | Finn Yeats | ||
Taylor Sutherland | Caelan McCrone | ||
Michael O'Halloran | Ryan Shanley | ||
Chris Kane | Ethan Ross | ||
Rhys Breen | Alfie Agyeman | ||
Lewis Briggs | Aidan Nesbitt | ||
Freddie Rowe | Logan Sinclair |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Dunfermline Athletic
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Falkirk
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 19 | 13 | 3 | 3 | 20 | 42 | T T B T H |
2 | Livingston | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | H T T B B |
3 | Ayr United | 19 | 10 | 5 | 4 | 12 | 35 | T B T T H |
4 | Partick Thistle | 18 | 9 | 5 | 4 | 10 | 32 | T T B T T |
5 | Queen's Park | 19 | 7 | 4 | 8 | -1 | 25 | B T B B B |
6 | Raith Rovers | 18 | 7 | 3 | 8 | -4 | 24 | B B T T T |
7 | Hamilton Academical | 18 | 6 | 3 | 9 | -6 | 21 | B B T B T |
8 | Greenock Morton | 18 | 4 | 8 | 6 | -6 | 20 | T H H T H |
9 | Dunfermline Athletic | 19 | 4 | 4 | 11 | -8 | 16 | B T B B H |
10 | Airdrieonians | 19 | 1 | 3 | 15 | -29 | 6 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại