- (Pen) Christopher Kane27
- Callum Morrison (Kiến tạo: Ross MacIver)24
Đang cập nhật
Đội hình xuất phát Dunfermline Athletic vs Falkirk
Dunfermline Athletic (4-2-3-1): Oluwatobiloba Oluwayemi (21), Aaron Comrie (2), Tommy Patrick Fogarty (16), Kyle Benedictus (4), Kieran Ngwenya (3), Chris Hamilton (5), Ewan Otoo (6), Matty Todd (10), Chris Kane (20), Josh Cooper (33), Lewis McCann (11)
Falkirk (4-2-3-1): Nicky Hogarth (1), Keelan Adams (20), Luke Graham (22), Liam Henderson (5), Sean Mackie (26), Brad Spencer (8), Aidan Nesbitt (10), Callum Morrison (7), Dylan Tait (21), Ethan Ross (23), Ross MacIver (9)
Dunfermline Athletic
4-2-3-1
21
Oluwatobiloba Oluwayemi
2
Aaron Comrie
16
Tommy Patrick Fogarty
4
Kyle Benedictus
3
Kieran Ngwenya
5
Chris Hamilton
6
Ewan Otoo
10
Matty Todd
20
Chris Kane
33
Josh Cooper
11
Lewis McCann
9
Ross MacIver
23
Ethan Ross
21
Dylan Tait
7
Callum Morrison
10
Aidan Nesbitt
8
Brad Spencer
26
Sean Mackie
5
Liam Henderson
22
Luke Graham
20
Keelan Adams
1
Nicky Hogarth
Falkirk
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị | |||
Deniz Mehmet | Owen Hayward | ||
Kane Ritchie-Hosler | Finn Yeats | ||
Joe Chalmers | Leon Mccann | ||
Sam Fisher | Coll Donaldson | ||
Craig Clay | Alfie Agyeman | ||
Michael O'Halloran | Michael McKenna | ||
Taylor Sutherland | Gary Oliver | ||
Sam Youngs | Calvin Miller | ||
Adedapo Awokoya-Mebude | Flynn McCafferty |
Nhận định Dunfermline Athletic vs Falkirk
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Dunfermline Athletic
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Falkirk
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 19 | 13 | 3 | 3 | 20 | 42 | B T T B T |
2 | Livingston | 18 | 10 | 6 | 2 | 13 | 36 | T H T T B |
3 | Ayr United | 18 | 10 | 4 | 4 | 12 | 34 | T T B T T |
4 | Partick Thistle | 17 | 8 | 5 | 4 | 9 | 29 | H T T B T |
5 | Queen's Park | 18 | 7 | 4 | 7 | 0 | 25 | B B T B B |
6 | Raith Rovers | 17 | 6 | 3 | 8 | -5 | 21 | H B B T T |
7 | Greenock Morton | 17 | 4 | 7 | 6 | -6 | 19 | H T H H T |
8 | Hamilton Academical | 17 | 5 | 3 | 9 | -7 | 18 | B B B T B |
9 | Dunfermline Athletic | 19 | 4 | 4 | 11 | -8 | 16 | T B T B B |
10 | Airdrieonians | 18 | 1 | 3 | 14 | -28 | 6 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại