Chủ Nhật, 29/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Dunfermline Athletic vs Falkirk hôm nay 17-09-2022

Giải Hạng 2 Scotland - Th 7, 17/9

Kết thúc

Dunfermline Athletic

Dunfermline Athletic

1 : 1

Falkirk

Falkirk

Hiệp một: 0-1
T7, 21:00 17/09/2022
Vòng 8 - Hạng 2 Scotland
East End Park
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Kyle Benedictus11
  • (Pen) Kyle Benedictus55
  • Craig Wighton (Thay: Kyle MacDonald)86
  • Sam Fisher (Thay: Rhys Breen)90
  • Joshua Edwards90+5'
  • Callum Morrison (Kiến tạo: Aidan Nesbitt)30
  • Craig McGuffie72
  • Lawal Oluwasegun (Thay: Craig McGuffie)82
  • Steven Hetherington (Thay: Gary Oliver)82
  • Kai Kennedy (Thay: Rumarn Burrell)88
  • Coll Donaldson90+2'

Đội hình xuất phát Dunfermline Athletic vs Falkirk

Dunfermline Athletic (4-4-2): Deniz Mehmet (1), Aaron Comrie (2), Kyle Benedictus (4), Rhys Breen (12), Josh Edwards (3), Kyle MacDonald (6), Matty Todd (26), Joe Chalmers (8), Chris Mochrie (11), Lewis McCann (14), Nikolay Todorov (10)

Falkirk (4-4-2): Nicky Hogarth (31), Finn Yeats (14), Coll Donaldson (6), Liam Henderson (5), Leon McCann (15), Craig McGuffie (11), Stephen McGinn (4), Aidan Nesbitt (10), Callum Morrison (7), Gary Oliver (18), Rumarn Burrell (19)

Dunfermline Athletic
Dunfermline Athletic
4-4-2
1
Deniz Mehmet
2
Aaron Comrie
4
Kyle Benedictus
12
Rhys Breen
3
Josh Edwards
6
Kyle MacDonald
26
Matty Todd
8
Joe Chalmers
11
Chris Mochrie
14
Lewis McCann
10
Nikolay Todorov
19
Rumarn Burrell
18
Gary Oliver
7
Callum Morrison
10
Aidan Nesbitt
4
Stephen McGinn
11
Craig McGuffie
15
Leon McCann
5
Liam Henderson
6
Coll Donaldson
14
Finn Yeats
31
Nicky Hogarth
Falkirk
Falkirk
4-4-2
Thay người
86’
Kyle MacDonald
Craig Wighton
82’
Craig McGuffie
Lawal Oluwasegun
90’
Rhys Breen
Sam Fisher
82’
Gary Oliver
Steven Hetherington
88’
Rumarn Burrell
Kai Kennedy
Cầu thủ dự bị
Sam Young
Paddy Martin
Andy Tod
Pearse Carroll
Taylor Sutherland
Sean Mackie
Sam Fisher
Brad McKay
Craig Wighton
Lawal Oluwasegun
Chris Hamilton
Sebastian Ross
Max Little
Kai Kennedy
Steven Hetherington
Finlay Malcolm

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Scotland
17/09 - 2022
Hạng 2 Scotland
10/08 - 2024
26/10 - 2024
28/12 - 2024

Thành tích gần đây Dunfermline Athletic

Hạng 2 Scotland
28/12 - 2024
14/12 - 2024
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
23/11 - 2024
09/11 - 2024
30/10 - 2024

Thành tích gần đây Falkirk

Hạng 2 Scotland
28/12 - 2024
21/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
Cúp quốc gia Scotland
03/12 - 2024
Hạng 2 Scotland
23/11 - 2024
16/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AberdeenAberdeen44001412T T T T
2AirdrieoniansAirdrieonians4301109T T B T
3Queen of SouthQueen of South4202-16B T T B
4East KilbrideEast Kilbride4013-142H B B B
5DumbartonDumbarton4013-91H B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FalkirkFalkirk430199T B T T
2Dundee UnitedDundee United430159B T T T
3Ayr UnitedAyr United430149T B T T
4StenhousemuirStenhousemuir4103-63T B B B
5Buckie ThistleBuckie Thistle4004-120
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1HibernianHibernian4301129T T B T
2Queen's ParkQueen's Park4301119T B T T
3PeterheadPeterhead4202-66B T T B
4Kelty HeartsKelty Hearts4112-64H T B B
5Elgin CityElgin City4013-112B H B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dundee FCDundee FC44001612T T T T
2Annan AthleticAnnan Athletic421127T H T B
3ArbroathArbroath4112-45B B H T
4Inverness CTInverness CT4112-44B T H B
5Bonnyrigg Rose AthleticBonnyrigg Rose Athletic4013-102
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SpartansSpartans430149
2LivingstonLivingston430149T T T B
3Forfar AthleticForfar Athletic420226B T B
4Dunfermline AthleticDunfermline Athletic4103-13T B B B
5Cove RangersCove Rangers4103-93B B T
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1St. JohnstoneSt. Johnstone430169T T B T
2Alloa AthleticAlloa Athletic421128H T T B
3East FifeEast Fife421137T H T B
4Greenock MortonGreenock Morton4202-36B T B T
5Brechin CityBrechin City4004-80B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MotherwellMotherwell422059T H T H
2Partick ThistlePartick Thistle421168T T B H
3MontroseMontrose421117B H T T
4ClydeClyde420236T B T B
5Edinburgh CityEdinburgh City4004-150B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ross CountyRoss County4400712T T T T
2Raith RoversRaith Rovers421138T T B H
3Hamilton AcademicalHamilton Academical412125H T B H
4Stirling AlbionStirling Albion4022-64B H H B
5StranraerStranraer4013-61B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X