![]() Stevie May (Kiến tạo: Andrew Considine) 15 | |
![]() Ryan McGowan 22 | |
![]() Aziz Behich 33 | |
![]() Drey Wright 33 | |
![]() Melker Hallberg (Kiến tạo: Stevie May) 39 | |
![]() Dylan Levitt 42 | |
![]() Ian Harkes 46 | |
![]() Tony Watt (Thay: Steven Fletcher) 56 | |
![]() Archie Meekison (Thay: Ian Harkes) 68 | |
![]() Glenn Middleton (Thay: Kieran Freeman) 68 | |
![]() Alistair Crawford (Thay: Stevie May) 71 | |
![]() Connor McLennan (Thay: Jamie Murphy) 71 | |
![]() Archie Meekison 72 | |
![]() Ryan Edwards 75 | |
![]() Ilmari Niskanen 75 | |
![]() Ilmari Niskanen (Thay: Sadat Anaku) 75 | |
![]() Tony Watt 82 | |
![]() Thelonius Bair (Thay: Nicky Clark) 85 | |
![]() Alexander Mitchell 90+3' |
Thống kê trận đấu Dundee United vs St. Johnstone
số liệu thống kê

Dundee United

St. Johnstone
64 Kiểm soát bóng 36
11 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
3 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 0
5 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dundee United vs St. Johnstone
Dundee United (5-3-2): Carl-Johan Eriksson (13), Kieran Freeman (22), Liam Smith (2), Ryan Edwards (12), Ross Graham (6), Aziz Behich (16), Ian Harkes (23), Dylan Levitt (19), Jamie McGrath (18), Sadat Happy Anaku (20), Steven Fletcher (9)
St. Johnstone (5-3-2): Remi Matthews (1), Drey Wright (14), Alex Mitchell (5), Liam Gordon (6), Andy Considine (4), Adam Montgomery (19), Melker Hallberg (22), Ryan McGowan (13), Jamie Murphy (29), Stevie May (7), Nicky Clark (37)

Dundee United
5-3-2
13
Carl-Johan Eriksson
22
Kieran Freeman
2
Liam Smith
12
Ryan Edwards
6
Ross Graham
16
Aziz Behich
23
Ian Harkes
19
Dylan Levitt
18
Jamie McGrath
20
Sadat Happy Anaku
9
Steven Fletcher
37
Nicky Clark
7
Stevie May
29
Jamie Murphy
13
Ryan McGowan
22
Melker Hallberg
19
Adam Montgomery
4
Andy Considine
6
Liam Gordon
5
Alex Mitchell
14
Drey Wright
1
Remi Matthews

St. Johnstone
5-3-2
Thay người | |||
56’ | Steven Fletcher Tony Watt | 71’ | Stevie May Ali Crawford |
68’ | Ian Harkes Archie Meekison | 71’ | Jamie Murphy Connor McLennan |
68’ | Kieran Freeman Glenn Middleton | 85’ | Nicky Clark Theo Bair |
75’ | Sadat Anaku Ilmari Niskanen |
Cầu thủ dự bị | |||
Samuel Cleall-Harding | Maksym Kucheriavyi | ||
Mathew Anim Cudjoe | Elliot Parish | ||
Archie Meekison | Ali Crawford | ||
Glenn Middleton | Tony Gallacher | ||
Craig Sibbald | John Mahon | ||
Ilmari Niskanen | James Brown | ||
Scott McMann | Connor McLennan | ||
Mark Birighitti | Michael O'Halloran | ||
Tony Watt | Theo Bair |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Dundee United
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây St. Johnstone
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 25 | 3 | 3 | 72 | 78 | B T T B T |
2 | ![]() | 31 | 20 | 5 | 6 | 35 | 65 | B T B T T |
3 | ![]() | 31 | 12 | 11 | 8 | 7 | 47 | T T T H T |
4 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | -5 | 46 | T B H H T |
5 | ![]() | 31 | 12 | 8 | 11 | -1 | 44 | T B H B T |
6 | ![]() | 31 | 11 | 6 | 14 | 0 | 39 | T T B T B |
7 | ![]() | 31 | 11 | 5 | 15 | -8 | 38 | T B B H T |
8 | ![]() | 31 | 11 | 5 | 15 | -17 | 38 | B T T H B |
9 | ![]() | 31 | 9 | 8 | 14 | -21 | 35 | T B T B B |
10 | ![]() | 31 | 8 | 8 | 15 | -18 | 32 | B B B H B |
11 | ![]() | 31 | 8 | 7 | 16 | -19 | 31 | B B H T B |
12 | ![]() | 31 | 7 | 5 | 19 | -25 | 26 | B T H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại